Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Storiqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/STQ
Lịch sử thay đổi trong IDR/STQ tỷ giá
IDR/STQ tỷ giá
11 23, 2020
1 IDR = 6.323541 STQ
▲ 1.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Storiqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Storiqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/STQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/STQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Storiqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IDR/STQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -61.82% (16.5623 STQ — 6.323541 STQ)
Thay đổi trong IDR/STQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 400.9% (1.262446 STQ — 6.323541 STQ)
Thay đổi trong IDR/STQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -97.98% (313.62 STQ — 6.323541 STQ)
Thay đổi trong IDR/STQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -97.98% (313.62 STQ — 6.323541 STQ)
rupiah Indonesia/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái
rupiah Indonesia/Storiqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 6.324836 STQ | ▲ 0.02 % |
19/05 | 6.434908 STQ | ▲ 1.74 % |
20/05 | 6.434283 STQ | ▼ -0.01 % |
21/05 | 6.500833 STQ | ▲ 1.03 % |
22/05 | 6.642474 STQ | ▲ 2.18 % |
23/05 | 6.729788 STQ | ▲ 1.31 % |
24/05 | 6.751395 STQ | ▲ 0.32 % |
25/05 | 6.669978 STQ | ▼ -1.21 % |
26/05 | 6.642327 STQ | ▼ -0.41 % |
27/05 | 6.867494 STQ | ▲ 3.39 % |
28/05 | 6.71179 STQ | ▼ -2.27 % |
29/05 | 6.454656 STQ | ▼ -3.83 % |
30/05 | 5.887806 STQ | ▼ -8.78 % |
31/05 | 5.782017 STQ | ▼ -1.8 % |
01/06 | 5.811121 STQ | ▲ 0.5 % |
02/06 | 5.808856 STQ | ▼ -0.04 % |
03/06 | 5.808191 STQ | ▼ -0.01 % |
04/06 | 5.562553 STQ | ▼ -4.23 % |
05/06 | 5.636116 STQ | ▲ 1.32 % |
06/06 | 5.528933 STQ | ▼ -1.9 % |
07/06 | 5.563535 STQ | ▲ 0.63 % |
08/06 | 5.687735 STQ | ▲ 2.23 % |
09/06 | 5.677185 STQ | ▼ -0.19 % |
10/06 | 4.468608 STQ | ▼ -21.29 % |
11/06 | 2.28738 STQ | ▼ -48.81 % |
12/06 | 2.304679 STQ | ▲ 0.76 % |
13/06 | 2.216675 STQ | ▼ -3.82 % |
14/06 | 2.010449 STQ | ▼ -9.3 % |
15/06 | 1.904576 STQ | ▼ -5.27 % |
16/06 | 1.89527 STQ | ▼ -0.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Storiqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupiah Indonesia/Storiqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.346849 STQ | ▲ 0.37 % |
27/05 — 02/06 | 66.1212 STQ | ▲ 941.8 % |
03/06 — 09/06 | 93.544 STQ | ▲ 41.47 % |
10/06 — 16/06 | 91.9861 STQ | ▼ -1.67 % |
17/06 — 23/06 | 95.2415 STQ | ▲ 3.54 % |
24/06 — 30/06 | 87.2327 STQ | ▼ -8.41 % |
01/07 — 07/07 | 87.8537 STQ | ▲ 0.71 % |
08/07 — 14/07 | 83.6987 STQ | ▼ -4.73 % |
15/07 — 21/07 | 86.5964 STQ | ▲ 3.46 % |
22/07 — 28/07 | 76.7817 STQ | ▼ -11.33 % |
29/07 — 04/08 | 76.0197 STQ | ▼ -0.99 % |
05/08 — 11/08 | 37.1107 STQ | ▼ -51.18 % |
rupiah Indonesia/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | -0.32646727 STQ | ▼ -105.16 % |
07/2024 | -0.74845165 STQ | ▲ 129.26 % |
08/2024 | -0.76235399 STQ | ▲ 1.86 % |
09/2024 | -0.38499749 STQ | ▼ -49.5 % |
10/2024 | -1.00343683 STQ | ▲ 160.63 % |
11/2024 | -1.37817429 STQ | ▲ 37.35 % |
12/2024 | -1.29617869 STQ | ▼ -5.95 % |
01/2025 | -0.23561348 STQ | ▼ -81.82 % |
rupiah Indonesia/Storiqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.323541 STQ |
Tối đa | 17.7815 STQ |
Bình quân gia quyền | 14.4027 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.255123 STQ |
Tối đa | 19.9401 STQ |
Bình quân gia quyền | 16.0805 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.236177 STQ |
Tối đa | 313.62 STQ |
Bình quân gia quyền | 10.7499 STQ |
Chia sẻ một liên kết đến IDR/STQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: