Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/RADS

Lịch sử thay đổi trong ISK/RADS tỷ giá

ISK/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 ISK = 0.00376196 RADS
▼ -62.32 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ISK/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -71.13% (0.01302963 RADS — 0.00376196 RADS)

Thay đổi trong ISK/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -75.3% (0.01522998 RADS — 0.00376196 RADS)

Thay đổi trong ISK/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -80.3% (0.01909199 RADS — 0.00376196 RADS)

Thay đổi trong ISK/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -80.3% (0.01909199 RADS — 0.00376196 RADS)

króna Iceland/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

króna Iceland/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/06 0.00320535 RADS ▼ -14.8 %
11/06 0.00273877 RADS ▼ -14.56 %
12/06 0.00291059 RADS ▲ 6.27 %
13/06 0.00304646 RADS ▲ 4.67 %
14/06 0.00308963 RADS ▲ 1.42 %
15/06 0.0030217 RADS ▼ -2.2 %
16/06 0.00312408 RADS ▲ 3.39 %
17/06 0.00316508 RADS ▲ 1.31 %
18/06 0.00293271 RADS ▼ -7.34 %
19/06 0.00285133 RADS ▼ -2.77 %
20/06 0.00314977 RADS ▲ 10.47 %
21/06 0.00334807 RADS ▲ 6.3 %
22/06 0.00344346 RADS ▲ 2.85 %
23/06 0.00330133 RADS ▼ -4.13 %
24/06 0.00333999 RADS ▲ 1.17 %
25/06 0.0035637 RADS ▲ 6.7 %
26/06 0.00350861 RADS ▼ -1.55 %
27/06 0.0034023 RADS ▼ -3.03 %
28/06 0.00302924 RADS ▼ -10.96 %
29/06 0.00276647 RADS ▼ -8.67 %
30/06 0.0025807 RADS ▼ -6.72 %
01/07 0.00272333 RADS ▲ 5.53 %
02/07 0.00273126 RADS ▲ 0.29 %
03/07 0.00194102 RADS ▼ -28.93 %
04/07 0.00155388 RADS ▼ -19.95 %
05/07 0.00132685 RADS ▼ -14.61 %
06/07 0.00136717 RADS ▲ 3.04 %
07/07 0.00131418 RADS ▼ -3.88 %
08/07 0.00162107 RADS ▲ 23.35 %
09/07 0.00192189 RADS ▲ 18.56 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

króna Iceland/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00367582 RADS ▼ -2.29 %
17/06 — 23/06 0.00377934 RADS ▲ 2.82 %
24/06 — 30/06 0.00366036 RADS ▼ -3.15 %
01/07 — 07/07 0.00360495 RADS ▼ -1.51 %
08/07 — 14/07 0.00388748 RADS ▲ 7.84 %
15/07 — 21/07 0.00343485 RADS ▼ -11.64 %
22/07 — 28/07 0.0031169 RADS ▼ -9.26 %
29/07 — 04/08 0.00317048 RADS ▲ 1.72 %
05/08 — 11/08 0.00334886 RADS ▲ 5.63 %
12/08 — 18/08 0.00269191 RADS ▼ -19.62 %
19/08 — 25/08 0.0011316 RADS ▼ -57.96 %
26/08 — 01/09 0.00188073 RADS ▲ 66.2 %

króna Iceland/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00274489 RADS ▼ -27.04 %
08/2024 0.0032146 RADS ▲ 17.11 %
09/2024 0.00277074 RADS ▼ -13.81 %
10/2024 0.00276519 RADS ▼ -0.2 %
11/2024 0.00226023 RADS ▼ -18.26 %
12/2024 0.00280959 RADS ▲ 24.31 %
01/2025 0.00302625 RADS ▲ 7.71 %
02/2025 0.0026317 RADS ▼ -13.04 %
03/2025 0.00188735 RADS ▼ -28.28 %

króna Iceland/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00684276 RADS
Tối đa 0.01499503 RADS
Bình quân gia quyền 0.01143992 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00684276 RADS
Tối đa 0.0166468 RADS
Bình quân gia quyền 0.01421069 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00684276 RADS
Tối đa 0.01937523 RADS
Bình quân gia quyền 0.01473961 RADS

Chia sẻ một liên kết đến ISK/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu