Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/NLG
Lịch sử thay đổi trong HNL/NLG tỷ giá
HNL/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 HNL = 18.1178 NLG
▼ -0.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 21.55% (14.9054 NLG — 18.1178 NLG)
Thay đổi trong HNL/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 13.79% (15.9225 NLG — 18.1178 NLG)
Thay đổi trong HNL/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 659.14% (2.386629 NLG — 18.1178 NLG)
Thay đổi trong HNL/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 400.33% (3.621178 NLG — 18.1178 NLG)
lempira Honduras/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 17.9821 NLG | ▼ -0.75 % |
08/05 | 17.6686 NLG | ▼ -1.74 % |
09/05 | 14.6025 NLG | ▼ -17.35 % |
10/05 | 11.193 NLG | ▼ -23.35 % |
11/05 | 11.2333 NLG | ▲ 0.36 % |
12/05 | 11.1132 NLG | ▼ -1.07 % |
13/05 | 12.8138 NLG | ▲ 15.3 % |
14/05 | 14.5416 NLG | ▲ 13.48 % |
15/05 | 14.5371 NLG | ▼ -0.03 % |
16/05 | 14.6308 NLG | ▲ 0.64 % |
17/05 | 14.6797 NLG | ▲ 0.33 % |
18/05 | 14.4081 NLG | ▼ -1.85 % |
19/05 | 14.0477 NLG | ▼ -2.5 % |
20/05 | 14.287 NLG | ▲ 1.7 % |
21/05 | 14.4456 NLG | ▲ 1.11 % |
22/05 | 15.1952 NLG | ▲ 5.19 % |
23/05 | 17.7785 NLG | ▲ 17 % |
24/05 | 17.6219 NLG | ▼ -0.88 % |
25/05 | 17.6831 NLG | ▲ 0.35 % |
26/05 | 17.9143 NLG | ▲ 1.31 % |
27/05 | 18.3642 NLG | ▲ 2.51 % |
28/05 | 18.551 NLG | ▲ 1.02 % |
29/05 | 18.1216 NLG | ▼ -2.31 % |
30/05 | 18.0463 NLG | ▼ -0.42 % |
31/05 | 18.1312 NLG | ▲ 0.47 % |
01/06 | 17.1975 NLG | ▼ -5.15 % |
02/06 | 17.8079 NLG | ▲ 3.55 % |
03/06 | 17.9892 NLG | ▲ 1.02 % |
04/06 | 18.5414 NLG | ▲ 3.07 % |
05/06 | 18.7584 NLG | ▲ 1.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 17.5902 NLG | ▼ -2.91 % |
20/05 — 26/05 | 25.4393 NLG | ▲ 44.62 % |
27/05 — 02/06 | 17.9489 NLG | ▼ -29.44 % |
03/06 — 09/06 | 18.7599 NLG | ▲ 4.52 % |
10/06 — 16/06 | 23.0003 NLG | ▲ 22.6 % |
17/06 — 23/06 | 22.9295 NLG | ▼ -0.31 % |
24/06 — 30/06 | 22.97 NLG | ▲ 0.18 % |
01/07 — 07/07 | 21.1386 NLG | ▼ -7.97 % |
08/07 — 14/07 | 21.075 NLG | ▼ -0.3 % |
15/07 — 21/07 | 26.5025 NLG | ▲ 25.75 % |
22/07 — 28/07 | 27.0073 NLG | ▲ 1.9 % |
29/07 — 04/08 | 27.5733 NLG | ▲ 2.1 % |
lempira Honduras/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.7831 NLG | ▼ -1.85 % |
07/2024 | 31.1397 NLG | ▲ 75.11 % |
08/2024 | 27.4706 NLG | ▼ -11.78 % |
09/2024 | 36.7082 NLG | ▲ 33.63 % |
10/2024 | 48.86 NLG | ▲ 33.1 % |
11/2024 | 80.2052 NLG | ▲ 64.15 % |
12/2024 | 109.79 NLG | ▲ 36.89 % |
01/2025 | 74.5817 NLG | ▼ -32.07 % |
01/2025 | 97.2647 NLG | ▲ 30.41 % |
03/2025 | 84.922 NLG | ▼ -12.69 % |
04/2025 | 93.0526 NLG | ▲ 9.57 % |
05/2025 | 113.32 NLG | ▲ 21.78 % |
lempira Honduras/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.798519 NLG |
Tối đa | 18.2416 NLG |
Bình quân gia quyền | 15.0732 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.798519 NLG |
Tối đa | 19.0855 NLG |
Bình quân gia quyền | 15.1217 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.475305 NLG |
Tối đa | 19.0855 NLG |
Bình quân gia quyền | 10.385 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: