Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Bancor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/BNT
Lịch sử thay đổi trong INR/BNT tỷ giá
INR/BNT tỷ giá
05 17, 2024
1 INR = 0.016611 BNT
▼ -2.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Bancor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -5.06% (0.01749623 BNT — 0.016611 BNT)
Thay đổi trong INR/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 10.38% (0.01504864 BNT — 0.016611 BNT)
Thay đổi trong INR/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -42.58% (0.02892694 BNT — 0.016611 BNT)
Thay đổi trong INR/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -77.11% (0.0725643 BNT — 0.016611 BNT)
rupee Ấn Độ/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.0167864 BNT | ▲ 1.06 % |
19/05 | 0.01658826 BNT | ▼ -1.18 % |
20/05 | 0.01629014 BNT | ▼ -1.8 % |
21/05 | 0.01619115 BNT | ▼ -0.61 % |
22/05 | 0.01590239 BNT | ▼ -1.78 % |
23/05 | 0.01561545 BNT | ▼ -1.8 % |
24/05 | 0.0157728 BNT | ▲ 1.01 % |
25/05 | 0.01628125 BNT | ▲ 3.22 % |
26/05 | 0.01645005 BNT | ▲ 1.04 % |
27/05 | 0.01658823 BNT | ▲ 0.84 % |
28/05 | 0.01637112 BNT | ▼ -1.31 % |
29/05 | 0.01703853 BNT | ▲ 4.08 % |
30/05 | 0.01781782 BNT | ▲ 4.57 % |
31/05 | 0.01838764 BNT | ▲ 3.2 % |
01/06 | 0.01809314 BNT | ▼ -1.6 % |
02/06 | 0.01766851 BNT | ▼ -2.35 % |
03/06 | 0.01705943 BNT | ▼ -3.45 % |
04/06 | 0.01706291 BNT | ▲ 0.02 % |
05/06 | 0.01676107 BNT | ▼ -1.77 % |
06/06 | 0.01694313 BNT | ▲ 1.09 % |
07/06 | 0.01716467 BNT | ▲ 1.31 % |
08/06 | 0.01696918 BNT | ▼ -1.14 % |
09/06 | 0.0169587 BNT | ▼ -0.06 % |
10/06 | 0.01721777 BNT | ▲ 1.53 % |
11/06 | 0.01779209 BNT | ▲ 3.34 % |
12/06 | 0.01784024 BNT | ▲ 0.27 % |
13/06 | 0.01795803 BNT | ▲ 0.66 % |
14/06 | 0.01759277 BNT | ▼ -2.03 % |
15/06 | 0.01690431 BNT | ▼ -3.91 % |
16/06 | 0.01675914 BNT | ▼ -0.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01635965 BNT | ▼ -1.51 % |
27/05 — 02/06 | 0.01557066 BNT | ▼ -4.82 % |
03/06 — 09/06 | 0.01785308 BNT | ▲ 14.66 % |
10/06 — 16/06 | 0.01766436 BNT | ▼ -1.06 % |
17/06 — 23/06 | 0.01685337 BNT | ▼ -4.59 % |
24/06 — 30/06 | 0.01661114 BNT | ▼ -1.44 % |
01/07 — 07/07 | 0.01980149 BNT | ▲ 19.21 % |
08/07 — 14/07 | 0.01936769 BNT | ▼ -2.19 % |
15/07 — 21/07 | 0.02093774 BNT | ▲ 8.11 % |
22/07 — 28/07 | 0.02044955 BNT | ▼ -2.33 % |
29/07 — 04/08 | 0.02146298 BNT | ▲ 4.96 % |
05/08 — 11/08 | 0.02048444 BNT | ▼ -4.56 % |
rupee Ấn Độ/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01615881 BNT | ▼ -2.72 % |
07/2024 | 0.01693736 BNT | ▲ 4.82 % |
08/2024 | 0.0149178 BNT | ▼ -11.92 % |
09/2024 | 0.01489284 BNT | ▼ -0.17 % |
10/2024 | 0.01236072 BNT | ▼ -17 % |
11/2024 | 0.00909084 BNT | ▼ -26.45 % |
12/2024 | 0.00918684 BNT | ▲ 1.06 % |
01/2025 | 0.0101764 BNT | ▲ 10.77 % |
02/2025 | 0.0076961 BNT | ▼ -24.37 % |
03/2025 | 0.00764694 BNT | ▼ -0.64 % |
04/2025 | 0.01004573 BNT | ▲ 31.37 % |
05/2025 | 0.00941526 BNT | ▼ -6.28 % |
rupee Ấn Độ/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01623584 BNT |
Tối đa | 0.01806522 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.01716229 BNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01211861 BNT |
Tối đa | 0.01806522 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.01521278 BNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01120528 BNT |
Tối đa | 0.03481993 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.02168489 BNT |
Chia sẻ một liên kết đến INR/BNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: