Tỷ giá hối đoái Gifto chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gifto tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GTO/NULS
Lịch sử thay đổi trong GTO/NULS tỷ giá
GTO/NULS tỷ giá
01 23, 2023
1 GTO = 0.10464433 NULS
▼ -6.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gifto/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gifto chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GTO/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GTO/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gifto/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GTO/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2022 — 01 23, 2023) các Gifto tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 11.25% (0.09406454 NULS — 0.10464433 NULS)
Thay đổi trong GTO/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 26, 2022 — 01 23, 2023) các Gifto tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 44.82% (0.07226012 NULS — 0.10464433 NULS)
Thay đổi trong GTO/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 24, 2022 — 01 23, 2023) các Gifto tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 17.84% (0.08880108 NULS — 0.10464433 NULS)
Thay đổi trong GTO/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 23, 2023) cáce Gifto tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 128.29% (0.04583932 NULS — 0.10464433 NULS)
Gifto/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Gifto/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.10497451 NULS | ▲ 0.32 % |
19/05 | 0.10727931 NULS | ▲ 2.2 % |
20/05 | 0.11475913 NULS | ▲ 6.97 % |
21/05 | 0.12306025 NULS | ▲ 7.23 % |
22/05 | 0.13142849 NULS | ▲ 6.8 % |
23/05 | 0.12240997 NULS | ▼ -6.86 % |
24/05 | 0.12295205 NULS | ▲ 0.44 % |
25/05 | 0.11962522 NULS | ▼ -2.71 % |
26/05 | 0.12049709 NULS | ▲ 0.73 % |
27/05 | 0.11997069 NULS | ▼ -0.44 % |
28/05 | 0.11707812 NULS | ▼ -2.41 % |
29/05 | 0.11119344 NULS | ▼ -5.03 % |
30/05 | 0.10974215 NULS | ▼ -1.31 % |
31/05 | 0.10747377 NULS | ▼ -2.07 % |
01/06 | 0.10679369 NULS | ▼ -0.63 % |
02/06 | 0.10696959 NULS | ▲ 0.16 % |
03/06 | 0.10619603 NULS | ▼ -0.72 % |
04/06 | 0.1052762 NULS | ▼ -0.87 % |
05/06 | 0.11523768 NULS | ▲ 9.46 % |
06/06 | 0.11767385 NULS | ▲ 2.11 % |
07/06 | 0.11528351 NULS | ▼ -2.03 % |
08/06 | 0.11740562 NULS | ▲ 1.84 % |
09/06 | 0.12124932 NULS | ▲ 3.27 % |
10/06 | 0.11837401 NULS | ▼ -2.37 % |
11/06 | 0.11529846 NULS | ▼ -2.6 % |
12/06 | 0.11695495 NULS | ▲ 1.44 % |
13/06 | 0.11601199 NULS | ▼ -0.81 % |
14/06 | 0.11299201 NULS | ▼ -2.6 % |
15/06 | 0.11406945 NULS | ▲ 0.95 % |
16/06 | 0.11340824 NULS | ▼ -0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gifto/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gifto/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.09397126 NULS | ▼ -10.2 % |
27/05 — 02/06 | 0.10651185 NULS | ▲ 13.35 % |
03/06 — 09/06 | 0.10056177 NULS | ▼ -5.59 % |
10/06 — 16/06 | 0.09944803 NULS | ▼ -1.11 % |
17/06 — 23/06 | 0.08890717 NULS | ▼ -10.6 % |
24/06 — 30/06 | 0.0754387 NULS | ▼ -15.15 % |
01/07 — 07/07 | 0.08180974 NULS | ▲ 8.45 % |
08/07 — 14/07 | 0.0866608 NULS | ▲ 5.93 % |
15/07 — 21/07 | 0.10895447 NULS | ▲ 25.73 % |
22/07 — 28/07 | 0.1086703 NULS | ▼ -0.26 % |
29/07 — 04/08 | 0.11649965 NULS | ▲ 7.2 % |
05/08 — 11/08 | 0.13353053 NULS | ▲ 14.62 % |
Gifto/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.10340782 NULS | ▼ -1.18 % |
07/2024 | 0.21696035 NULS | ▲ 109.81 % |
08/2024 | 0.12621499 NULS | ▼ -41.83 % |
09/2024 | 0.13681801 NULS | ▲ 8.4 % |
10/2024 | 0.14616279 NULS | ▲ 6.83 % |
11/2024 | 0.1453675 NULS | ▼ -0.54 % |
12/2024 | 0.13578178 NULS | ▼ -6.59 % |
01/2025 | 0.14967708 NULS | ▲ 10.23 % |
02/2025 | 0.11373102 NULS | ▼ -24.02 % |
03/2025 | 0.09942157 NULS | ▼ -12.58 % |
04/2025 | 0.14600512 NULS | ▲ 46.85 % |
05/2025 | 0.14315814 NULS | ▼ -1.95 % |
Gifto/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.09262315 NULS |
Tối đa | 0.12689225 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.10892061 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06227212 NULS |
Tối đa | 0.12689225 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.08856386 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06227212 NULS |
Tối đa | 0.15341546 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.09209448 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến GTO/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gifto (GTO) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gifto (GTO) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: