Tỷ giá hối đoái Japanese yen chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Japanese yen tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về JPY/GAS
Lịch sử thay đổi trong JPY/GAS tỷ giá
JPY/GAS tỷ giá
05 16, 2024
1 JPY = 0.00128135 GAS
▲ 0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Japanese yen/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Japanese yen chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ JPY/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ JPY/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Japanese yen/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong JPY/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 3.42% (0.00123899 GAS — 0.00128135 GAS)
Thay đổi trong JPY/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 25.75% (0.00101895 GAS — 0.00128135 GAS)
Thay đổi trong JPY/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Japanese yen tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -51.28% (0.00263017 GAS — 0.00128135 GAS)
Thay đổi trong JPY/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Japanese yen tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -84.23% (0.00812271 GAS — 0.00128135 GAS)
Japanese yen/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
Japanese yen/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00131983 GAS | ▲ 3 % |
19/05 | 0.001314 GAS | ▼ -0.44 % |
20/05 | 0.00125903 GAS | ▼ -4.18 % |
21/05 | 0.00124454 GAS | ▼ -1.15 % |
22/05 | 0.0012118 GAS | ▼ -2.63 % |
23/05 | 0.00117387 GAS | ▼ -3.13 % |
24/05 | 0.00117918 GAS | ▲ 0.45 % |
25/05 | 0.00122411 GAS | ▲ 3.81 % |
26/05 | 0.0012474 GAS | ▲ 1.9 % |
27/05 | 0.00121649 GAS | ▼ -2.48 % |
28/05 | 0.0012168 GAS | ▲ 0.03 % |
29/05 | 0.0011837 GAS | ▼ -2.72 % |
30/05 | 0.00121922 GAS | ▲ 3 % |
31/05 | 0.00127633 GAS | ▲ 4.68 % |
01/06 | 0.0013505 GAS | ▲ 5.81 % |
02/06 | 0.0013586 GAS | ▲ 0.6 % |
03/06 | 0.00132274 GAS | ▼ -2.64 % |
04/06 | 0.00129059 GAS | ▼ -2.43 % |
05/06 | 0.00128303 GAS | ▼ -0.59 % |
06/06 | 0.00126319 GAS | ▼ -1.55 % |
07/06 | 0.00126553 GAS | ▲ 0.19 % |
08/06 | 0.00127182 GAS | ▲ 0.5 % |
09/06 | 0.00126259 GAS | ▼ -0.73 % |
10/06 | 0.00127332 GAS | ▲ 0.85 % |
11/06 | 0.00131661 GAS | ▲ 3.4 % |
12/06 | 0.00133025 GAS | ▲ 1.04 % |
13/06 | 0.00134234 GAS | ▲ 0.91 % |
14/06 | 0.00134679 GAS | ▲ 0.33 % |
15/06 | 0.00133292 GAS | ▼ -1.03 % |
16/06 | 0.00131053 GAS | ▼ -1.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Japanese yen/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Japanese yen/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00125667 GAS | ▼ -1.93 % |
27/05 — 02/06 | 0.00133894 GAS | ▲ 6.55 % |
03/06 — 09/06 | 0.00146904 GAS | ▲ 9.72 % |
10/06 — 16/06 | 0.00139289 GAS | ▼ -5.18 % |
17/06 — 23/06 | 0.00139904 GAS | ▲ 0.44 % |
24/06 — 30/06 | 0.00141669 GAS | ▲ 1.26 % |
01/07 — 07/07 | 0.00165644 GAS | ▲ 16.92 % |
08/07 — 14/07 | 0.0015563 GAS | ▼ -6.05 % |
15/07 — 21/07 | 0.00163764 GAS | ▲ 5.23 % |
22/07 — 28/07 | 0.00176973 GAS | ▲ 8.07 % |
29/07 — 04/08 | 0.00184432 GAS | ▲ 4.21 % |
05/08 — 11/08 | 0.00180596 GAS | ▼ -2.08 % |
Japanese yen/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00117989 GAS | ▼ -7.92 % |
07/2024 | 0.00120766 GAS | ▲ 2.35 % |
08/2024 | 0.00149703 GAS | ▲ 23.96 % |
09/2024 | 0.00130978 GAS | ▼ -12.51 % |
10/2024 | 0.00066358 GAS | ▼ -49.34 % |
11/2024 | 0.00058608 GAS | ▼ -11.68 % |
12/2024 | 0.00069607 GAS | ▲ 18.77 % |
01/2025 | 0.00081666 GAS | ▲ 17.32 % |
02/2025 | 0.00066418 GAS | ▼ -18.67 % |
03/2025 | 0.00065919 GAS | ▼ -0.75 % |
04/2025 | 0.00085926 GAS | ▲ 30.35 % |
05/2025 | 0.00083988 GAS | ▼ -2.26 % |
Japanese yen/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00113717 GAS |
Tối đa | 0.00131106 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00123782 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0009027 GAS |
Tối đa | 0.00131106 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.0010899 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00032785 GAS |
Tối đa | 0.00313417 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00181772 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến JPY/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Japanese yen (JPY) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Japanese yen (JPY) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: