Tỷ giá hối đoái Grin chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Grin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRIN/MNX
Lịch sử thay đổi trong GRIN/MNX tỷ giá
GRIN/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 GRIN = 13.0906 MNX
▲ 8.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Grin/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Grin chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRIN/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRIN/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Grin/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRIN/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Grin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -20.62% (16.4906 MNX — 13.0906 MNX)
Thay đổi trong GRIN/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Grin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -23.87% (17.195 MNX — 13.0906 MNX)
Thay đổi trong GRIN/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Grin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -23.87% (17.195 MNX — 13.0906 MNX)
Thay đổi trong GRIN/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Grin tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -23.87% (17.195 MNX — 13.0906 MNX)
Grin/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Grin/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 12.8916 MNX | ▼ -1.52 % |
23/05 | 12.6665 MNX | ▼ -1.75 % |
24/05 | 12.4933 MNX | ▼ -1.37 % |
25/05 | 12.5395 MNX | ▲ 0.37 % |
26/05 | 12.0837 MNX | ▼ -3.64 % |
27/05 | 11.7797 MNX | ▼ -2.52 % |
28/05 | 11.9 MNX | ▲ 1.02 % |
29/05 | 11.7976 MNX | ▼ -0.86 % |
30/05 | 11.4345 MNX | ▼ -3.08 % |
31/05 | 11.3458 MNX | ▼ -0.78 % |
01/06 | 11.3782 MNX | ▲ 0.29 % |
02/06 | 11.3049 MNX | ▼ -0.64 % |
03/06 | 11.3588 MNX | ▲ 0.48 % |
04/06 | 11.4041 MNX | ▲ 0.4 % |
05/06 | 11.3935 MNX | ▼ -0.09 % |
06/06 | 11.4143 MNX | ▲ 0.18 % |
07/06 | 11.6415 MNX | ▲ 1.99 % |
08/06 | 11.4411 MNX | ▼ -1.72 % |
09/06 | 11.0238 MNX | ▼ -3.65 % |
10/06 | 10.9361 MNX | ▼ -0.8 % |
11/06 | 10.5121 MNX | ▼ -3.88 % |
12/06 | 9.66657 MNX | ▼ -8.04 % |
13/06 | 9.677908 MNX | ▲ 0.12 % |
14/06 | 9.70325 MNX | ▲ 0.26 % |
15/06 | 9.740167 MNX | ▲ 0.38 % |
16/06 | 9.701804 MNX | ▼ -0.39 % |
17/06 | 9.528178 MNX | ▼ -1.79 % |
18/06 | 9.447703 MNX | ▼ -0.84 % |
19/06 | 9.379121 MNX | ▼ -0.73 % |
20/06 | 9.334654 MNX | ▼ -0.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Grin/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Grin/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.8435 MNX | ▼ -1.89 % |
03/06 — 09/06 | 12.8826 MNX | ▲ 0.31 % |
10/06 — 16/06 | 12.5761 MNX | ▼ -2.38 % |
17/06 — 23/06 | 11.3678 MNX | ▼ -9.61 % |
24/06 — 30/06 | 11.0167 MNX | ▼ -3.09 % |
01/07 — 07/07 | 11.1778 MNX | ▲ 1.46 % |
08/07 — 14/07 | 12.2258 MNX | ▲ 9.38 % |
15/07 — 21/07 | 12.1548 MNX | ▼ -0.58 % |
22/07 — 28/07 | 10.6981 MNX | ▼ -11.98 % |
29/07 — 04/08 | 10.7645 MNX | ▲ 0.62 % |
05/08 — 11/08 | 9.347196 MNX | ▼ -13.17 % |
12/08 — 18/08 | 9.064243 MNX | ▼ -3.03 % |
Grin/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.7725 MNX | ▼ -2.43 % |
07/2024 | 12.3989 MNX | ▼ -2.93 % |
08/2024 | 9.016992 MNX | ▼ -27.28 % |
09/2024 | 8.674682 MNX | ▼ -3.8 % |
Grin/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.9094 MNX |
Tối đa | 16.6202 MNX |
Bình quân gia quyền | 14.0409 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.9094 MNX |
Tối đa | 18.0822 MNX |
Bình quân gia quyền | 15.2855 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.9094 MNX |
Tối đa | 18.0822 MNX |
Bình quân gia quyền | 15.2855 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến GRIN/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: