Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/ATM

Lịch sử thay đổi trong KGS/ATM tỷ giá

KGS/ATM tỷ giá

05 17, 2024
1 KGS = 0.0038069 ATM
▼ -1.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 7.01% (0.00355765 ATM — 0.0038069 ATM)

Thay đổi trong KGS/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -8.64% (0.00416672 ATM — 0.0038069 ATM)

Thay đổi trong KGS/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -8.79% (0.00417374 ATM — 0.0038069 ATM)

Thay đổi trong KGS/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (127.5 ATM — 0.0038069 ATM)

som Kyrgyzstan/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00388941 ATM ▲ 2.17 %
19/05 0.00378543 ATM ▼ -2.67 %
20/05 0.00371548 ATM ▼ -1.85 %
21/05 0.00374697 ATM ▲ 0.85 %
22/05 0.00375919 ATM ▲ 0.33 %
23/05 0.00376954 ATM ▲ 0.28 %
24/05 0.00381955 ATM ▲ 1.33 %
25/05 0.00387252 ATM ▲ 1.39 %
26/05 0.00398984 ATM ▲ 3.03 %
27/05 0.00401784 ATM ▲ 0.7 %
28/05 0.00403805 ATM ▲ 0.5 %
29/05 0.00414829 ATM ▲ 2.73 %
30/05 0.00425441 ATM ▲ 2.56 %
31/05 0.00435299 ATM ▲ 2.32 %
01/06 0.00424898 ATM ▼ -2.39 %
02/06 0.00412507 ATM ▼ -2.92 %
03/06 0.00399183 ATM ▼ -3.23 %
04/06 0.00401754 ATM ▲ 0.64 %
05/06 0.00396218 ATM ▼ -1.38 %
06/06 0.00400852 ATM ▲ 1.17 %
07/06 0.00410114 ATM ▲ 2.31 %
08/06 0.00412806 ATM ▲ 0.66 %
09/06 0.0041762 ATM ▲ 1.17 %
10/06 0.00426459 ATM ▲ 2.12 %
11/06 0.00435647 ATM ▲ 2.15 %
12/06 0.00444412 ATM ▲ 2.01 %
13/06 0.00459945 ATM ▲ 3.5 %
14/06 0.00452076 ATM ▼ -1.71 %
15/06 0.00432391 ATM ▼ -4.35 %
16/06 0.00429237 ATM ▼ -0.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00379156 ATM ▼ -0.4 %
27/05 — 02/06 0.00365223 ATM ▼ -3.67 %
03/06 — 09/06 0.00394816 ATM ▲ 8.1 %
10/06 — 16/06 0.00366407 ATM ▼ -7.2 %
17/06 — 23/06 0.00349787 ATM ▼ -4.54 %
24/06 — 30/06 0.0031431 ATM ▼ -10.14 %
01/07 — 07/07 0.0033028 ATM ▲ 5.08 %
08/07 — 14/07 0.00337414 ATM ▲ 2.16 %
15/07 — 21/07 0.00380016 ATM ▲ 12.63 %
22/07 — 28/07 0.00358156 ATM ▼ -5.75 %
29/07 — 04/08 0.00397524 ATM ▲ 10.99 %
05/08 — 11/08 0.00387325 ATM ▼ -2.57 %

som Kyrgyzstan/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00379831 ATM ▼ -0.23 %
07/2024 0.00318244 ATM ▼ -16.21 %
08/2024 0.00356918 ATM ▲ 12.15 %
09/2024 0.00378751 ATM ▲ 6.12 %
10/2024 0.00370363 ATM ▼ -2.21 %
11/2024 0.00326868 ATM ▼ -11.74 %
12/2024 0.00347803 ATM ▲ 6.4 %
01/2025 0.00363332 ATM ▲ 4.46 %
02/2025 0.00314592 ATM ▼ -13.41 %
03/2025 0.00256179 ATM ▼ -18.57 %
04/2025 0.00286736 ATM ▲ 11.93 %
05/2025 0.00288136 ATM ▲ 0.49 %

som Kyrgyzstan/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0033727 ATM
Tối đa 0.00399917 ATM
Bình quân gia quyền 0.00361538 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00285898 ATM
Tối đa 0.00416768 ATM
Bình quân gia quyền 0.00357943 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00285898 ATM
Tối đa 0.00527649 ATM
Bình quân gia quyền 0.0042127 ATM

Chia sẻ một liên kết đến KGS/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu