Tỷ giá hối đoái rial Iran chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Iran tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IRR/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong IRR/GBYTE tỷ giá
IRR/GBYTE tỷ giá
05 05, 2024
1 IRR = 0.00000241 GBYTE
▲ 0.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Iran/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Iran chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IRR/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IRR/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Iran/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IRR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -5.49% (0.00000255 GBYTE — 0.00000241 GBYTE)
Thay đổi trong IRR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -19.93% (0.00000301 GBYTE — 0.00000241 GBYTE)
Thay đổi trong IRR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 22.96% (0.00000196 GBYTE — 0.00000241 GBYTE)
Thay đổi trong IRR/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce rial Iran tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 81.2% (0.00000133 GBYTE — 0.00000241 GBYTE)
rial Iran/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
rial Iran/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 0.00000265 GBYTE | ▲ 10.13 % |
07/05 | 0.0000027 GBYTE | ▲ 1.56 % |
08/05 | 0.00000271 GBYTE | ▲ 0.58 % |
09/05 | 0.00000268 GBYTE | ▼ -1.12 % |
10/05 | 0.00000271 GBYTE | ▲ 1.06 % |
11/05 | 0.00000268 GBYTE | ▼ -1.24 % |
12/05 | 0.0000027 GBYTE | ▲ 1.05 % |
13/05 | 0.0000029 GBYTE | ▲ 7.3 % |
14/05 | 0.00000289 GBYTE | ▼ -0.29 % |
15/05 | 0.00000276 GBYTE | ▼ -4.55 % |
16/05 | 0.00000277 GBYTE | ▲ 0.39 % |
17/05 | 0.00000278 GBYTE | ▲ 0.37 % |
18/05 | 0.00000269 GBYTE | ▼ -3.49 % |
19/05 | 0.00000266 GBYTE | ▼ -1.11 % |
20/05 | 0.00000265 GBYTE | ▼ -0.34 % |
21/05 | 0.00000249 GBYTE | ▼ -5.8 % |
22/05 | 0.00000258 GBYTE | ▲ 3.59 % |
23/05 | 0.00000267 GBYTE | ▲ 3.4 % |
24/05 | 0.00000277 GBYTE | ▲ 3.57 % |
25/05 | 0.00000267 GBYTE | ▼ -3.52 % |
26/05 | 0.00000263 GBYTE | ▼ -1.27 % |
27/05 | 0.00000261 GBYTE | ▼ -0.94 % |
28/05 | 0.0000026 GBYTE | ▼ -0.22 % |
29/05 | 0.00000259 GBYTE | ▼ -0.33 % |
30/05 | 0.00000259 GBYTE | ▲ 0 % |
31/05 | 0.00000268 GBYTE | ▲ 3.34 % |
01/06 | 0.00000268 GBYTE | ▲ 0 % |
02/06 | 0.00000258 GBYTE | ▼ -3.86 % |
03/06 | 0.00000254 GBYTE | ▼ -1.5 % |
04/06 | 0.00000252 GBYTE | ▼ -0.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Iran/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Iran/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00000238 GBYTE | ▼ -1.3 % |
13/05 — 19/05 | 0.00000192 GBYTE | ▼ -19.23 % |
20/05 — 26/05 | 0.00000187 GBYTE | ▼ -2.67 % |
27/05 — 02/06 | 0.00000219 GBYTE | ▲ 17.35 % |
03/06 — 09/06 | 0.00000228 GBYTE | ▲ 3.83 % |
10/06 — 16/06 | 0.00000244 GBYTE | ▲ 7.25 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000222 GBYTE | ▼ -9.12 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000234 GBYTE | ▲ 5.52 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000234 GBYTE | ▼ -0.24 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000221 GBYTE | ▼ -5.57 % |
15/07 — 21/07 | 0.0000022 GBYTE | ▼ -0.39 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000212 GBYTE | ▼ -3.54 % |
rial Iran/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00000241 GBYTE | ▲ 0 % |
07/2024 | 0.00000263 GBYTE | ▲ 9.15 % |
08/2024 | 0.00000269 GBYTE | ▲ 2.17 % |
09/2024 | 0.00000264 GBYTE | ▼ -1.72 % |
10/2024 | 0.00000251 GBYTE | ▼ -5.1 % |
11/2024 | 0.00000642 GBYTE | ▲ 156.27 % |
12/2024 | 0.00000346 GBYTE | ▼ -46.13 % |
12/2024 | 0.0000034 GBYTE | ▼ -1.75 % |
01/2025 | 0.0000027 GBYTE | ▼ -20.71 % |
03/2025 | 0.00000329 GBYTE | ▲ 22.05 % |
03/2025 | 0.00000337 GBYTE | ▲ 2.44 % |
04/2025 | 0.00000312 GBYTE | ▼ -7.47 % |
rial Iran/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000241 GBYTE |
Tối đa | 0.00000269 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00000257 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000197 GBYTE |
Tối đa | 0.00000277 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00000248 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000197 GBYTE |
Tối đa | 0.00000661 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00000249 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến IRR/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: