Tỷ giá hối đoái franc Guinea chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNF/DCN
Lịch sử thay đổi trong GNF/DCN tỷ giá
GNF/DCN tỷ giá
05 16, 2024
1 GNF = 82.5349 DCN
▲ 7.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Guinea/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Guinea chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNF/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNF/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Guinea/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNF/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 14.2% (72.273 DCN — 82.5349 DCN)
Thay đổi trong GNF/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -11.22% (92.9621 DCN — 82.5349 DCN)
Thay đổi trong GNF/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 77.81% (46.4182 DCN — 82.5349 DCN)
Thay đổi trong GNF/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce franc Guinea tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 247.28% (23.7659 DCN — 82.5349 DCN)
franc Guinea/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Guinea/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 81.6645 DCN | ▼ -1.05 % |
19/05 | 83.3708 DCN | ▲ 2.09 % |
20/05 | 84.502 DCN | ▲ 1.36 % |
21/05 | 80.8883 DCN | ▼ -4.28 % |
22/05 | 86.5706 DCN | ▲ 7.02 % |
23/05 | 86.7664 DCN | ▲ 0.23 % |
24/05 | 95.1607 DCN | ▲ 9.67 % |
25/05 | 100.55 DCN | ▲ 5.67 % |
26/05 | 77.3656 DCN | ▼ -23.06 % |
27/05 | 95.0642 DCN | ▲ 22.88 % |
28/05 | 94.9606 DCN | ▼ -0.11 % |
29/05 | 89.0363 DCN | ▼ -6.24 % |
30/05 | 100.77 DCN | ▲ 13.18 % |
31/05 | 101.23 DCN | ▲ 0.46 % |
01/06 | 96.9733 DCN | ▼ -4.21 % |
02/06 | 94.6832 DCN | ▼ -2.36 % |
03/06 | 100.36 DCN | ▲ 5.99 % |
04/06 | 107.26 DCN | ▲ 6.88 % |
05/06 | 109.51 DCN | ▲ 2.1 % |
06/06 | 105.95 DCN | ▼ -3.25 % |
07/06 | 109.31 DCN | ▲ 3.18 % |
08/06 | 111.77 DCN | ▲ 2.25 % |
09/06 | 111.23 DCN | ▼ -0.49 % |
10/06 | 108.95 DCN | ▼ -2.05 % |
11/06 | 94.2234 DCN | ▼ -13.51 % |
12/06 | 95.142 DCN | ▲ 0.97 % |
13/06 | 95.9769 DCN | ▲ 0.88 % |
14/06 | 108.94 DCN | ▲ 13.5 % |
15/06 | 113.77 DCN | ▲ 4.44 % |
16/06 | 102.18 DCN | ▼ -10.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Guinea/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Guinea/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 72.2127 DCN | ▼ -12.51 % |
27/05 — 02/06 | 73.9821 DCN | ▲ 2.45 % |
03/06 — 09/06 | 83.309 DCN | ▲ 12.61 % |
10/06 — 16/06 | 77.5489 DCN | ▼ -6.91 % |
17/06 — 23/06 | 70.0727 DCN | ▼ -9.64 % |
24/06 — 30/06 | 79.9982 DCN | ▲ 14.16 % |
01/07 — 07/07 | 85.9722 DCN | ▲ 7.47 % |
08/07 — 14/07 | 86.2761 DCN | ▲ 0.35 % |
15/07 — 21/07 | 88.9793 DCN | ▲ 3.13 % |
22/07 — 28/07 | 88.4705 DCN | ▼ -0.57 % |
29/07 — 04/08 | 84.8912 DCN | ▼ -4.05 % |
05/08 — 11/08 | 86.627 DCN | ▲ 2.04 % |
franc Guinea/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 87.1775 DCN | ▲ 5.63 % |
07/2024 | 93.0733 DCN | ▲ 6.76 % |
08/2024 | 115.21 DCN | ▲ 23.79 % |
09/2024 | 119.34 DCN | ▲ 3.58 % |
10/2024 | 103.41 DCN | ▼ -13.35 % |
11/2024 | 107.27 DCN | ▲ 3.73 % |
12/2024 | 87.3827 DCN | ▼ -18.54 % |
01/2025 | 109.51 DCN | ▲ 25.32 % |
02/2025 | 102.09 DCN | ▼ -6.78 % |
03/2025 | 90.1069 DCN | ▼ -11.74 % |
04/2025 | 105.68 DCN | ▲ 17.28 % |
05/2025 | 107.37 DCN | ▲ 1.6 % |
franc Guinea/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 67.5355 DCN |
Tối đa | 84.6787 DCN |
Bình quân gia quyền | 78.8753 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 59.608 DCN |
Tối đa | 91.1122 DCN |
Bình quân gia quyền | 73.8287 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32.0325 DCN |
Tối đa | 124.94 DCN |
Bình quân gia quyền | 74.8797 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến GNF/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Guinea (GNF) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: