Tỷ giá hối đoái dinar Jordan chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JOD/CMM
Lịch sử thay đổi trong JOD/CMM tỷ giá
JOD/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 JOD = 712.24 CMM
▲ 3.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Jordan/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Jordan chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JOD/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JOD/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Jordan/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JOD/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.5% (1,087 CMM — 712.24 CMM)
Thay đổi trong JOD/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -26.03% (962.81 CMM — 712.24 CMM)
Thay đổi trong JOD/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.38% (1,038 CMM — 712.24 CMM)
Thay đổi trong JOD/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce dinar Jordan tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.38% (1,038 CMM — 712.24 CMM)
dinar Jordan/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Jordan/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 706.65 CMM | ▼ -0.78 % |
22/05 | 710.86 CMM | ▲ 0.6 % |
23/05 | 691.09 CMM | ▼ -2.78 % |
24/05 | 686.52 CMM | ▼ -0.66 % |
25/05 | 705.37 CMM | ▲ 2.75 % |
26/05 | 801.99 CMM | ▲ 13.7 % |
27/05 | 790.57 CMM | ▼ -1.42 % |
28/05 | 657.49 CMM | ▼ -16.83 % |
29/05 | 663.03 CMM | ▲ 0.84 % |
30/05 | 660.11 CMM | ▼ -0.44 % |
31/05 | 600.06 CMM | ▼ -9.1 % |
01/06 | 567.87 CMM | ▼ -5.36 % |
02/06 | 568.23 CMM | ▲ 0.06 % |
03/06 | 611.74 CMM | ▲ 7.66 % |
04/06 | 532.04 CMM | ▼ -13.03 % |
05/06 | 508.31 CMM | ▼ -4.46 % |
06/06 | 525.67 CMM | ▲ 3.41 % |
07/06 | 536.54 CMM | ▲ 2.07 % |
08/06 | 499.79 CMM | ▼ -6.85 % |
09/06 | 491.67 CMM | ▼ -1.62 % |
10/06 | 507.48 CMM | ▲ 3.22 % |
11/06 | 506.43 CMM | ▼ -0.21 % |
12/06 | 509.79 CMM | ▲ 0.66 % |
13/06 | 503.06 CMM | ▼ -1.32 % |
14/06 | 435.34 CMM | ▼ -13.46 % |
15/06 | 497.14 CMM | ▲ 14.19 % |
16/06 | 505.83 CMM | ▲ 1.75 % |
17/06 | 465.19 CMM | ▼ -8.03 % |
18/06 | 449.3 CMM | ▼ -3.42 % |
19/06 | 457.58 CMM | ▲ 1.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Jordan/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Jordan/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,164 CMM | ▲ 63.37 % |
03/06 — 09/06 | 967.37 CMM | ▼ -16.86 % |
10/06 — 16/06 | 951.68 CMM | ▼ -1.62 % |
17/06 — 23/06 | 893.02 CMM | ▼ -6.16 % |
24/06 — 30/06 | 967.17 CMM | ▲ 8.3 % |
01/07 — 07/07 | 908.4 CMM | ▼ -6.08 % |
08/07 — 14/07 | 901.54 CMM | ▼ -0.75 % |
15/07 — 21/07 | 827.81 CMM | ▼ -8.18 % |
22/07 — 28/07 | 801.12 CMM | ▼ -3.22 % |
29/07 — 04/08 | 701.38 CMM | ▼ -12.45 % |
05/08 — 11/08 | 707.77 CMM | ▲ 0.91 % |
12/08 — 18/08 | 538.75 CMM | ▼ -23.88 % |
dinar Jordan/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 511.04 CMM | ▼ -28.25 % |
07/2024 | 616.23 CMM | ▲ 20.58 % |
08/2024 | 699.41 CMM | ▲ 13.5 % |
09/2024 | 657.42 CMM | ▼ -6 % |
10/2024 | 1,070 CMM | ▲ 62.82 % |
11/2024 | 940.33 CMM | ▼ -12.15 % |
12/2024 | 734.07 CMM | ▼ -21.94 % |
01/2025 | 418.5 CMM | ▼ -42.99 % |
dinar Jordan/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 712.21 CMM |
Tối đa | 1,073 CMM |
Bình quân gia quyền | 929.67 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 712.21 CMM |
Tối đa | 1,570 CMM |
Bình quân gia quyền | 1,135 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 712.21 CMM |
Tối đa | 1,570 CMM |
Bình quân gia quyền | 1,130 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến JOD/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Jordan (JOD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: