Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/LUN
Lịch sử thay đổi trong HRK/LUN tỷ giá
HRK/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 HRK = 6.270213 LUN
▲ 0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -2.76% (6.447927 LUN — 6.270213 LUN)
Thay đổi trong HRK/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -12.98% (7.20511 LUN — 6.270213 LUN)
Thay đổi trong HRK/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -12.98% (7.20511 LUN — 6.270213 LUN)
Thay đổi trong HRK/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2629.94% (0.22968327 LUN — 6.270213 LUN)
kuna Croatia/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 6.234401 LUN | ▼ -0.57 % |
19/05 | 6.346852 LUN | ▲ 1.8 % |
20/05 | 6.312275 LUN | ▼ -0.54 % |
21/05 | 6.330859 LUN | ▲ 0.29 % |
22/05 | 6.343341 LUN | ▲ 0.2 % |
23/05 | 6.483865 LUN | ▲ 2.22 % |
24/05 | 6.475587 LUN | ▼ -0.13 % |
25/05 | 5.617043 LUN | ▼ -13.26 % |
26/05 | 4.01622 LUN | ▼ -28.5 % |
27/05 | 2.202733 LUN | ▼ -45.15 % |
28/05 | 2.241111 LUN | ▲ 1.74 % |
29/05 | 2.227805 LUN | ▼ -0.59 % |
30/05 | 2.24108 LUN | ▲ 0.6 % |
31/05 | 2.214493 LUN | ▼ -1.19 % |
01/06 | 2.175028 LUN | ▼ -1.78 % |
02/06 | 2.138666 LUN | ▼ -1.67 % |
03/06 | 2.102817 LUN | ▼ -1.68 % |
04/06 | 2.110741 LUN | ▲ 0.38 % |
05/06 | 2.10168 LUN | ▼ -0.43 % |
06/06 | 3.50535 LUN | ▲ 66.79 % |
07/06 | 4.584918 LUN | ▲ 30.8 % |
08/06 | 4.459619 LUN | ▼ -2.73 % |
09/06 | 4.440106 LUN | ▼ -0.44 % |
10/06 | 4.410334 LUN | ▼ -0.67 % |
11/06 | 4.426902 LUN | ▲ 0.38 % |
12/06 | 4.467138 LUN | ▲ 0.91 % |
13/06 | 4.625205 LUN | ▲ 3.54 % |
14/06 | 4.71506 LUN | ▲ 1.94 % |
15/06 | 4.685548 LUN | ▼ -0.63 % |
16/06 | 4.709666 LUN | ▲ 0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.068929 LUN | ▼ -3.21 % |
27/05 — 02/06 | 5.877587 LUN | ▼ -3.15 % |
03/06 — 09/06 | 5.856503 LUN | ▼ -0.36 % |
10/06 — 16/06 | 2.842123 LUN | ▼ -51.47 % |
17/06 — 23/06 | 5.019282 LUN | ▲ 76.6 % |
24/06 — 30/06 | 7.279011 LUN | ▲ 45.02 % |
01/07 — 07/07 | 7.362013 LUN | ▲ 1.14 % |
08/07 — 14/07 | 8.158009 LUN | ▲ 10.81 % |
15/07 — 21/07 | 7.811038 LUN | ▼ -4.25 % |
22/07 — 28/07 | 7.168545 LUN | ▼ -8.23 % |
29/07 — 04/08 | 9.305694 LUN | ▲ 29.81 % |
05/08 — 11/08 | 48.1763 LUN | ▲ 417.71 % |
kuna Croatia/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.197933 LUN | ▼ -17.1 % |
07/2024 | 4.019627 LUN | ▼ -22.67 % |
08/2024 | 2.74927 LUN | ▼ -31.6 % |
09/2024 | 13.4328 LUN | ▲ 388.6 % |
10/2024 | 20.6422 LUN | ▲ 53.67 % |
11/2024 | 24.4608 LUN | ▲ 18.5 % |
12/2024 | 22.4839 LUN | ▼ -8.08 % |
01/2025 | 225.87 LUN | ▲ 904.59 % |
02/2025 | 213.22 LUN | ▼ -5.6 % |
03/2025 | 113.94 LUN | ▼ -46.56 % |
04/2025 | 154.95 LUN | ▲ 35.99 % |
kuna Croatia/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.538006 LUN |
Tối đa | 6.629331 LUN |
Bình quân gia quyền | 4.930429 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.538006 LUN |
Tối đa | 7.128332 LUN |
Bình quân gia quyền | 5.592925 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.538006 LUN |
Tối đa | 7.128332 LUN |
Bình quân gia quyền | 5.592925 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: