Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/UZS
Lịch sử thay đổi trong ILS/UZS tỷ giá
ILS/UZS tỷ giá
05 06, 2024
1 ILS = 3,637 UZS
▼ -0.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 07, 2024 — 05 06, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -0.37% (3,650 UZS — 3,637 UZS)
Thay đổi trong ILS/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 07, 2024 — 05 06, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 0.16% (3,631 UZS — 3,637 UZS)
Thay đổi trong ILS/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 4.69% (3,474 UZS — 3,637 UZS)
Thay đổi trong ILS/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 24.14% (2,929 UZS — 3,637 UZS)
new shekel Israel/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 3,637 UZS | ▼ -0 % |
08/05 | 3,720 UZS | ▲ 2.29 % |
09/05 | 3,725 UZS | ▲ 0.14 % |
10/05 | 3,670 UZS | ▼ -1.48 % |
11/05 | 3,631 UZS | ▼ -1.04 % |
12/05 | 3,598 UZS | ▼ -0.9 % |
13/05 | 3,585 UZS | ▼ -0.37 % |
14/05 | 3,575 UZS | ▼ -0.3 % |
15/05 | 3,603 UZS | ▲ 0.79 % |
16/05 | 3,603 UZS | ▼ -0.01 % |
17/05 | 3,584 UZS | ▼ -0.52 % |
18/05 | 3,573 UZS | ▼ -0.3 % |
19/05 | 3,602 UZS | ▲ 0.81 % |
20/05 | 3,615 UZS | ▲ 0.37 % |
21/05 | 3,615 UZS | ▲ 0.01 % |
22/05 | 3,615 UZS | ▼ -0.01 % |
23/05 | 3,620 UZS | ▲ 0.14 % |
24/05 | 3,621 UZS | ▲ 0.01 % |
25/05 | 3,607 UZS | ▼ -0.39 % |
26/05 | 3,581 UZS | ▼ -0.7 % |
27/05 | 3,565 UZS | ▼ -0.46 % |
28/05 | 3,564 UZS | ▼ -0.02 % |
29/05 | 3,610 UZS | ▲ 1.3 % |
30/05 | 3,624 UZS | ▲ 0.37 % |
31/05 | 3,631 UZS | ▲ 0.18 % |
01/06 | 3,643 UZS | ▲ 0.33 % |
02/06 | 3,701 UZS | ▲ 1.6 % |
03/06 | 3,693 UZS | ▼ -0.21 % |
04/06 | 3,694 UZS | ▲ 0.02 % |
05/06 | 3,674 UZS | ▼ -0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3,624 UZS | ▼ -0.34 % |
20/05 — 26/05 | 3,688 UZS | ▲ 1.77 % |
27/05 — 02/06 | 3,747 UZS | ▲ 1.59 % |
03/06 — 09/06 | 3,803 UZS | ▲ 1.49 % |
10/06 — 16/06 | 3,634 UZS | ▼ -4.45 % |
17/06 — 23/06 | 3,639 UZS | ▲ 0.14 % |
24/06 — 30/06 | 3,599 UZS | ▼ -1.08 % |
01/07 — 07/07 | 3,627 UZS | ▲ 0.78 % |
08/07 — 14/07 | 3,519 UZS | ▼ -3 % |
15/07 — 21/07 | 3,514 UZS | ▼ -0.13 % |
22/07 — 28/07 | 3,508 UZS | ▼ -0.18 % |
29/07 — 04/08 | 3,574 UZS | ▲ 1.88 % |
new shekel Israel/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,631 UZS | ▼ -0.16 % |
07/2024 | 3,730 UZS | ▲ 2.72 % |
08/2024 | 3,668 UZS | ▼ -1.65 % |
09/2024 | 3,594 UZS | ▼ -2.02 % |
10/2024 | 3,418 UZS | ▼ -4.89 % |
11/2024 | 3,978 UZS | ▲ 16.38 % |
12/2024 | 4,263 UZS | ▲ 7.16 % |
01/2025 | 4,107 UZS | ▼ -3.67 % |
01/2025 | 4,271 UZS | ▲ 4 % |
03/2025 | 4,176 UZS | ▼ -2.23 % |
04/2025 | 4,090 UZS | ▼ -2.06 % |
05/2025 | 4,115 UZS | ▲ 0.63 % |
new shekel Israel/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,543 UZS |
Tối đa | 3,733 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,611 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,543 UZS |
Tối đa | 3,825 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,690 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,159 UZS |
Tối đa | 3,825 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,528 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: