Tỷ giá hối đoái dinar Iraq chống lại PayPie
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IQD/PPP
Lịch sử thay đổi trong IQD/PPP tỷ giá
IQD/PPP tỷ giá
01 26, 2022
1 IQD = 0.02080483 PPP
▲ 0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Iraq/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Iraq chi phí trong PayPie.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IQD/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IQD/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Iraq/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IQD/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.72% (0.01862222 PPP — 0.02080483 PPP)
Thay đổi trong IQD/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.72% (0.01862222 PPP — 0.02080483 PPP)
Thay đổi trong IQD/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 101.29% (0.01033598 PPP — 0.02080483 PPP)
Thay đổi trong IQD/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce dinar Iraq tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -69.24% (0.06762904 PPP — 0.02080483 PPP)
dinar Iraq/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Iraq/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 0.02236784 PPP | ▲ 7.51 % |
07/05 | 0.02377599 PPP | ▲ 6.3 % |
08/05 | 0.02293625 PPP | ▼ -3.53 % |
09/05 | 0.02385747 PPP | ▲ 4.02 % |
10/05 | 0.02364446 PPP | ▼ -0.89 % |
11/05 | 0.02410237 PPP | ▲ 1.94 % |
12/05 | 0.02347734 PPP | ▼ -2.59 % |
13/05 | 0.03802896 PPP | ▲ 61.98 % |
14/05 | 0.03698607 PPP | ▼ -2.74 % |
15/05 | 0.03742678 PPP | ▲ 1.19 % |
16/05 | 0.05124569 PPP | ▲ 36.92 % |
17/05 | 0.05101786 PPP | ▼ -0.44 % |
18/05 | 0.0518839 PPP | ▲ 1.7 % |
19/05 | 0.05362945 PPP | ▲ 3.36 % |
20/05 | 0.04112118 PPP | ▼ -23.32 % |
21/05 | 0.04155832 PPP | ▲ 1.06 % |
22/05 | 0.03899445 PPP | ▼ -6.17 % |
23/05 | 0.03885842 PPP | ▼ -0.35 % |
24/05 | 0.03852366 PPP | ▼ -0.86 % |
25/05 | 0.03750571 PPP | ▼ -2.64 % |
26/05 | 0.03749811 PPP | ▼ -0.02 % |
27/05 | 0.04001554 PPP | ▲ 6.71 % |
28/05 | 0.04101626 PPP | ▲ 2.5 % |
29/05 | 0.03612686 PPP | ▼ -11.92 % |
30/05 | 0.03176336 PPP | ▼ -12.08 % |
31/05 | 0.03460505 PPP | ▲ 8.95 % |
01/06 | 0.03470981 PPP | ▲ 0.3 % |
02/06 | 0.03457373 PPP | ▼ -0.39 % |
03/06 | 0.0338379 PPP | ▼ -2.13 % |
04/06 | 0.03374346 PPP | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Iraq/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Iraq/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.02202898 PPP | ▲ 5.88 % |
13/05 — 19/05 | 0.02126509 PPP | ▼ -3.47 % |
20/05 — 26/05 | 0.03233813 PPP | ▲ 52.07 % |
27/05 — 02/06 | 0.03464852 PPP | ▲ 7.14 % |
03/06 — 09/06 | 0.03733357 PPP | ▲ 7.75 % |
10/06 — 16/06 | 0.03794977 PPP | ▲ 1.65 % |
17/06 — 23/06 | 0.05843935 PPP | ▲ 53.99 % |
24/06 — 30/06 | 0.07263571 PPP | ▲ 24.29 % |
01/07 — 07/07 | 0.0737058 PPP | ▲ 1.47 % |
08/07 — 14/07 | 0.06016301 PPP | ▼ -18.37 % |
15/07 — 21/07 | 0.05832352 PPP | ▼ -3.06 % |
22/07 — 28/07 | 0.04620553 PPP | ▼ -20.78 % |
dinar Iraq/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02159141 PPP | ▲ 3.78 % |
07/2024 | 0.00853597 PPP | ▼ -60.47 % |
08/2024 | 0.00882739 PPP | ▲ 3.41 % |
09/2024 | 0.01192817 PPP | ▲ 35.13 % |
10/2024 | 0.0026923 PPP | ▼ -77.43 % |
11/2024 | 0.00228845 PPP | ▼ -15 % |
12/2024 | 0.00118295 PPP | ▼ -48.31 % |
12/2024 | 0.00210401 PPP | ▲ 77.86 % |
01/2025 | 0.00444888 PPP | ▲ 111.45 % |
03/2025 | 0.00363014 PPP | ▼ -18.4 % |
03/2025 | 0.0030087 PPP | ▼ -17.12 % |
04/2025 | 0.00319489 PPP | ▲ 6.19 % |
dinar Iraq/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02079058 PPP |
Tối đa | 0.02122739 PPP |
Bình quân gia quyền | 0.02091654 PPP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02079058 PPP |
Tối đa | 0.02122739 PPP |
Bình quân gia quyền | 0.02091654 PPP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01059672 PPP |
Tối đa | 0.03180382 PPP |
Bình quân gia quyền | 0.02185598 PPP |
Chia sẻ một liên kết đến IQD/PPP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Iraq (IQD) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: