Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại Agrello

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/DLT

Lịch sử thay đổi trong IQD/DLT tỷ giá

IQD/DLT tỷ giá

05 11, 2023
1 IQD = 0.92437184 DLT
▲ 0.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong Agrello.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IQD/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 22.6% (0.75396375 DLT — 0.92437184 DLT)

Thay đổi trong IQD/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 46.24% (0.63209296 DLT — 0.92437184 DLT)

Thay đổi trong IQD/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 46.24% (0.63209296 DLT — 0.92437184 DLT)

Thay đổi trong IQD/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3103.23% (0.02885751 DLT — 0.92437184 DLT)

dinar Iraq/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Iraq/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.85775745 DLT ▼ -7.21 %
19/05 0.90270888 DLT ▲ 5.24 %
20/05 0.8943416 DLT ▼ -0.93 %
21/05 0.94629921 DLT ▲ 5.81 %
22/05 1.021394 DLT ▲ 7.94 %
23/05 0.8153404 DLT ▼ -20.17 %
24/05 0.85038574 DLT ▲ 4.3 %
25/05 1.003875 DLT ▲ 18.05 %
26/05 0.98887029 DLT ▼ -1.49 %
27/05 1.025338 DLT ▲ 3.69 %
28/05 0.9053618 DLT ▼ -11.7 %
29/05 0.89957619 DLT ▼ -0.64 %
30/05 1.040216 DLT ▲ 15.63 %
31/05 0.90890264 DLT ▼ -12.62 %
01/06 0.89204739 DLT ▼ -1.85 %
02/06 1.017119 DLT ▲ 14.02 %
03/06 1.128432 DLT ▲ 10.94 %
04/06 0.92319466 DLT ▼ -18.19 %
05/06 1.078887 DLT ▲ 16.86 %
06/06 1.031452 DLT ▼ -4.4 %
07/06 0.95419248 DLT ▼ -7.49 %
08/06 1.077114 DLT ▲ 12.88 %
09/06 1.133887 DLT ▲ 5.27 %
10/06 1.123193 DLT ▼ -0.94 %
11/06 1.129886 DLT ▲ 0.6 %
12/06 1.140155 DLT ▲ 0.91 %
13/06 1.103789 DLT ▼ -3.19 %
14/06 1.212314 DLT ▲ 9.83 %
15/06 1.207648 DLT ▼ -0.38 %
16/06 1.214416 DLT ▲ 0.56 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Iraq/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.86752561 DLT ▼ -6.15 %
27/05 — 02/06 1.08692 DLT ▲ 25.29 %
03/06 — 09/06 0.93257544 DLT ▼ -14.2 %
10/06 — 16/06 1.087702 DLT ▲ 16.63 %
17/06 — 23/06 1.054335 DLT ▼ -3.07 %
24/06 — 30/06 1.169778 DLT ▲ 10.95 %
01/07 — 07/07 1.241232 DLT ▲ 6.11 %
08/07 — 14/07 1.257702 DLT ▲ 1.33 %
15/07 — 21/07 1.043248 DLT ▼ -17.05 %
22/07 — 28/07 1.042965 DLT ▼ -0.03 %
29/07 — 04/08 1.792278 DLT ▲ 71.84 %
05/08 — 11/08 83.4449 DLT ▲ 4555.8 %

dinar Iraq/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.88704072 DLT ▼ -4.04 %
07/2024 0.88220475 DLT ▼ -0.55 %
08/2024 2.409361 DLT ▲ 173.11 %
09/2024 3.580897 DLT ▲ 48.62 %
10/2024 3.0473 DLT ▼ -14.9 %
11/2024 2.32206 DLT ▼ -23.8 %
12/2024 2.900258 DLT ▲ 24.9 %
01/2025 4.704738 DLT ▲ 62.22 %
02/2025 289.93 DLT ▲ 6062.46 %
03/2025 251 DLT ▼ -13.43 %
04/2025 320.08 DLT ▲ 27.52 %
05/2025 366.25 DLT ▲ 14.43 %

dinar Iraq/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.69915007 DLT
Tối đa 0.92154234 DLT
Bình quân gia quyền 0.78773813 DLT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.60335448 DLT
Tối đa 0.92154234 DLT
Bình quân gia quyền 0.75420375 DLT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.60335448 DLT
Tối đa 0.92154234 DLT
Bình quân gia quyền 0.75420375 DLT

Chia sẻ một liên kết đến IQD/DLT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu