Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Multi-collateral DAI

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/DAI

Lịch sử thay đổi trong KGS/DAI tỷ giá

KGS/DAI tỷ giá

06 03, 2024
1 KGS = 0.01140327 DAI
▼ -0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Multi-collateral DAI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Multi-collateral DAI.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/DAI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/DAI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Multi-collateral DAI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/DAI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 1.14% (0.01127482 DAI — 0.01140327 DAI)

Thay đổi trong KGS/DAI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 1.97% (0.01118349 DAI — 0.01140327 DAI)

Thay đổi trong KGS/DAI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -0.22% (0.01142873 DAI — 0.01140327 DAI)

Thay đổi trong KGS/DAI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -9.06% (0.01253975 DAI — 0.01140327 DAI)

som Kyrgyzstan/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 0.01140641 DAI ▲ 0.03 %
05/06 0.01140697 DAI ▲ 0 %
06/06 0.01141273 DAI ▲ 0.05 %
07/06 0.01142883 DAI ▲ 0.14 %
08/06 0.01143804 DAI ▲ 0.08 %
09/06 0.01143811 DAI ▲ 0 %
10/06 0.01144154 DAI ▲ 0.03 %
11/06 0.01144216 DAI ▲ 0.01 %
12/06 0.01144256 DAI ▲ 0 %
13/06 0.0114438 DAI ▲ 0.01 %
14/06 0.01144441 DAI ▲ 0.01 %
15/06 0.01144789 DAI ▲ 0.03 %
16/06 0.01145731 DAI ▲ 0.08 %
17/06 0.01146013 DAI ▲ 0.02 %
18/06 0.01146224 DAI ▲ 0.02 %
19/06 0.011463 DAI ▲ 0.01 %
20/06 0.0114669 DAI ▲ 0.03 %
21/06 0.01147622 DAI ▲ 0.08 %
22/06 0.01148703 DAI ▲ 0.09 %
23/06 0.01149003 DAI ▲ 0.03 %
24/06 0.01149289 DAI ▲ 0.02 %
25/06 0.01149322 DAI ▲ 0 %
26/06 0.0114973 DAI ▲ 0.04 %
27/06 0.01150296 DAI ▲ 0.05 %
28/06 0.0115135 DAI ▲ 0.09 %
29/06 0.01152551 DAI ▲ 0.1 %
30/06 0.01152555 DAI ▲ 0 %
01/07 0.01152635 DAI ▲ 0.01 %
02/07 0.01152585 DAI ▼ -0 %
03/07 0.01152652 DAI ▲ 0.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Multi-collateral DAI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.01140276 DAI ▼ -0 %
17/06 — 23/06 0.01140115 DAI ▼ -0.01 %
24/06 — 30/06 0.01140721 DAI ▲ 0.05 %
01/07 — 07/07 0.01143301 DAI ▲ 0.23 %
08/07 — 14/07 0.01145396 DAI ▲ 0.18 %
15/07 — 21/07 0.01146922 DAI ▲ 0.13 %
22/07 — 28/07 0.01149595 DAI ▲ 0.23 %
29/07 — 04/08 0.01150393 DAI ▲ 0.07 %
05/08 — 11/08 0.01153743 DAI ▲ 0.29 %
12/08 — 18/08 0.01155487 DAI ▲ 0.15 %
19/08 — 25/08 0.01158815 DAI ▲ 0.29 %
26/08 — 01/09 0.01162235 DAI ▲ 0.3 %

som Kyrgyzstan/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.01139105 DAI ▼ -0.11 %
08/2024 0.01131723 DAI ▼ -0.65 %
09/2024 0.01125335 DAI ▼ -0.56 %
10/2024 0.01116349 DAI ▼ -0.8 %
10/2024 0.0111895 DAI ▲ 0.23 %
11/2024 0.01119729 DAI ▲ 0.07 %
12/2024 0.01116932 DAI ▼ -0.25 %
01/2025 0.01115142 DAI ▼ -0.16 %
02/2025 0.01114742 DAI ▼ -0.04 %
03/2025 0.01128528 DAI ▲ 1.24 %
04/2025 0.01144076 DAI ▲ 1.38 %
05/2025 0.01144121 DAI ▲ 0 %

som Kyrgyzstan/Multi-collateral DAI thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01127612 DAI
Tối đa 0.01140327 DAI
Bình quân gia quyền 0.01134532 DAI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01116942 DAI
Tối đa 0.01140327 DAI
Bình quân gia quyền 0.01125321 DAI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01116942 DAI
Tối đa 0.01146546 DAI
Bình quân gia quyền 0.01127298 DAI

Chia sẻ một liên kết đến KGS/DAI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu