Tỷ giá hối đoái kuna Croatia chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HRK/WICC
Lịch sử thay đổi trong HRK/WICC tỷ giá
HRK/WICC tỷ giá
06 03, 2024
1 HRK = 28.7988 WICC
▲ 1.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kuna Croatia/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kuna Croatia chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HRK/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HRK/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kuna Croatia/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HRK/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 3.26% (27.8897 WICC — 28.7988 WICC)
Thay đổi trong HRK/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -12.49% (32.9107 WICC — 28.7988 WICC)
Thay đổi trong HRK/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 471.22% (5.041606 WICC — 28.7988 WICC)
Thay đổi trong HRK/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce kuna Croatia tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 3110.04% (0.89714842 WICC — 28.7988 WICC)
kuna Croatia/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
kuna Croatia/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 29.2311 WICC | ▲ 1.5 % |
05/06 | 29.1678 WICC | ▼ -0.22 % |
06/06 | 29.323 WICC | ▲ 0.53 % |
07/06 | 29.6113 WICC | ▲ 0.98 % |
08/06 | 29.841 WICC | ▲ 0.78 % |
09/06 | 29.37 WICC | ▼ -1.58 % |
10/06 | 29.2247 WICC | ▼ -0.49 % |
11/06 | 29.8365 WICC | ▲ 2.09 % |
12/06 | 30.429 WICC | ▲ 1.99 % |
13/06 | 30.0557 WICC | ▼ -1.23 % |
14/06 | 30.0881 WICC | ▲ 0.11 % |
15/06 | 30.2152 WICC | ▲ 0.42 % |
16/06 | 29.3614 WICC | ▼ -2.83 % |
17/06 | 28.884 WICC | ▼ -1.63 % |
18/06 | 26.8336 WICC | ▼ -7.1 % |
19/06 | 26.1422 WICC | ▼ -2.58 % |
20/06 | 26.8158 WICC | ▲ 2.58 % |
21/06 | 28.4188 WICC | ▲ 5.98 % |
22/06 | 28.7447 WICC | ▲ 1.15 % |
23/06 | 28.7296 WICC | ▼ -0.05 % |
24/06 | 28.6748 WICC | ▼ -0.19 % |
25/06 | 28.1806 WICC | ▼ -1.72 % |
26/06 | 28.4208 WICC | ▲ 0.85 % |
27/06 | 28.6069 WICC | ▲ 0.65 % |
28/06 | 28.36 WICC | ▼ -0.86 % |
29/06 | 28.2945 WICC | ▼ -0.23 % |
30/06 | 28.1088 WICC | ▼ -0.66 % |
01/07 | 28.4833 WICC | ▲ 1.33 % |
02/07 | 29.1266 WICC | ▲ 2.26 % |
03/07 | 28.4639 WICC | ▼ -2.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kuna Croatia/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kuna Croatia/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 30.148 WICC | ▲ 4.69 % |
17/06 — 23/06 | 32.4476 WICC | ▲ 7.63 % |
24/06 — 30/06 | 36.7527 WICC | ▲ 13.27 % |
01/07 — 07/07 | 42.3884 WICC | ▲ 15.33 % |
08/07 — 14/07 | 50.2224 WICC | ▲ 18.48 % |
15/07 — 21/07 | 44.7563 WICC | ▼ -10.88 % |
22/07 — 28/07 | 49.2296 WICC | ▲ 9.99 % |
29/07 — 04/08 | 54.7475 WICC | ▲ 11.21 % |
05/08 — 11/08 | 56.3757 WICC | ▲ 2.97 % |
12/08 — 18/08 | 50.1478 WICC | ▼ -11.05 % |
19/08 — 25/08 | 55.1464 WICC | ▲ 9.97 % |
26/08 — 01/09 | 54.2404 WICC | ▼ -1.64 % |
kuna Croatia/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 30.0121 WICC | ▲ 4.21 % |
08/2024 | 31.9775 WICC | ▲ 6.55 % |
09/2024 | 30.5941 WICC | ▼ -4.33 % |
10/2024 | 32.7342 WICC | ▲ 7 % |
10/2024 | 35.2794 WICC | ▲ 7.78 % |
11/2024 | 33.6078 WICC | ▼ -4.74 % |
12/2024 | 40.6687 WICC | ▲ 21.01 % |
01/2025 | 37.4663 WICC | ▼ -7.87 % |
02/2025 | 22.9985 WICC | ▼ -38.62 % |
03/2025 | 32.5228 WICC | ▲ 41.41 % |
04/2025 | 36.5535 WICC | ▲ 12.39 % |
05/2025 | 36.0959 WICC | ▼ -1.25 % |
kuna Croatia/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.7053 WICC |
Tối đa | 28.0789 WICC |
Bình quân gia quyền | 27.7201 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.7211 WICC |
Tối đa | 28.0789 WICC |
Bình quân gia quyền | 23.181 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.591938 WICC |
Tối đa | 44.4691 WICC |
Bình quân gia quyền | 31.0405 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến HRK/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kuna Croatia (HRK) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: