Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Enjin Coin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/ENJ

Lịch sử thay đổi trong KGS/ENJ tỷ giá

KGS/ENJ tỷ giá

05 17, 2024
1 KGS = 0.03581044 ENJ
▼ -6.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Enjin Coin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 1.64% (0.03523094 ENJ — 0.03581044 ENJ)

Thay đổi trong KGS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 4.25% (0.03435012 ENJ — 0.03581044 ENJ)

Thay đổi trong KGS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 8.29% (0.03306954 ENJ — 0.03581044 ENJ)

Thay đổi trong KGS/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -72.94% (0.13233035 ENJ — 0.03581044 ENJ)

som Kyrgyzstan/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.03526983 ENJ ▼ -1.51 %
19/05 0.03484801 ENJ ▼ -1.2 %
20/05 0.03369096 ENJ ▼ -3.32 %
21/05 0.03339399 ENJ ▼ -0.88 %
22/05 0.03320169 ENJ ▼ -0.58 %
23/05 0.03302521 ENJ ▼ -0.53 %
24/05 0.03358914 ENJ ▲ 1.71 %
25/05 0.03479828 ENJ ▲ 3.6 %
26/05 0.03478201 ENJ ▼ -0.05 %
27/05 0.03630589 ENJ ▲ 4.38 %
28/05 0.03775934 ENJ ▲ 4 %
29/05 0.03980448 ENJ ▲ 5.42 %
30/05 0.04186637 ENJ ▲ 5.18 %
31/05 0.04246422 ENJ ▲ 1.43 %
01/06 0.04117542 ENJ ▼ -3.04 %
02/06 0.04029468 ENJ ▼ -2.14 %
03/06 0.03962993 ENJ ▼ -1.65 %
04/06 0.04006662 ENJ ▲ 1.1 %
05/06 0.03973296 ENJ ▼ -0.83 %
06/06 0.04081705 ENJ ▲ 2.73 %
07/06 0.04240589 ENJ ▲ 3.89 %
08/06 0.04232722 ENJ ▼ -0.19 %
09/06 0.04192589 ENJ ▼ -0.95 %
10/06 0.04257946 ENJ ▲ 1.56 %
11/06 0.04292267 ENJ ▲ 0.81 %
12/06 0.04360952 ENJ ▲ 1.6 %
13/06 0.04344758 ENJ ▼ -0.37 %
14/06 0.04099018 ENJ ▼ -5.66 %
15/06 0.03999619 ENJ ▼ -2.42 %
16/06 0.03985684 ENJ ▼ -0.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.03410579 ENJ ▼ -4.76 %
27/05 — 02/06 0.02895043 ENJ ▼ -15.12 %
03/06 — 09/06 0.03614875 ENJ ▲ 24.86 %
10/06 — 16/06 0.03612326 ENJ ▼ -0.07 %
17/06 — 23/06 0.03876057 ENJ ▲ 7.3 %
24/06 — 30/06 0.04119588 ENJ ▲ 6.28 %
01/07 — 07/07 0.05457955 ENJ ▲ 32.49 %
08/07 — 14/07 0.05184123 ENJ ▼ -5.02 %
15/07 — 21/07 0.06290347 ENJ ▲ 21.34 %
22/07 — 28/07 0.06130687 ENJ ▼ -2.54 %
29/07 — 04/08 0.06675037 ENJ ▲ 8.88 %
05/08 — 11/08 0.0627498 ENJ ▼ -5.99 %

som Kyrgyzstan/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03425015 ENJ ▼ -4.36 %
07/2024 0.03504269 ENJ ▲ 2.31 %
08/2024 0.045155 ENJ ▲ 28.86 %
09/2024 0.04588298 ENJ ▲ 1.61 %
10/2024 0.04147027 ENJ ▼ -9.62 %
11/2024 0.03732685 ENJ ▼ -9.99 %
12/2024 0.02966508 ENJ ▼ -20.53 %
01/2025 0.04352208 ENJ ▲ 46.71 %
02/2025 0.02474112 ENJ ▼ -43.15 %
03/2025 0.02241471 ENJ ▼ -9.4 %
04/2025 0.0364973 ENJ ▲ 62.83 %
05/2025 0.03530827 ENJ ▼ -3.26 %

som Kyrgyzstan/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03277488 ENJ
Tối đa 0.03987827 ENJ
Bình quân gia quyền 0.03669281 ENJ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01775053 ENJ
Tối đa 0.03987827 ENJ
Bình quân gia quyền 0.02897926 ENJ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01775053 ENJ
Tối đa 0.05326874 ENJ
Bình quân gia quyền 0.03751127 ENJ

Chia sẻ một liên kết đến KGS/ENJ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu