Tỷ giá hối đoái Ignis chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ignis tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IGNIS/TERN
Lịch sử thay đổi trong IGNIS/TERN tỷ giá
IGNIS/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 IGNIS = 3.466276 TERN
▼ -10.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ignis/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ignis chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IGNIS/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IGNIS/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ignis/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IGNIS/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Ignis tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -29.52% (4.918337 TERN — 3.466276 TERN)
Thay đổi trong IGNIS/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Ignis tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -18.64% (4.260547 TERN — 3.466276 TERN)
Thay đổi trong IGNIS/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Ignis tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi 46.73% (2.362357 TERN — 3.466276 TERN)
Thay đổi trong IGNIS/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Ignis tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi 46.73% (2.362357 TERN — 3.466276 TERN)
Ignis/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
Ignis/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3.965803 TERN | ▲ 14.41 % |
19/05 | 3.844684 TERN | ▼ -3.05 % |
20/05 | 3.74648 TERN | ▼ -2.55 % |
21/05 | 4.386216 TERN | ▲ 17.08 % |
22/05 | 4.438652 TERN | ▲ 1.2 % |
23/05 | 4.717804 TERN | ▲ 6.29 % |
24/05 | 4.244976 TERN | ▼ -10.02 % |
25/05 | 4.261589 TERN | ▲ 0.39 % |
26/05 | 4.128653 TERN | ▼ -3.12 % |
27/05 | 4.408602 TERN | ▲ 6.78 % |
28/05 | 4.250346 TERN | ▼ -3.59 % |
29/05 | 4.372148 TERN | ▲ 2.87 % |
30/05 | 4.207598 TERN | ▼ -3.76 % |
31/05 | 4.084446 TERN | ▼ -2.93 % |
01/06 | 4.109099 TERN | ▲ 0.6 % |
02/06 | 4.186665 TERN | ▲ 1.89 % |
03/06 | 4.233389 TERN | ▲ 1.12 % |
04/06 | 4.204719 TERN | ▼ -0.68 % |
05/06 | 4.218672 TERN | ▲ 0.33 % |
06/06 | 4.23269 TERN | ▲ 0.33 % |
07/06 | 4.464786 TERN | ▲ 5.48 % |
08/06 | 4.127593 TERN | ▼ -7.55 % |
09/06 | 3.091078 TERN | ▼ -25.11 % |
10/06 | 4.213227 TERN | ▲ 36.3 % |
11/06 | 4.322629 TERN | ▲ 2.6 % |
12/06 | 3.784174 TERN | ▼ -12.46 % |
13/06 | 3.372553 TERN | ▼ -10.88 % |
14/06 | 3.265142 TERN | ▼ -3.18 % |
15/06 | 4.108322 TERN | ▲ 25.82 % |
16/06 | 3.486858 TERN | ▼ -15.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ignis/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ignis/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.061924 TERN | ▼ -11.67 % |
27/05 — 02/06 | 3.72783 TERN | ▲ 21.75 % |
03/06 — 09/06 | 3.583397 TERN | ▼ -3.87 % |
10/06 — 16/06 | 3.505445 TERN | ▼ -2.18 % |
17/06 — 23/06 | 2.004277 TERN | ▼ -42.82 % |
24/06 — 30/06 | 3.100099 TERN | ▲ 54.67 % |
01/07 — 07/07 | 3.028672 TERN | ▼ -2.3 % |
08/07 — 14/07 | 2.59235 TERN | ▼ -14.41 % |
15/07 — 21/07 | 2.554284 TERN | ▼ -1.47 % |
22/07 — 28/07 | 3.165703 TERN | ▲ 23.94 % |
29/07 — 04/08 | 3.563088 TERN | ▲ 12.55 % |
05/08 — 11/08 | 3.291234 TERN | ▼ -7.63 % |
Ignis/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.560184 TERN | ▲ 2.71 % |
07/2024 | 4.217464 TERN | ▲ 18.46 % |
08/2024 | 3.445055 TERN | ▼ -18.31 % |
09/2024 | 4.009252 TERN | ▲ 16.38 % |
10/2024 | 4.463337 TERN | ▲ 11.33 % |
11/2024 | 2.188125 TERN | ▼ -50.98 % |
12/2024 | 2.365601 TERN | ▲ 8.11 % |
01/2025 | 6.414296 TERN | ▲ 171.15 % |
02/2025 | 9.336752 TERN | ▲ 45.56 % |
03/2025 | 8.754981 TERN | ▼ -6.23 % |
04/2025 | 7.957942 TERN | ▼ -9.1 % |
05/2025 | 6.932683 TERN | ▼ -12.88 % |
Ignis/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.027194 TERN |
Tối đa | 5.429237 TERN |
Bình quân gia quyền | 4.259098 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.027194 TERN |
Tối đa | 5.689611 TERN |
Bình quân gia quyền | 4.548994 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.908736 TERN |
Tối đa | 5.689611 TERN |
Bình quân gia quyền | 3.128274 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến IGNIS/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ignis (IGNIS) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ignis (IGNIS) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: