Tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về INR/XEM

Lịch sử thay đổi trong INR/XEM tỷ giá

INR/XEM tỷ giá

05 20, 2024
1 INR = 0.32142522 XEM
▼ -0.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Ấn Độ/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Ấn Độ chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ INR/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ INR/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Ấn Độ/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong INR/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 7.5% (0.29901299 XEM — 0.32142522 XEM)

Thay đổi trong INR/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 1.97% (0.31522584 XEM — 0.32142522 XEM)

Thay đổi trong INR/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -14.52% (0.37602419 XEM — 0.32142522 XEM)

Thay đổi trong INR/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 20, 2024) cáce rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 272.42% (0.0863066 XEM — 0.32142522 XEM)

rupee Ấn Độ/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Ấn Độ/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.30965173 XEM ▼ -3.66 %
22/05 0.30427949 XEM ▼ -1.73 %
23/05 0.29832246 XEM ▼ -1.96 %
24/05 0.29529561 XEM ▼ -1.01 %
25/05 0.31013627 XEM ▲ 5.03 %
26/05 0.31715633 XEM ▲ 2.26 %
27/05 0.32440962 XEM ▲ 2.29 %
28/05 0.31496334 XEM ▼ -2.91 %
29/05 0.32784878 XEM ▲ 4.09 %
30/05 0.33740251 XEM ▲ 2.91 %
31/05 0.34619704 XEM ▲ 2.61 %
01/06 0.33503113 XEM ▼ -3.23 %
02/06 0.31843535 XEM ▼ -4.95 %
03/06 0.309158 XEM ▼ -2.91 %
04/06 0.30690162 XEM ▼ -0.73 %
05/06 0.29984516 XEM ▼ -2.3 %
06/06 0.30495438 XEM ▲ 1.7 %
07/06 0.31092299 XEM ▲ 1.96 %
08/06 0.31132696 XEM ▲ 0.13 %
09/06 0.30912191 XEM ▼ -0.71 %
10/06 0.31750138 XEM ▲ 2.71 %
11/06 0.32876654 XEM ▲ 3.55 %
12/06 0.33415169 XEM ▲ 1.64 %
13/06 0.3325579 XEM ▼ -0.48 %
14/06 0.32467953 XEM ▼ -2.37 %
15/06 0.31498818 XEM ▼ -2.98 %
16/06 0.30845538 XEM ▼ -2.07 %
17/06 0.30463816 XEM ▼ -1.24 %
18/06 0.31200361 XEM ▲ 2.42 %
19/06 0.31968549 XEM ▲ 2.46 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Ấn Độ/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Ấn Độ/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.30831531 XEM ▼ -4.08 %
03/06 — 09/06 0.25899401 XEM ▼ -16 %
10/06 — 16/06 0.29672935 XEM ▲ 14.57 %
17/06 — 23/06 0.28216711 XEM ▼ -4.91 %
24/06 — 30/06 0.29013579 XEM ▲ 2.82 %
01/07 — 07/07 0.28765933 XEM ▼ -0.85 %
08/07 — 14/07 0.36905028 XEM ▲ 28.29 %
15/07 — 21/07 0.34894999 XEM ▼ -5.45 %
22/07 — 28/07 0.37075214 XEM ▲ 6.25 %
29/07 — 04/08 0.35636232 XEM ▼ -3.88 %
05/08 — 11/08 0.41127346 XEM ▲ 15.41 %
12/08 — 18/08 0.38346144 XEM ▼ -6.76 %

rupee Ấn Độ/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.29846509 XEM ▼ -7.14 %
07/2024 0.29553097 XEM ▼ -0.98 %
08/2024 0.38370583 XEM ▲ 29.84 %
09/2024 0.34012705 XEM ▼ -11.36 %
10/2024 0.26726203 XEM ▼ -21.42 %
11/2024 0.24317104 XEM ▼ -9.01 %
12/2024 0.22060993 XEM ▼ -9.28 %
01/2025 0.25916146 XEM ▲ 17.47 %
02/2025 0.18483134 XEM ▼ -28.68 %
03/2025 0.16393505 XEM ▼ -11.31 %
04/2025 0.2360545 XEM ▲ 43.99 %
05/2025 0.22779955 XEM ▼ -3.5 %

rupee Ấn Độ/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.29701377 XEM
Tối đa 0.3363921 XEM
Bình quân gia quyền 0.31665734 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.21300071 XEM
Tối đa 0.3363921 XEM
Bình quân gia quyền 0.28219874 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.21300071 XEM
Tối đa 0.50091511 XEM
Bình quân gia quyền 0.36579685 XEM

Chia sẻ một liên kết đến INR/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Ấn Độ (INR) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu