Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/DTA
Lịch sử thay đổi trong ISK/DTA tỷ giá
ISK/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 ISK = 346.2 DTA
▲ 5.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 50.96% (229.33 DTA — 346.2 DTA)
Thay đổi trong ISK/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 43.38% (241.45 DTA — 346.2 DTA)
Thay đổi trong ISK/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 450.63% (62.8742 DTA — 346.2 DTA)
Thay đổi trong ISK/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 950.78% (32.9472 DTA — 346.2 DTA)
króna Iceland/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 351.59 DTA | ▲ 1.56 % |
19/05 | 362.92 DTA | ▲ 3.22 % |
20/05 | 354.24 DTA | ▼ -2.39 % |
21/05 | 330.02 DTA | ▼ -6.84 % |
22/05 | 330.14 DTA | ▲ 0.04 % |
23/05 | 338.62 DTA | ▲ 2.57 % |
24/05 | 355.85 DTA | ▲ 5.09 % |
25/05 | 367.87 DTA | ▲ 3.38 % |
26/05 | 363.92 DTA | ▼ -1.07 % |
27/05 | 350.61 DTA | ▼ -3.66 % |
28/05 | 364.89 DTA | ▲ 4.07 % |
29/05 | 358.27 DTA | ▼ -1.81 % |
30/05 | 339.78 DTA | ▼ -5.16 % |
31/05 | 358.76 DTA | ▲ 5.59 % |
01/06 | 349.26 DTA | ▼ -2.65 % |
02/06 | 357.83 DTA | ▲ 2.45 % |
03/06 | 352.49 DTA | ▼ -1.49 % |
04/06 | 355.05 DTA | ▲ 0.73 % |
05/06 | 358.77 DTA | ▲ 1.05 % |
06/06 | 360.22 DTA | ▲ 0.4 % |
07/06 | 372.91 DTA | ▲ 3.52 % |
08/06 | 384.19 DTA | ▲ 3.03 % |
09/06 | 389.99 DTA | ▲ 1.51 % |
10/06 | 394.56 DTA | ▲ 1.17 % |
11/06 | 451.89 DTA | ▲ 14.53 % |
12/06 | 509.63 DTA | ▲ 12.78 % |
13/06 | 518.02 DTA | ▲ 1.65 % |
14/06 | 515.01 DTA | ▼ -0.58 % |
15/06 | 492.06 DTA | ▼ -4.46 % |
16/06 | 482.35 DTA | ▼ -1.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,227 DTA | ▲ 254.35 % |
27/05 — 02/06 | 1,202 DTA | ▼ -1.99 % |
03/06 — 09/06 | 987.04 DTA | ▼ -17.9 % |
10/06 — 16/06 | 1,132 DTA | ▲ 14.64 % |
17/06 — 23/06 | 1,148 DTA | ▲ 1.46 % |
24/06 — 30/06 | 1,222 DTA | ▲ 6.41 % |
01/07 — 07/07 | 1,632 DTA | ▲ 33.57 % |
08/07 — 14/07 | 1,536 DTA | ▼ -5.86 % |
15/07 — 21/07 | 1,393 DTA | ▼ -9.34 % |
22/07 — 28/07 | 1,400 DTA | ▲ 0.53 % |
29/07 — 04/08 | 1,351 DTA | ▼ -3.51 % |
05/08 — 11/08 | 1,674 DTA | ▲ 23.93 % |
króna Iceland/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 353.41 DTA | ▲ 2.08 % |
07/2024 | 342.89 DTA | ▼ -2.98 % |
08/2024 | 250.24 DTA | ▼ -27.02 % |
09/2024 | 511.53 DTA | ▲ 104.42 % |
10/2024 | 421.69 DTA | ▼ -17.56 % |
11/2024 | 1,330 DTA | ▲ 215.48 % |
12/2024 | 1,253 DTA | ▼ -5.83 % |
01/2025 | 1,618 DTA | ▲ 29.11 % |
02/2025 | 6,033 DTA | ▲ 272.96 % |
03/2025 | 6,215 DTA | ▲ 3.02 % |
04/2025 | 6,081 DTA | ▼ -2.16 % |
05/2025 | 7,709 DTA | ▲ 26.78 % |
króna Iceland/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 226.65 DTA |
Tối đa | 336 DTA |
Bình quân gia quyền | 258.86 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 226.65 DTA |
Tối đa | 336 DTA |
Bình quân gia quyền | 247.98 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 52.4042 DTA |
Tối đa | 336 DTA |
Bình quân gia quyền | 202.54 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: