Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/DLT
Lịch sử thay đổi trong INR/DLT tỷ giá
INR/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 INR = 14.7475 DLT
▲ 0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong INR/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 9.89% (13.4206 DLT — 14.7475 DLT)
Thay đổi trong INR/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 31.33% (11.2292 DLT — 14.7475 DLT)
Thay đổi trong INR/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 31.33% (11.2292 DLT — 14.7475 DLT)
Thay đổi trong INR/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3158.59% (0.45257358 DLT — 14.7475 DLT)
rupee Ấn Độ/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Ấn Độ/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 13.5346 DLT | ▼ -8.22 % |
07/05 | 14.7618 DLT | ▲ 9.07 % |
08/05 | 14.5854 DLT | ▼ -1.2 % |
09/05 | 14.6059 DLT | ▲ 0.14 % |
10/05 | 14.6348 DLT | ▲ 0.2 % |
11/05 | 13.6075 DLT | ▼ -7.02 % |
12/05 | 14.0711 DLT | ▲ 3.41 % |
13/05 | 15.4545 DLT | ▲ 9.83 % |
14/05 | 46.9953 DLT | ▲ 204.09 % |
15/05 | 49.6025 DLT | ▲ 5.55 % |
16/05 | 4.226938 DLT | ▼ -91.48 % |
17/05 | 4.207338 DLT | ▼ -0.46 % |
18/05 | 4.231963 DLT | ▲ 0.59 % |
19/05 | 3.871922 DLT | ▼ -8.51 % |
20/05 | 3.780123 DLT | ▼ -2.37 % |
21/05 | 4.479525 DLT | ▲ 18.5 % |
22/05 | 8.80631 DLT | ▲ 96.59 % |
23/05 | 7.479869 DLT | ▼ -15.06 % |
24/05 | 8.135938 DLT | ▲ 8.77 % |
25/05 | 8.355493 DLT | ▲ 2.7 % |
26/05 | 7.882653 DLT | ▼ -5.66 % |
27/05 | 8.555916 DLT | ▲ 8.54 % |
28/05 | 20.5884 DLT | ▲ 140.63 % |
29/05 | 24.0622 DLT | ▲ 16.87 % |
30/05 | 12.216 DLT | ▼ -49.23 % |
31/05 | 14.8525 DLT | ▲ 21.58 % |
01/06 | 13.6192 DLT | ▼ -8.3 % |
02/06 | 10.1629 DLT | ▼ -25.38 % |
03/06 | 10.8447 DLT | ▲ 6.71 % |
04/06 | 2.716954 DLT | ▼ -74.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Ấn Độ/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 14.411 DLT | ▼ -2.28 % |
13/05 — 19/05 | 18.6578 DLT | ▲ 29.47 % |
20/05 — 26/05 | 15.1329 DLT | ▼ -18.89 % |
27/05 — 02/06 | 17.3344 DLT | ▲ 14.55 % |
03/06 — 09/06 | 32.1838 DLT | ▲ 85.66 % |
10/06 — 16/06 | 57.4558 DLT | ▲ 78.52 % |
17/06 — 23/06 | 10.2108 DLT | ▼ -82.23 % |
24/06 — 30/06 | 10.333 DLT | ▲ 1.2 % |
01/07 — 07/07 | 8.699971 DLT | ▼ -15.8 % |
08/07 — 14/07 | 8.703047 DLT | ▲ 0.04 % |
15/07 — 21/07 | 14.8433 DLT | ▲ 70.55 % |
22/07 — 28/07 | 707.79 DLT | ▲ 4668.4 % |
rupee Ấn Độ/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.2777 DLT | ▼ -3.19 % |
07/2024 | 14.0016 DLT | ▼ -1.93 % |
08/2024 | 43.8657 DLT | ▲ 213.29 % |
09/2024 | 64.3339 DLT | ▲ 46.66 % |
10/2024 | 49.7405 DLT | ▼ -22.68 % |
11/2024 | 38.3789 DLT | ▼ -22.84 % |
12/2024 | 46.0421 DLT | ▲ 19.97 % |
12/2024 | 73.6305 DLT | ▲ 59.92 % |
01/2025 | 4,554 DLT | ▲ 6085.39 % |
03/2025 | 7,627 DLT | ▲ 67.46 % |
03/2025 | 8,328 DLT | ▲ 9.2 % |
04/2025 | 4,780 DLT | ▼ -42.6 % |
rupee Ấn Độ/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.4815 DLT |
Tối đa | 109.45 DLT |
Bình quân gia quyền | 24.0028 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.719 DLT |
Tối đa | 109.45 DLT |
Bình quân gia quyền | 22.0163 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.719 DLT |
Tối đa | 109.45 DLT |
Bình quân gia quyền | 22.0163 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến INR/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: