Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/ENJ
Lịch sử thay đổi trong IDR/ENJ tỷ giá
IDR/ENJ tỷ giá
06 03, 2024
1 IDR = 0.00020299 ENJ
▼ -1.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IDR/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -0.5% (0.00020402 ENJ — 0.00020299 ENJ)
Thay đổi trong IDR/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 59.18% (0.00012752 ENJ — 0.00020299 ENJ)
Thay đổi trong IDR/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 1.18% (0.00020063 ENJ — 0.00020299 ENJ)
Thay đổi trong IDR/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 02, 2017 — 06 03, 2024) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -99.94% (0.31469904 ENJ — 0.00020299 ENJ)
rupiah Indonesia/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
rupiah Indonesia/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.00020504 ENJ | ▲ 1.01 % |
05/06 | 0.00020244 ENJ | ▼ -1.26 % |
06/06 | 0.00020679 ENJ | ▲ 2.15 % |
07/06 | 0.00021449 ENJ | ▲ 3.72 % |
08/06 | 0.00021425 ENJ | ▼ -0.11 % |
09/06 | 0.00021224 ENJ | ▼ -0.94 % |
10/06 | 0.00021582 ENJ | ▲ 1.69 % |
11/06 | 0.00021699 ENJ | ▲ 0.54 % |
12/06 | 0.00022054 ENJ | ▲ 1.63 % |
13/06 | 0.00021975 ENJ | ▼ -0.35 % |
14/06 | 0.00021202 ENJ | ▼ -3.52 % |
15/06 | 0.00020918 ENJ | ▼ -1.34 % |
16/06 | 0.00019779 ENJ | ▼ -5.44 % |
17/06 | 0.00019065 ENJ | ▼ -3.61 % |
18/06 | 0.00019351 ENJ | ▲ 1.5 % |
19/06 | 0.00019035 ENJ | ▼ -1.64 % |
20/06 | 0.00017975 ENJ | ▼ -5.57 % |
21/06 | 0.00017305 ENJ | ▼ -3.73 % |
22/06 | 0.00018193 ENJ | ▲ 5.13 % |
23/06 | 0.0001779 ENJ | ▼ -2.22 % |
24/06 | 0.00017933 ENJ | ▲ 0.81 % |
25/06 | 0.00018098 ENJ | ▲ 0.92 % |
26/06 | 0.00017509 ENJ | ▼ -3.26 % |
27/06 | 0.00016458 ENJ | ▼ -6 % |
28/06 | 0.00016922 ENJ | ▲ 2.82 % |
29/06 | 0.0001709 ENJ | ▲ 0.99 % |
30/06 | 0.000184 ENJ | ▲ 7.67 % |
01/07 | 0.00019308 ENJ | ▲ 4.94 % |
02/07 | 0.00020145 ENJ | ▲ 4.33 % |
03/07 | 0.00020466 ENJ | ▲ 1.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupiah Indonesia/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00020597 ENJ | ▲ 1.47 % |
17/06 — 23/06 | 0.0002045 ENJ | ▼ -0.71 % |
24/06 — 30/06 | 0.00021251 ENJ | ▲ 3.92 % |
01/07 — 07/07 | 0.00022316 ENJ | ▲ 5.01 % |
08/07 — 14/07 | 0.00034309 ENJ | ▲ 53.74 % |
15/07 — 21/07 | 0.00032371 ENJ | ▼ -5.65 % |
22/07 — 28/07 | 0.00036358 ENJ | ▲ 12.32 % |
29/07 — 04/08 | 0.00035915 ENJ | ▼ -1.22 % |
05/08 — 11/08 | 0.00038648 ENJ | ▲ 7.61 % |
12/08 — 18/08 | 0.00034215 ENJ | ▼ -11.47 % |
19/08 — 25/08 | 0.00030706 ENJ | ▼ -10.25 % |
26/08 — 01/09 | 0.00037575 ENJ | ▲ 22.37 % |
rupiah Indonesia/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00020639 ENJ | ▲ 1.68 % |
08/2024 | 0.0002648 ENJ | ▲ 28.3 % |
09/2024 | 0.0002653 ENJ | ▲ 0.19 % |
10/2024 | 0.00022004 ENJ | ▼ -17.06 % |
10/2024 | 0.00019531 ENJ | ▼ -11.24 % |
11/2024 | 0.00014242 ENJ | ▼ -27.08 % |
12/2024 | 0.00019225 ENJ | ▲ 34.99 % |
01/2025 | 0.00009478 ENJ | ▼ -50.7 % |
02/2025 | 0.00008881 ENJ | ▼ -6.3 % |
03/2025 | 0.00016926 ENJ | ▲ 90.59 % |
04/2025 | 0.00014984 ENJ | ▼ -11.47 % |
05/2025 | 0.00015642 ENJ | ▲ 4.39 % |
rupiah Indonesia/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00016993 ENJ |
Tối đa | 0.0002188 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.00019672 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00010195 ENJ |
Tối đa | 0.0002188 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.00016584 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00010195 ENJ |
Tối đa | 0.00030095 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.00021397 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến IDR/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: