Tỷ giá hối đoái Grin chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Grin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GRIN/VEF
Lịch sử thay đổi trong GRIN/VEF tỷ giá
GRIN/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 GRIN = 155,017 VEF
▼ -1.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Grin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Grin chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GRIN/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GRIN/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Grin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GRIN/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Grin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -17.97% (188,974 VEF — 155,017 VEF)
Thay đổi trong GRIN/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Grin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -44.41% (278,845 VEF — 155,017 VEF)
Thay đổi trong GRIN/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Grin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 27.15% (121,920 VEF — 155,017 VEF)
Thay đổi trong GRIN/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Grin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2850130.66% (5.44 VEF — 155,017 VEF)
Grin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Grin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 158,743 VEF | ▲ 2.4 % |
19/05 | 160,681 VEF | ▲ 1.22 % |
20/05 | 168,905 VEF | ▲ 5.12 % |
21/05 | 161,654 VEF | ▼ -4.29 % |
22/05 | 162,488 VEF | ▲ 0.52 % |
23/05 | 159,495 VEF | ▼ -1.84 % |
24/05 | 155,660 VEF | ▼ -2.4 % |
25/05 | 152,117 VEF | ▼ -2.28 % |
26/05 | 151,551 VEF | ▼ -0.37 % |
27/05 | 151,869 VEF | ▲ 0.21 % |
28/05 | 152,992 VEF | ▲ 0.74 % |
29/05 | 142,499 VEF | ▼ -6.86 % |
30/05 | 146,743 VEF | ▲ 2.98 % |
31/05 | 143,716 VEF | ▼ -2.06 % |
01/06 | 143,158 VEF | ▼ -0.39 % |
02/06 | 146,581 VEF | ▲ 2.39 % |
03/06 | 145,602 VEF | ▼ -0.67 % |
04/06 | 141,478 VEF | ▼ -2.83 % |
05/06 | 145,260 VEF | ▲ 2.67 % |
06/06 | 149,774 VEF | ▲ 3.11 % |
07/06 | 148,888 VEF | ▼ -0.59 % |
08/06 | 147,856 VEF | ▼ -0.69 % |
09/06 | 146,778 VEF | ▼ -0.73 % |
10/06 | 143,443 VEF | ▼ -2.27 % |
11/06 | 154,920 VEF | ▲ 8 % |
12/06 | 156,602 VEF | ▲ 1.09 % |
13/06 | 141,820 VEF | ▼ -9.44 % |
14/06 | 151,488 VEF | ▲ 6.82 % |
15/06 | 141,570 VEF | ▼ -6.55 % |
16/06 | 148,707 VEF | ▲ 5.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Grin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Grin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 151,061 VEF | ▼ -2.55 % |
27/05 — 02/06 | 180,664 VEF | ▲ 19.6 % |
03/06 — 09/06 | 147,417 VEF | ▼ -18.4 % |
10/06 — 16/06 | 139,408 VEF | ▼ -5.43 % |
17/06 — 23/06 | 135,671 VEF | ▼ -2.68 % |
24/06 — 30/06 | 133,977 VEF | ▼ -1.25 % |
01/07 — 07/07 | 109,893 VEF | ▼ -17.98 % |
08/07 — 14/07 | 118,194 VEF | ▲ 7.55 % |
15/07 — 21/07 | 102,610 VEF | ▼ -13.19 % |
22/07 — 28/07 | 104,284 VEF | ▲ 1.63 % |
29/07 — 04/08 | 108,237 VEF | ▲ 3.79 % |
05/08 — 11/08 | 103,974 VEF | ▼ -3.94 % |
Grin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 137,743 VEF | ▼ -11.14 % |
07/2024 | 127,348 VEF | ▼ -7.55 % |
08/2024 | 121,173 VEF | ▼ -4.85 % |
09/2024 | 122,452 VEF | ▲ 1.06 % |
10/2024 | 140,448 VEF | ▲ 14.7 % |
11/2024 | 164,396 VEF | ▲ 17.05 % |
12/2024 | 348,463 VEF | ▲ 111.97 % |
01/2025 | 338,750 VEF | ▼ -2.79 % |
02/2025 | 280,717 VEF | ▼ -17.13 % |
03/2025 | 239,163 VEF | ▼ -14.8 % |
04/2025 | 185,867 VEF | ▼ -22.28 % |
05/2025 | 187,902 VEF | ▲ 1.09 % |
Grin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 155,017 VEF |
Tối đa | 217,061 VEF |
Bình quân gia quyền | 185,339 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 155,017 VEF |
Tối đa | 379,287 VEF |
Bình quân gia quyền | 229,584 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 90,471 VEF |
Tối đa | 421,548 VEF |
Bình quân gia quyền | 177,109 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến GRIN/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Grin (GRIN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: