Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Enjin Coin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/ENJ

Lịch sử thay đổi trong KGS/ENJ tỷ giá

KGS/ENJ tỷ giá

05 16, 2024
1 KGS = 0.03755292 ENJ
▼ -0.79 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Enjin Coin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 7.19% (0.03503339 ENJ — 0.03755292 ENJ)

Thay đổi trong KGS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 11.19% (0.03377326 ENJ — 0.03755292 ENJ)

Thay đổi trong KGS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 16.67% (0.03218619 ENJ — 0.03755292 ENJ)

Thay đổi trong KGS/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -71.62% (0.13233035 ENJ — 0.03755292 ENJ)

som Kyrgyzstan/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.0377086 ENJ ▲ 0.41 %
18/05 0.03711916 ENJ ▼ -1.56 %
19/05 0.03634539 ENJ ▼ -2.08 %
20/05 0.03441895 ENJ ▼ -5.3 %
21/05 0.03403832 ENJ ▼ -1.11 %
22/05 0.03391178 ENJ ▼ -0.37 %
23/05 0.03377184 ENJ ▼ -0.41 %
24/05 0.03415565 ENJ ▲ 1.14 %
25/05 0.0351512 ENJ ▲ 2.91 %
26/05 0.03512534 ENJ ▼ -0.07 %
27/05 0.03640706 ENJ ▲ 3.65 %
28/05 0.03799724 ENJ ▲ 4.37 %
29/05 0.03918031 ENJ ▲ 3.11 %
30/05 0.04028132 ENJ ▲ 2.81 %
31/05 0.04079185 ENJ ▲ 1.27 %
01/06 0.0389267 ENJ ▼ -4.57 %
02/06 0.03797855 ENJ ▼ -2.44 %
03/06 0.03751557 ENJ ▼ -1.22 %
04/06 0.03780317 ENJ ▲ 0.77 %
05/06 0.03761051 ENJ ▼ -0.51 %
06/06 0.03880425 ENJ ▲ 3.17 %
07/06 0.04059798 ENJ ▲ 4.62 %
08/06 0.04048103 ENJ ▼ -0.29 %
09/06 0.03981949 ENJ ▼ -1.63 %
10/06 0.04071066 ENJ ▲ 2.24 %
11/06 0.04094271 ENJ ▲ 0.57 %
12/06 0.04166957 ENJ ▲ 1.78 %
13/06 0.04149093 ENJ ▼ -0.43 %
14/06 0.03967742 ENJ ▼ -4.37 %
15/06 0.03851601 ENJ ▼ -2.93 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.03624206 ENJ ▼ -3.49 %
27/05 — 02/06 0.03104494 ENJ ▼ -14.34 %
03/06 — 09/06 0.03993662 ENJ ▲ 28.64 %
10/06 — 16/06 0.03989303 ENJ ▼ -0.11 %
17/06 — 23/06 0.04227977 ENJ ▲ 5.98 %
24/06 — 30/06 0.04516813 ENJ ▲ 6.83 %
01/07 — 07/07 0.06496768 ENJ ▲ 43.84 %
08/07 — 14/07 0.06146763 ENJ ▼ -5.39 %
15/07 — 21/07 0.07354459 ENJ ▲ 19.65 %
22/07 — 28/07 0.07150895 ENJ ▼ -2.77 %
29/07 — 04/08 0.08209579 ENJ ▲ 14.8 %
05/08 — 11/08 0.07598727 ENJ ▼ -7.44 %

som Kyrgyzstan/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03583533 ENJ ▼ -4.57 %
07/2024 0.03648481 ENJ ▲ 1.81 %
08/2024 0.04422506 ENJ ▲ 21.21 %
09/2024 0.04498671 ENJ ▲ 1.72 %
10/2024 0.0395625 ENJ ▼ -12.06 %
11/2024 0.03423032 ENJ ▼ -13.48 %
12/2024 0.028116 ENJ ▼ -17.86 %
01/2025 0.03866749 ENJ ▲ 37.53 %
02/2025 0.01918309 ENJ ▼ -50.39 %
03/2025 0.01776859 ENJ ▼ -7.37 %
04/2025 0.03010144 ENJ ▲ 69.41 %
05/2025 0.02841197 ENJ ▼ -5.61 %

som Kyrgyzstan/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03277488 ENJ
Tối đa 0.03987827 ENJ
Bình quân gia quyền 0.03663794 ENJ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01775053 ENJ
Tối đa 0.03987827 ENJ
Bình quân gia quyền 0.02894867 ENJ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01775053 ENJ
Tối đa 0.05326874 ENJ
Bình quân gia quyền 0.03749919 ENJ

Chia sẻ một liên kết đến KGS/ENJ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu