Tỷ giá hối đoái Jibrel Network chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JNT/FUEL
Lịch sử thay đổi trong JNT/FUEL tỷ giá
JNT/FUEL tỷ giá
11 23, 2020
1 JNT = 42.3204 FUEL
▼ -6.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Jibrel Network/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Jibrel Network chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JNT/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JNT/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Jibrel Network/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JNT/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -18.88% (52.1727 FUEL — 42.3204 FUEL)
Thay đổi trong JNT/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 36.55% (30.9917 FUEL — 42.3204 FUEL)
Thay đổi trong JNT/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 161.52% (16.1827 FUEL — 42.3204 FUEL)
Thay đổi trong JNT/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Jibrel Network tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 161.52% (16.1827 FUEL — 42.3204 FUEL)
Jibrel Network/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Jibrel Network/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 45.5755 FUEL | ▲ 7.69 % |
22/05 | 45.0887 FUEL | ▼ -1.07 % |
23/05 | 45.002 FUEL | ▼ -0.19 % |
24/05 | 37.5916 FUEL | ▼ -16.47 % |
25/05 | 40.7911 FUEL | ▲ 8.51 % |
26/05 | 40.0552 FUEL | ▼ -1.8 % |
27/05 | 36.8195 FUEL | ▼ -8.08 % |
28/05 | 38.1709 FUEL | ▲ 3.67 % |
29/05 | 37.2215 FUEL | ▼ -2.49 % |
30/05 | 35.9906 FUEL | ▼ -3.31 % |
31/05 | 31.4464 FUEL | ▼ -12.63 % |
01/06 | 36.9586 FUEL | ▲ 17.53 % |
02/06 | 39.7448 FUEL | ▲ 7.54 % |
03/06 | 37.2192 FUEL | ▼ -6.35 % |
04/06 | 39.9577 FUEL | ▲ 7.36 % |
05/06 | 32.2545 FUEL | ▼ -19.28 % |
06/06 | 35.7102 FUEL | ▲ 10.71 % |
07/06 | 34.45 FUEL | ▼ -3.53 % |
08/06 | 31.028 FUEL | ▼ -9.93 % |
09/06 | 35.6707 FUEL | ▲ 14.96 % |
10/06 | 34.8059 FUEL | ▼ -2.42 % |
11/06 | 33.6052 FUEL | ▼ -3.45 % |
12/06 | 31.7627 FUEL | ▼ -5.48 % |
13/06 | 37.647 FUEL | ▲ 18.53 % |
14/06 | 32.4395 FUEL | ▼ -13.83 % |
15/06 | 31.8724 FUEL | ▼ -1.75 % |
16/06 | 31.0671 FUEL | ▼ -2.53 % |
17/06 | 24.8422 FUEL | ▼ -20.04 % |
18/06 | 33.4069 FUEL | ▲ 34.48 % |
19/06 | 37.9237 FUEL | ▲ 13.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Jibrel Network/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Jibrel Network/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 29.8614 FUEL | ▼ -29.44 % |
03/06 — 09/06 | 55.2393 FUEL | ▲ 84.99 % |
10/06 — 16/06 | 62.6083 FUEL | ▲ 13.34 % |
17/06 — 23/06 | 54.6527 FUEL | ▼ -12.71 % |
24/06 — 30/06 | 66.487 FUEL | ▲ 21.65 % |
01/07 — 07/07 | 76.6605 FUEL | ▲ 15.3 % |
08/07 — 14/07 | 93.1902 FUEL | ▲ 21.56 % |
15/07 — 21/07 | 84.9144 FUEL | ▼ -8.88 % |
22/07 — 28/07 | 76.201 FUEL | ▼ -10.26 % |
29/07 — 04/08 | 70.362 FUEL | ▼ -7.66 % |
05/08 — 11/08 | 64.079 FUEL | ▼ -8.93 % |
12/08 — 18/08 | 70.6773 FUEL | ▲ 10.3 % |
Jibrel Network/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.7327 FUEL | ▼ -20.29 % |
07/2024 | 21.4071 FUEL | ▼ -36.54 % |
08/2024 | 16.0998 FUEL | ▼ -24.79 % |
09/2024 | 83.1123 FUEL | ▲ 416.23 % |
10/2024 | 45.0239 FUEL | ▼ -45.83 % |
11/2024 | 81.7955 FUEL | ▲ 81.67 % |
12/2024 | 93.1502 FUEL | ▲ 13.88 % |
01/2025 | 76.8347 FUEL | ▼ -17.52 % |
Jibrel Network/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41.5696 FUEL |
Tối đa | 66.1712 FUEL |
Bình quân gia quyền | 49.5209 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.1501 FUEL |
Tối đa | 66.1712 FUEL |
Bình quân gia quyền | 48.0518 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.939996 FUEL |
Tối đa | 66.1712 FUEL |
Bình quân gia quyền | 27.4661 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến JNT/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Jibrel Network (JNT) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Jibrel Network (JNT) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: