Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/MITH

Lịch sử thay đổi trong IDR/MITH tỷ giá

IDR/MITH tỷ giá

05 06, 2024
1 IDR = 0.07947677 MITH
▼ -2.76 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IDR/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 29.79% (0.06123472 MITH — 0.07947677 MITH)

Thay đổi trong IDR/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 5.2% (0.0755516 MITH — 0.07947677 MITH)

Thay đổi trong IDR/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 149.76% (0.03182129 MITH — 0.07947677 MITH)

Thay đổi trong IDR/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -95.6% (1.807152 MITH — 0.07947677 MITH)

rupiah Indonesia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

rupiah Indonesia/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/05 0.07933599 MITH ▼ -0.18 %
08/05 0.07772066 MITH ▼ -2.04 %
09/05 0.07877659 MITH ▲ 1.36 %
10/05 0.08072996 MITH ▲ 2.48 %
11/05 0.08176444 MITH ▲ 1.28 %
12/05 0.0957137 MITH ▲ 17.06 %
13/05 0.11449337 MITH ▲ 19.62 %
14/05 0.11893583 MITH ▲ 3.88 %
15/05 0.11291692 MITH ▼ -5.06 %
16/05 0.11145495 MITH ▼ -1.29 %
17/05 0.1086237 MITH ▼ -2.54 %
18/05 0.10316781 MITH ▼ -5.02 %
19/05 0.09994865 MITH ▼ -3.12 %
20/05 0.09752149 MITH ▼ -2.43 %
21/05 0.09552568 MITH ▼ -2.05 %
22/05 0.09654915 MITH ▲ 1.07 %
23/05 0.09715302 MITH ▲ 0.63 %
24/05 0.09801434 MITH ▲ 0.89 %
25/05 0.1027093 MITH ▲ 4.79 %
26/05 0.10753579 MITH ▲ 4.7 %
27/05 0.10978371 MITH ▲ 2.09 %
28/05 0.09400535 MITH ▼ -14.37 %
29/05 0.09496504 MITH ▲ 1.02 %
30/05 0.09454511 MITH ▼ -0.44 %
31/05 0.0988519 MITH ▲ 4.56 %
01/06 0.09802026 MITH ▼ -0.84 %
02/06 0.09348172 MITH ▼ -4.63 %
03/06 0.09410126 MITH ▲ 0.66 %
04/06 0.08926 MITH ▼ -5.14 %
05/06 0.08503414 MITH ▼ -4.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupiah Indonesia/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.07976791 MITH ▲ 0.37 %
20/05 — 26/05 0.06233779 MITH ▼ -21.85 %
27/05 — 02/06 0.05465501 MITH ▼ -12.32 %
03/06 — 09/06 0.05704562 MITH ▲ 4.37 %
10/06 — 16/06 0.0659532 MITH ▲ 15.61 %
17/06 — 23/06 0.06279761 MITH ▼ -4.78 %
24/06 — 30/06 0.06305934 MITH ▲ 0.42 %
01/07 — 07/07 0.06796471 MITH ▲ 7.78 %
08/07 — 14/07 0.10637076 MITH ▲ 56.51 %
15/07 — 21/07 0.09023172 MITH ▼ -15.17 %
22/07 — 28/07 0.09173985 MITH ▲ 1.67 %
29/07 — 04/08 0.07738791 MITH ▼ -15.64 %

rupiah Indonesia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.07983443 MITH ▲ 0.45 %
07/2024 0.08532965 MITH ▲ 6.88 %
08/2024 0.08350794 MITH ▼ -2.13 %
09/2024 0.08942141 MITH ▲ 7.08 %
10/2024 0.22251118 MITH ▲ 148.83 %
11/2024 0.23971767 MITH ▲ 7.73 %
12/2024 0.09302947 MITH ▼ -61.19 %
01/2025 0.12787336 MITH ▲ 37.45 %
01/2025 0.10012869 MITH ▼ -21.7 %
03/2025 0.09343838 MITH ▼ -6.68 %
04/2025 0.13365926 MITH ▲ 43.05 %
05/2025 0.11898796 MITH ▼ -10.98 %

rupiah Indonesia/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05935268 MITH
Tối đa 0.09883263 MITH
Bình quân gia quyền 0.08195358 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04967784 MITH
Tối đa 0.09883263 MITH
Bình quân gia quyền 0.06771517 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03175427 MITH
Tối đa 0.11576484 MITH
Bình quân gia quyền 0.06135588 MITH

Chia sẻ một liên kết đến IDR/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu