Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại BOScoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/BOS
Lịch sử thay đổi trong KGS/BOS tỷ giá
KGS/BOS tỷ giá
10 11, 2021
1 KGS = 2.276065 BOS
▼ -2.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/BOScoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong BOScoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/BOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/BOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/BOScoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/BOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 12, 2021 — 10 11, 2021) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 35.51% (1.679585 BOS — 2.276065 BOS)
Thay đổi trong KGS/BOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 14, 2021 — 10 11, 2021) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 95.66% (1.163272 BOS — 2.276065 BOS)
Thay đổi trong KGS/BOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 12, 2020 — 10 11, 2021) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -76.17% (9.550496 BOS — 2.276065 BOS)
Thay đổi trong KGS/BOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 11, 2021) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -55.17% (5.076687 BOS — 2.276065 BOS)
som Kyrgyzstan/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/BOScoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.260858 BOS | ▼ -0.67 % |
19/05 | 2.262807 BOS | ▲ 0.09 % |
20/05 | 2.732119 BOS | ▲ 20.74 % |
21/05 | 3.298985 BOS | ▲ 20.75 % |
22/05 | 3.276133 BOS | ▼ -0.69 % |
23/05 | 3.311024 BOS | ▲ 1.06 % |
24/05 | 3.296753 BOS | ▼ -0.43 % |
25/05 | 3.292714 BOS | ▼ -0.12 % |
26/05 | 3.421644 BOS | ▲ 3.92 % |
27/05 | 3.691511 BOS | ▲ 7.89 % |
28/05 | 3.68551 BOS | ▼ -0.16 % |
29/05 | 3.507745 BOS | ▼ -4.82 % |
30/05 | 3.575551 BOS | ▲ 1.93 % |
31/05 | 3.625848 BOS | ▲ 1.41 % |
01/06 | 3.607827 BOS | ▼ -0.5 % |
02/06 | 3.585344 BOS | ▼ -0.62 % |
03/06 | 3.714684 BOS | ▲ 3.61 % |
04/06 | 3.769601 BOS | ▲ 1.48 % |
05/06 | 3.67287 BOS | ▼ -2.57 % |
06/06 | 3.479065 BOS | ▼ -5.28 % |
07/06 | 3.38121 BOS | ▼ -2.81 % |
08/06 | 3.378461 BOS | ▼ -0.08 % |
09/06 | 3.364588 BOS | ▼ -0.41 % |
10/06 | 3.282435 BOS | ▼ -2.44 % |
11/06 | 3.090453 BOS | ▼ -5.85 % |
12/06 | 3.013516 BOS | ▼ -2.49 % |
13/06 | 3.034839 BOS | ▲ 0.71 % |
14/06 | 3.023502 BOS | ▼ -0.37 % |
15/06 | 2.998853 BOS | ▼ -0.82 % |
16/06 | 3.00105 BOS | ▲ 0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/BOScoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/BOScoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.285758 BOS | ▲ 0.43 % |
27/05 — 02/06 | 1.970768 BOS | ▼ -13.78 % |
03/06 — 09/06 | 2.135325 BOS | ▲ 8.35 % |
10/06 — 16/06 | 1.977998 BOS | ▼ -7.37 % |
17/06 — 23/06 | 1.914416 BOS | ▼ -3.21 % |
24/06 — 30/06 | 2.983779 BOS | ▲ 55.86 % |
01/07 — 07/07 | 2.950382 BOS | ▼ -1.12 % |
08/07 — 14/07 | 3.276955 BOS | ▲ 11.07 % |
15/07 — 21/07 | 6.111777 BOS | ▲ 86.51 % |
22/07 — 28/07 | 6.37592 BOS | ▲ 4.32 % |
29/07 — 04/08 | 5.933474 BOS | ▼ -6.94 % |
05/08 — 11/08 | 5.433921 BOS | ▼ -8.42 % |
som Kyrgyzstan/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.23717 BOS | ▼ -1.71 % |
07/2024 | 1.86785 BOS | ▼ -16.51 % |
08/2024 | 1.917455 BOS | ▲ 2.66 % |
09/2024 | 5.010803 BOS | ▲ 161.33 % |
10/2024 | 3.557173 BOS | ▼ -29.01 % |
11/2024 | 12.6396 BOS | ▲ 255.33 % |
12/2024 | 2.469126 BOS | ▼ -80.47 % |
01/2025 | 3.183984 BOS | ▲ 28.95 % |
02/2025 | 1.611017 BOS | ▼ -49.4 % |
03/2025 | 2.595136 BOS | ▲ 61.09 % |
04/2025 | 4.530461 BOS | ▲ 74.58 % |
05/2025 | 4.0257 BOS | ▼ -11.14 % |
som Kyrgyzstan/BOScoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.686363 BOS |
Tối đa | 2.883266 BOS |
Bình quân gia quyền | 2.572374 BOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.023601 BOS |
Tối đa | 2.883266 BOS |
Bình quân gia quyền | 1.69083 BOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.023601 BOS |
Tối đa | 31.603 BOS |
Bình quân gia quyền | 5.581434 BOS |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/BOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: