1 rupee Ấn Độ đến NEM
Giá cả 1 rupee Ấn Độ đến NEM dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 0.33858876 XEM.
Bao nhiêu 1 INR trong XEM?
06 02, 2024
1 INR = 0.33858876 XEM
▲ 3.11 %
1 XEM = 2.95 INR
1 INR = 0.33858876 XEM
Lịch sử thay đổi giá 1 INR trong XEM
Thống kê chi phí 1 rupee Ấn Độ trong NEM
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.30483659 XEM |
Tối đa | 0.3363921 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.31931549 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.21300071 XEM |
Tối đa | 0.3363921 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.28551444 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.21300071 XEM |
Tối đa | 0.50091511 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.36384903 XEM |
Thay đổi chi phí 1 INR đến XEM trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 1 rupee Ấn Độ chống lại NEM thay đổi bởi 8.82% (0.31114251 XEM — 0.33858876 XEM)
Thay đổi chi phí 1 INR đến XEM trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 1 rupee Ấn Độ chống lại NEM thay đổi bởi 39.51% (0.24270663 XEM — 0.33858876 XEM)
Thay đổi chi phí 1 INR đến XEM trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 1 rupee Ấn Độ chống lại NEM thay đổi bởi -7.46% (0.36586994 XEM — 0.33858876 XEM)
Thay đổi chi phí 1 INR đến XEM trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (06 02, 2017 — 06 02, 2024) giá của 1 rupee Ấn Độ chống lại NEM thay đổi bởi 292.31% (0.0863066 XEM — 0.33858876 XEM)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 INR trong XEM
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rupee Ấn Độ (INR) trong NEM (XEM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 rupee Ấn Độ (INR) trong NEM (XEM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 rupee Ấn Độ trong NEM
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 rupee Ấn Độ trong NEM trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.32952174 XEM | ▼ -2.68 % |
05/06 | 0.32744786 XEM | ▼ -0.63 % |
06/06 | 0.32316379 XEM | ▼ -1.31 % |
07/06 | 0.32650133 XEM | ▲ 1.03 % |
08/06 | 0.33362973 XEM | ▲ 2.18 % |
09/06 | 0.33391574 XEM | ▲ 0.09 % |
10/06 | 0.33195729 XEM | ▼ -0.59 % |
11/06 | 0.33906685 XEM | ▲ 2.14 % |
12/06 | 0.35335218 XEM | ▲ 4.21 % |
13/06 | 0.35964157 XEM | ▲ 1.78 % |
14/06 | 0.35752257 XEM | ▼ -0.59 % |
15/06 | 0.35061368 XEM | ▼ -1.93 % |
16/06 | 0.3394153 XEM | ▼ -3.19 % |
17/06 | 0.33170546 XEM | ▼ -2.27 % |
18/06 | 0.3252417 XEM | ▼ -1.95 % |
19/06 | 0.33446597 XEM | ▲ 2.84 % |
20/06 | 0.33131808 XEM | ▼ -0.94 % |
21/06 | 0.32161196 XEM | ▼ -2.93 % |
22/06 | 0.32405885 XEM | ▲ 0.76 % |
23/06 | 0.33648702 XEM | ▲ 3.84 % |
24/06 | 0.34307737 XEM | ▲ 1.96 % |
25/06 | 0.34170649 XEM | ▼ -0.4 % |
26/06 | 0.3406589 XEM | ▼ -0.31 % |
27/06 | 0.33699258 XEM | ▼ -1.08 % |
28/06 | 0.33237682 XEM | ▼ -1.37 % |
29/06 | 0.3314291 XEM | ▼ -0.29 % |
30/06 | 0.33996216 XEM | ▲ 2.57 % |
01/07 | 0.34849467 XEM | ▲ 2.51 % |
02/07 | 0.3451154 XEM | ▼ -0.97 % |
03/07 | 0.34505597 XEM | ▼ -0.02 % |
* — Giá ước tính của 1 rupee Ấn Độ trong NEM được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 rupee Ấn Độ trong NEM trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 rupee Ấn Độ trong NEM trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.33954012 XEM | ▲ 0.28 % |
17/06 — 23/06 | 0.32011634 XEM | ▼ -5.72 % |
24/06 — 30/06 | 0.325038 XEM | ▲ 1.54 % |
01/07 — 07/07 | 0.32209196 XEM | ▼ -0.91 % |
08/07 — 14/07 | 0.46905347 XEM | ▲ 45.63 % |
15/07 — 21/07 | 0.43989537 XEM | ▼ -6.22 % |
22/07 — 28/07 | 0.46978596 XEM | ▲ 6.79 % |
29/07 — 04/08 | 0.43506141 XEM | ▼ -7.39 % |
05/08 — 11/08 | 0.4738934 XEM | ▲ 8.93 % |
12/08 — 18/08 | 0.4388091 XEM | ▼ -7.4 % |
19/08 — 25/08 | 0.44634349 XEM | ▲ 1.72 % |
26/08 — 01/09 | 0.46098875 XEM | ▲ 3.28 % |
Giá ước tính của 1 rupee Ấn Độ trong NEM cho năm sau*
07/2024 | 0.33621531 XEM | ▼ -0.7 % |
08/2024 | 0.42102413 XEM | ▲ 25.22 % |
09/2024 | 0.37791055 XEM | ▼ -10.24 % |
10/2024 | 0.30616006 XEM | ▼ -18.99 % |
10/2024 | 0.25818118 XEM | ▼ -15.67 % |
11/2024 | 0.23037067 XEM | ▼ -10.77 % |
12/2024 | 0.26041289 XEM | ▲ 13.04 % |
01/2025 | 0.18650955 XEM | ▼ -28.38 % |
02/2025 | 0.1728298 XEM | ▼ -7.33 % |
03/2025 | 0.26694755 XEM | ▲ 54.46 % |
04/2025 | 0.25670797 XEM | ▼ -3.84 % |
05/2025 | 0.25665862 XEM | ▼ -0.02 % |
Phổ biến số lượng trao đổi INR/XEM
FAQ
Giá bao nhiêu 1 INR trong XEM hôm nay, 06 02, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 rupee Ấn Độ đến NEM Là - 0.33858876 XEM
Nó có giá bao nhiêu 1 INR trong XEM Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1 rupee Ấn Độ đến NEM sẽ có giá - 0 xem
Nó có giá bao nhiêu 1 INR trong XEM trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupee Ấn Độ đến NEM cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 INR trong XEM trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupee Ấn Độ đến NEM cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 INR trong XEM trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 rupee Ấn Độ đến NEM cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.