Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/BELA
Lịch sử thay đổi trong HUF/BELA tỷ giá
HUF/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 HUF = 10.674 BELA
▼ -0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HUF/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 11.19% (9.599834 BELA — 10.674 BELA)
Thay đổi trong HUF/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 3.22% (10.3409 BELA — 10.674 BELA)
Thay đổi trong HUF/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 3.22% (10.3409 BELA — 10.674 BELA)
Thay đổi trong HUF/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 208.59% (3.458948 BELA — 10.674 BELA)
forint Hungary/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
forint Hungary/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 10.6707 BELA | ▼ -0.03 % |
19/05 | 10.7249 BELA | ▲ 0.51 % |
20/05 | 10.6579 BELA | ▼ -0.62 % |
21/05 | 10.6538 BELA | ▼ -0.04 % |
22/05 | 10.6789 BELA | ▲ 0.24 % |
23/05 | 10.8855 BELA | ▲ 1.94 % |
24/05 | 10.9211 BELA | ▲ 0.33 % |
25/05 | 10.8357 BELA | ▼ -0.78 % |
26/05 | 11.1829 BELA | ▲ 3.2 % |
27/05 | 11.656 BELA | ▲ 4.23 % |
28/05 | 11.8284 BELA | ▲ 1.48 % |
29/05 | 11.7526 BELA | ▼ -0.64 % |
30/05 | 11.8552 BELA | ▲ 0.87 % |
31/05 | 11.6868 BELA | ▼ -1.42 % |
01/06 | 11.5012 BELA | ▼ -1.59 % |
02/06 | 11.4101 BELA | ▼ -0.79 % |
03/06 | 11.1854 BELA | ▼ -1.97 % |
04/06 | 11.2441 BELA | ▲ 0.52 % |
05/06 | 11.205 BELA | ▼ -0.35 % |
06/06 | 11.4534 BELA | ▲ 2.22 % |
07/06 | 11.5136 BELA | ▲ 0.53 % |
08/06 | 11.3693 BELA | ▼ -1.25 % |
09/06 | 11.3521 BELA | ▼ -0.15 % |
10/06 | 11.2925 BELA | ▼ -0.52 % |
11/06 | 11.3517 BELA | ▲ 0.52 % |
12/06 | 11.4607 BELA | ▲ 0.96 % |
13/06 | 11.8515 BELA | ▲ 3.41 % |
14/06 | 12.0351 BELA | ▲ 1.55 % |
15/06 | 12.0099 BELA | ▼ -0.21 % |
16/06 | 12.0906 BELA | ▲ 0.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
forint Hungary/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.466 BELA | ▼ -1.95 % |
27/05 — 02/06 | 10.2854 BELA | ▼ -1.73 % |
03/06 — 09/06 | 10.089 BELA | ▼ -1.91 % |
10/06 — 16/06 | 10.7979 BELA | ▲ 7.03 % |
17/06 — 23/06 | 10.4048 BELA | ▼ -3.64 % |
24/06 — 30/06 | 10.7193 BELA | ▲ 3.02 % |
01/07 — 07/07 | 10.8634 BELA | ▲ 1.34 % |
08/07 — 14/07 | 10.9401 BELA | ▲ 0.71 % |
15/07 — 21/07 | 14.8275 BELA | ▲ 35.53 % |
22/07 — 28/07 | 13.7271 BELA | ▼ -7.42 % |
29/07 — 04/08 | 11.8096 BELA | ▼ -13.97 % |
05/08 — 11/08 | 71.5294 BELA | ▲ 505.69 % |
forint Hungary/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.352676 BELA | ▼ -31.12 % |
07/2024 | 9.882501 BELA | ▲ 34.41 % |
08/2024 | 11.1544 BELA | ▲ 12.87 % |
09/2024 | 9.265171 BELA | ▼ -16.94 % |
10/2024 | 8.047683 BELA | ▼ -13.14 % |
11/2024 | 7.906343 BELA | ▼ -1.76 % |
12/2024 | 5.291946 BELA | ▼ -33.07 % |
01/2025 | 44.2491 BELA | ▲ 736.16 % |
02/2025 | 42.2885 BELA | ▼ -4.43 % |
03/2025 | 44.0308 BELA | ▲ 4.12 % |
04/2025 | 45.7183 BELA | ▲ 3.83 % |
forint Hungary/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.715194 BELA |
Tối đa | 10.7493 BELA |
Bình quân gia quyền | 10.2004 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.715194 BELA |
Tối đa | 10.7493 BELA |
Bình quân gia quyền | 10.1996 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.715194 BELA |
Tối đa | 10.7493 BELA |
Bình quân gia quyền | 10.1996 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến HUF/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: