Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Verge

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/XVG

Lịch sử thay đổi trong ILS/XVG tỷ giá

ILS/XVG tỷ giá

05 17, 2024
1 ILS = 44.966 XVG
▼ -2.66 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Verge.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -3.69% (46.6909 XVG — 44.966 XVG)

Thay đổi trong ILS/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -37.29% (71.7083 XVG — 44.966 XVG)

Thay đổi trong ILS/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -68.1% (140.96 XVG — 44.966 XVG)

Thay đổi trong ILS/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 10, 2016 — 05 17, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -98.78% (3,690 XVG — 44.966 XVG)

new shekel Israel/Verge dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 45.2553 XVG ▲ 0.64 %
19/05 45.5618 XVG ▲ 0.68 %
20/05 44.1237 XVG ▼ -3.16 %
21/05 43.0946 XVG ▼ -2.33 %
22/05 42.0039 XVG ▼ -2.53 %
23/05 41.1605 XVG ▼ -2.01 %
24/05 41.8922 XVG ▲ 1.78 %
25/05 44.7234 XVG ▲ 6.76 %
26/05 45.4067 XVG ▲ 1.53 %
27/05 47.4967 XVG ▲ 4.6 %
28/05 47.2564 XVG ▼ -0.51 %
29/05 51.4058 XVG ▲ 8.78 %
30/05 56.1925 XVG ▲ 9.31 %
31/05 57.7587 XVG ▲ 2.79 %
01/06 56.6921 XVG ▼ -1.85 %
02/06 55.0184 XVG ▼ -2.95 %
03/06 52.8456 XVG ▼ -3.95 %
04/06 52.4457 XVG ▼ -0.76 %
05/06 50.3567 XVG ▼ -3.98 %
06/06 51.1186 XVG ▲ 1.51 %
07/06 52.6491 XVG ▲ 2.99 %
08/06 48.5839 XVG ▼ -7.72 %
09/06 46.8899 XVG ▼ -3.49 %
10/06 46.7897 XVG ▼ -0.21 %
11/06 45.1434 XVG ▼ -3.52 %
12/06 47.4495 XVG ▲ 5.11 %
13/06 49.0556 XVG ▲ 3.38 %
14/06 49.7537 XVG ▲ 1.42 %
15/06 47.4885 XVG ▼ -4.55 %
16/06 46.7338 XVG ▼ -1.59 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 43.1612 XVG ▼ -4.01 %
27/05 — 02/06 42.8909 XVG ▼ -0.63 %
03/06 — 09/06 45.5548 XVG ▲ 6.21 %
10/06 — 16/06 43.6644 XVG ▼ -4.15 %
17/06 — 23/06 32.0908 XVG ▼ -26.51 %
24/06 — 30/06 27.7682 XVG ▼ -13.47 %
01/07 — 07/07 37.7976 XVG ▲ 36.12 %
08/07 — 14/07 37.2842 XVG ▼ -1.36 %
15/07 — 21/07 46.3573 XVG ▲ 24.34 %
22/07 — 28/07 44.7881 XVG ▼ -3.38 %
29/07 — 04/08 42.2865 XVG ▼ -5.59 %
05/08 — 11/08 41.6128 XVG ▼ -1.59 %

new shekel Israel/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 51.2352 XVG ▲ 13.94 %
07/2024 24.8439 XVG ▼ -51.51 %
08/2024 35.0331 XVG ▲ 41.01 %
09/2024 32.3803 XVG ▼ -7.57 %
10/2024 30.9794 XVG ▼ -4.33 %
11/2024 35.5977 XVG ▲ 14.91 %
12/2024 32.2874 XVG ▼ -9.3 %
01/2025 43.1058 XVG ▲ 33.51 %
02/2025 19.4571 XVG ▼ -54.86 %
03/2025 13.075 XVG ▼ -32.8 %
04/2025 20.5206 XVG ▲ 56.95 %
05/2025 17.2812 XVG ▼ -15.79 %

new shekel Israel/Verge thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 43.6481 XVG
Tối đa 55.0241 XVG
Bình quân gia quyền 48.1518 XVG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 24.3052 XVG
Tối đa 72.0165 XVG
Bình quân gia quyền 45.909 XVG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 24.3052 XVG
Tối đa 193.62 XVG
Bình quân gia quyền 74.4048 XVG

Chia sẻ một liên kết đến ILS/XVG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu