Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/MTH
Lịch sử thay đổi trong ISK/MTH tỷ giá
ISK/MTH tỷ giá
06 03, 2024
1 ISK = 52.0495 MTH
▲ 12.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -22.21% (66.9117 MTH — 52.0495 MTH)
Thay đổi trong ISK/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 5.05% (49.5474 MTH — 52.0495 MTH)
Thay đổi trong ISK/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 03, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 3389.45% (1.491623 MTH — 52.0495 MTH)
Thay đổi trong ISK/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 4046.69% (1.255205 MTH — 52.0495 MTH)
króna Iceland/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 52.6077 MTH | ▲ 1.07 % |
05/06 | 53.408 MTH | ▲ 1.52 % |
06/06 | 53.2847 MTH | ▼ -0.23 % |
07/06 | 53.6611 MTH | ▲ 0.71 % |
08/06 | 54.1074 MTH | ▲ 0.83 % |
09/06 | 54.5613 MTH | ▲ 0.84 % |
10/06 | 56.2592 MTH | ▲ 3.11 % |
11/06 | 56.2243 MTH | ▼ -0.06 % |
12/06 | 55.5645 MTH | ▼ -1.17 % |
13/06 | 55.1606 MTH | ▼ -0.73 % |
14/06 | 55.7416 MTH | ▲ 1.05 % |
15/06 | 54.8837 MTH | ▼ -1.54 % |
16/06 | 53.1386 MTH | ▼ -3.18 % |
17/06 | 52.9433 MTH | ▼ -0.37 % |
18/06 | 50.6759 MTH | ▼ -4.28 % |
19/06 | 49.9176 MTH | ▼ -1.5 % |
20/06 | 44.8392 MTH | ▼ -10.17 % |
21/06 | 41.9072 MTH | ▼ -6.54 % |
22/06 | 47.375 MTH | ▲ 13.05 % |
23/06 | 45.8041 MTH | ▼ -3.32 % |
24/06 | 42.7194 MTH | ▼ -6.73 % |
25/06 | 51.1491 MTH | ▲ 19.73 % |
26/06 | 51.1465 MTH | ▼ -0.01 % |
27/06 | 43.4419 MTH | ▼ -15.06 % |
28/06 | 39.2514 MTH | ▼ -9.65 % |
29/06 | 39.0987 MTH | ▼ -0.39 % |
30/06 | 38.2674 MTH | ▼ -2.13 % |
01/07 | 39.4178 MTH | ▲ 3.01 % |
02/07 | 34.4904 MTH | ▼ -12.5 % |
03/07 | 43.2363 MTH | ▲ 25.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 42.597 MTH | ▼ -18.16 % |
17/06 — 23/06 | 57.2146 MTH | ▲ 34.32 % |
24/06 — 30/06 | 48.4426 MTH | ▼ -15.33 % |
01/07 — 07/07 | 59.3536 MTH | ▲ 22.52 % |
08/07 — 14/07 | 55.9633 MTH | ▼ -5.71 % |
15/07 — 21/07 | 50.8015 MTH | ▼ -9.22 % |
22/07 — 28/07 | 54.9538 MTH | ▲ 8.17 % |
29/07 — 04/08 | 38.704 MTH | ▼ -29.57 % |
05/08 — 11/08 | 40.249 MTH | ▲ 3.99 % |
12/08 — 18/08 | 36.8385 MTH | ▼ -8.47 % |
19/08 — 25/08 | 34.8928 MTH | ▼ -5.28 % |
26/08 — 01/09 | 34.1355 MTH | ▼ -2.17 % |
króna Iceland/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 47.9209 MTH | ▼ -7.93 % |
08/2024 | 48.9174 MTH | ▲ 2.08 % |
09/2024 | 62.6747 MTH | ▲ 28.12 % |
10/2024 | 30.5631 MTH | ▼ -51.24 % |
10/2024 | 808.33 MTH | ▲ 2544.79 % |
11/2024 | 1,402 MTH | ▲ 73.51 % |
12/2024 | 1,895 MTH | ▲ 35.08 % |
01/2025 | 1,374 MTH | ▼ -27.47 % |
02/2025 | 2,162 MTH | ▲ 57.33 % |
03/2025 | 2,655 MTH | ▲ 22.83 % |
04/2025 | 1,217 MTH | ▼ -54.18 % |
05/2025 | 1,440 MTH | ▲ 18.38 % |
króna Iceland/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.924854 MTH |
Tối đa | 73.3161 MTH |
Bình quân gia quyền | 47.6295 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.619249 MTH |
Tối đa | 104.22 MTH |
Bình quân gia quyền | 57.0544 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.85748325 MTH |
Tối đa | 104.22 MTH |
Bình quân gia quyền | 30.4336 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: