Tỷ giá hối đoái Golem chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Golem tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GNT/LKK
Lịch sử thay đổi trong GNT/LKK tỷ giá
GNT/LKK tỷ giá
01 08, 2021
1 GNT = 12.4773 LKK
▼ -4.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Golem/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Golem chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GNT/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GNT/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Golem/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GNT/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các Golem tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 35.63% (9.199684 LKK — 12.4773 LKK)
Thay đổi trong GNT/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các Golem tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 20% (10.3977 LKK — 12.4773 LKK)
Thay đổi trong GNT/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các Golem tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 234.42% (3.73101 LKK — 12.4773 LKK)
Thay đổi trong GNT/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce Golem tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 234.42% (3.73101 LKK — 12.4773 LKK)
Golem/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
Golem/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 13.5834 LKK | ▲ 8.86 % |
22/05 | 12.9679 LKK | ▼ -4.53 % |
23/05 | 13.6007 LKK | ▲ 4.88 % |
24/05 | 12.9 LKK | ▼ -5.15 % |
25/05 | 13.9562 LKK | ▲ 8.19 % |
26/05 | 14.0533 LKK | ▲ 0.7 % |
27/05 | 13.5457 LKK | ▼ -3.61 % |
28/05 | 14.2138 LKK | ▲ 4.93 % |
29/05 | 14.8539 LKK | ▲ 4.5 % |
30/05 | 15.6841 LKK | ▲ 5.59 % |
31/05 | 16.5007 LKK | ▲ 5.21 % |
01/06 | 14.5991 LKK | ▼ -11.52 % |
02/06 | 13.3422 LKK | ▼ -8.61 % |
03/06 | 12.9023 LKK | ▼ -3.3 % |
04/06 | 13.2319 LKK | ▲ 2.55 % |
05/06 | 13.57 LKK | ▲ 2.56 % |
06/06 | 12.491 LKK | ▼ -7.95 % |
07/06 | 12.6647 LKK | ▲ 1.39 % |
08/06 | 14.5971 LKK | ▲ 15.26 % |
09/06 | 13.8166 LKK | ▼ -5.35 % |
10/06 | 13.3678 LKK | ▼ -3.25 % |
11/06 | 13.5722 LKK | ▲ 1.53 % |
12/06 | 13.553 LKK | ▼ -0.14 % |
13/06 | 12.848 LKK | ▼ -5.2 % |
14/06 | 12.6111 LKK | ▼ -1.84 % |
15/06 | 13.5473 LKK | ▲ 7.42 % |
16/06 | 13.9364 LKK | ▲ 2.87 % |
17/06 | 14.5608 LKK | ▲ 4.48 % |
18/06 | 16.1585 LKK | ▲ 10.97 % |
19/06 | 16.549 LKK | ▲ 2.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Golem/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Golem/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15.1462 LKK | ▲ 21.39 % |
03/06 — 09/06 | 19.6342 LKK | ▲ 29.63 % |
10/06 — 16/06 | 14.7065 LKK | ▼ -25.1 % |
17/06 — 23/06 | 18.0187 LKK | ▲ 22.52 % |
24/06 — 30/06 | 18.3159 LKK | ▲ 1.65 % |
01/07 — 07/07 | 13.372 LKK | ▼ -26.99 % |
08/07 — 14/07 | 14.2172 LKK | ▲ 6.32 % |
15/07 — 21/07 | 15.6625 LKK | ▲ 10.17 % |
22/07 — 28/07 | 16.4599 LKK | ▲ 5.09 % |
29/07 — 04/08 | 17.3841 LKK | ▲ 5.62 % |
05/08 — 11/08 | 18.1806 LKK | ▲ 4.58 % |
12/08 — 18/08 | 15.8769 LKK | ▼ -12.67 % |
Golem/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.7559 LKK | ▲ 18.26 % |
07/2024 | 14.4237 LKK | ▼ -2.25 % |
08/2024 | 17.1536 LKK | ▲ 18.93 % |
09/2024 | 13.341 LKK | ▼ -22.23 % |
10/2024 | 40.3082 LKK | ▲ 202.14 % |
11/2024 | 45.2704 LKK | ▲ 12.31 % |
12/2024 | 38.2833 LKK | ▼ -15.43 % |
01/2025 | 28.3293 LKK | ▼ -26 % |
02/2025 | 41.0447 LKK | ▲ 44.88 % |
03/2025 | 50.0796 LKK | ▲ 22.01 % |
Golem/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.468837 LKK |
Tối đa | 12.981 LKK |
Bình quân gia quyền | 10.5372 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.419189 LKK |
Tối đa | 13.355 LKK |
Bình quân gia quyền | 9.920352 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.348942 LKK |
Tối đa | 13.355 LKK |
Bình quân gia quyền | 7.20234 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến GNT/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Golem (GNT) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Golem (GNT) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: