Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Magi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/XMG
Lịch sử thay đổi trong KES/XMG tỷ giá
KES/XMG tỷ giá
06 15, 2020
1 KES = 0.4825954 XMG
▼ -0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Magi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Magi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/XMG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/XMG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Magi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/XMG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2020 — 06 15, 2020) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -8.51% (0.52746101 XMG — 0.4825954 XMG)
Thay đổi trong KES/XMG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -27.6% (0.66658777 XMG — 0.4825954 XMG)
Thay đổi trong KES/XMG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -27.6% (0.66658777 XMG — 0.4825954 XMG)
Thay đổi trong KES/XMG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2020) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -27.6% (0.66658777 XMG — 0.4825954 XMG)
shilling Kenya/Magi dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/Magi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.48259535 XMG | ▼ -0 % |
20/05 | 0.46080137 XMG | ▼ -4.52 % |
21/05 | 0.43679922 XMG | ▼ -5.21 % |
22/05 | 0.43637652 XMG | ▼ -0.1 % |
23/05 | 0.43628833 XMG | ▼ -0.02 % |
24/05 | 0.43621372 XMG | ▼ -0.02 % |
25/05 | 0.43608017 XMG | ▼ -0.03 % |
26/05 | 0.43608018 XMG | ▲ 0 % |
27/05 | 0.43603787 XMG | ▼ -0.01 % |
28/05 | 0.43570381 XMG | ▼ -0.08 % |
29/05 | 0.41951915 XMG | ▼ -3.71 % |
30/05 | 0.4428885 XMG | ▲ 5.57 % |
31/05 | 0.43710496 XMG | ▼ -1.31 % |
01/06 | 0.43753923 XMG | ▲ 0.1 % |
02/06 | 0.43753923 XMG | ▼ -0 % |
03/06 | 0.4395443 XMG | ▲ 0.46 % |
04/06 | 0.42729546 XMG | ▼ -2.79 % |
05/06 | 0.4430472 XMG | ▲ 3.69 % |
06/06 | 0.44386017 XMG | ▲ 0.18 % |
07/06 | 0.44386454 XMG | ▲ 0 % |
08/06 | 0.44381518 XMG | ▼ -0.01 % |
09/06 | 0.44381609 XMG | ▲ 0 % |
10/06 | 0.43901731 XMG | ▼ -1.08 % |
11/06 | 0.43285848 XMG | ▼ -1.4 % |
12/06 | 0.4341653 XMG | ▲ 0.3 % |
13/06 | 0.43395693 XMG | ▼ -0.05 % |
14/06 | 0.43413409 XMG | ▲ 0.04 % |
15/06 | 0.4342893 XMG | ▲ 0.04 % |
16/06 | 0.43428925 XMG | ▼ -0 % |
17/06 | 0.4343135 XMG | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Magi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/Magi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.4926028 XMG | ▲ 2.07 % |
27/05 — 02/06 | 0.45839693 XMG | ▼ -6.94 % |
03/06 — 09/06 | 0.43386658 XMG | ▼ -5.35 % |
10/06 — 16/06 | 0.33504067 XMG | ▼ -22.78 % |
17/06 — 23/06 | 0.3213531 XMG | ▼ -4.09 % |
24/06 — 30/06 | 0.34150955 XMG | ▲ 6.27 % |
01/07 — 07/07 | 0.32611966 XMG | ▼ -4.51 % |
08/07 — 14/07 | 0.32766558 XMG | ▲ 0.47 % |
15/07 — 21/07 | 0.32989669 XMG | ▲ 0.68 % |
22/07 — 28/07 | 0.32646394 XMG | ▼ -1.04 % |
shilling Kenya/Magi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.44490492 XMG | ▼ -7.81 % |
07/2024 | 0.34306538 XMG | ▼ -22.89 % |
08/2024 | 0.34125107 XMG | ▼ -0.53 % |
shilling Kenya/Magi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.48195183 XMG |
Tối đa | 0.52746111 XMG |
Bình quân gia quyền | 0.4862671 XMG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.48184193 XMG |
Tối đa | 0.67839567 XMG |
Bình quân gia quyền | 0.53512619 XMG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.48184193 XMG |
Tối đa | 0.67839567 XMG |
Bình quân gia quyền | 0.53512619 XMG |
Chia sẻ một liên kết đến KES/XMG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: