Tỷ giá hối đoái lempira Honduras chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HNL/SNM
Lịch sử thay đổi trong HNL/SNM tỷ giá
HNL/SNM tỷ giá
05 17, 2024
1 HNL = 34.4449 SNM
▲ 64.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lempira Honduras/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lempira Honduras chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HNL/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HNL/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lempira Honduras/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HNL/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 135.41% (14.6316 SNM — 34.4449 SNM)
Thay đổi trong HNL/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 152.41% (13.6465 SNM — 34.4449 SNM)
Thay đổi trong HNL/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 39716.98% (0.08650801 SNM — 34.4449 SNM)
Thay đổi trong HNL/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce lempira Honduras tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 466.21% (6.083358 SNM — 34.4449 SNM)
lempira Honduras/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
lempira Honduras/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 24.0763 SNM | ▼ -30.1 % |
19/05 | 22.9462 SNM | ▼ -4.69 % |
20/05 | 24.5374 SNM | ▲ 6.93 % |
21/05 | 27.5334 SNM | ▲ 12.21 % |
22/05 | 21.3184 SNM | ▼ -22.57 % |
23/05 | 40.0395 SNM | ▲ 87.82 % |
24/05 | 47.9908 SNM | ▲ 19.86 % |
25/05 | 53.7752 SNM | ▲ 12.05 % |
26/05 | 58.0568 SNM | ▲ 7.96 % |
27/05 | 29.234 SNM | ▼ -49.65 % |
28/05 | 23.9844 SNM | ▼ -17.96 % |
29/05 | 18.7872 SNM | ▼ -21.67 % |
30/05 | 48.033 SNM | ▲ 155.67 % |
31/05 | 57.7778 SNM | ▲ 20.29 % |
01/06 | 40.6376 SNM | ▼ -29.67 % |
02/06 | 40.594 SNM | ▼ -0.11 % |
03/06 | 41.0466 SNM | ▲ 1.12 % |
04/06 | 37.6833 SNM | ▼ -8.19 % |
05/06 | 25.5905 SNM | ▼ -32.09 % |
06/06 | 30.4733 SNM | ▲ 19.08 % |
07/06 | 30.5722 SNM | ▲ 0.32 % |
08/06 | 31.5603 SNM | ▲ 3.23 % |
09/06 | 49.8735 SNM | ▲ 58.03 % |
10/06 | 41.6313 SNM | ▼ -16.53 % |
11/06 | 39.495 SNM | ▼ -5.13 % |
12/06 | 44.2343 SNM | ▲ 12 % |
13/06 | 40.4696 SNM | ▼ -8.51 % |
14/06 | 31.549 SNM | ▼ -22.04 % |
15/06 | 27.7591 SNM | ▼ -12.01 % |
16/06 | 28.8737 SNM | ▲ 4.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lempira Honduras/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lempira Honduras/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 31.9711 SNM | ▼ -7.18 % |
27/05 — 02/06 | 38.8545 SNM | ▲ 21.53 % |
03/06 — 09/06 | 35.7479 SNM | ▼ -8 % |
10/06 — 16/06 | 32.3222 SNM | ▼ -9.58 % |
17/06 — 23/06 | 55.714 SNM | ▲ 72.37 % |
24/06 — 30/06 | 58.8544 SNM | ▲ 5.64 % |
01/07 — 07/07 | 54.2315 SNM | ▼ -7.85 % |
08/07 — 14/07 | 38.561 SNM | ▼ -28.9 % |
15/07 — 21/07 | 39.0123 SNM | ▲ 1.17 % |
22/07 — 28/07 | 43.3164 SNM | ▲ 11.03 % |
29/07 — 04/08 | 76.9407 SNM | ▲ 77.62 % |
05/08 — 11/08 | 58.2496 SNM | ▼ -24.29 % |
lempira Honduras/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35.6754 SNM | ▲ 3.57 % |
07/2024 | 57.0047 SNM | ▲ 59.79 % |
08/2024 | 51.7449 SNM | ▼ -9.23 % |
09/2024 | 71.2138 SNM | ▲ 37.62 % |
10/2024 | 1,472 SNM | ▲ 1967 % |
11/2024 | 11,511 SNM | ▲ 681.98 % |
12/2024 | 11,086 SNM | ▼ -3.69 % |
01/2025 | 7,061 SNM | ▼ -36.31 % |
02/2025 | 6,407 SNM | ▼ -9.27 % |
03/2025 | 6,973 SNM | ▲ 8.84 % |
04/2025 | 11,237 SNM | ▲ 61.15 % |
05/2025 | 7,549 SNM | ▼ -32.82 % |
lempira Honduras/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.5764 SNM |
Tối đa | 29.9113 SNM |
Bình quân gia quyền | 22.1411 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.3255 SNM |
Tối đa | 29.9113 SNM |
Bình quân gia quyền | 19.7395 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.092605 SNM |
Tối đa | 2,235 SNM |
Bình quân gia quyền | 13.4185 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến HNL/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lempira Honduras (HNL) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: