Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/LUN
Lịch sử thay đổi trong KGS/LUN tỷ giá
KGS/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 KGS = 0.48953661 LUN
▲ 0.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.43% (0.51765282 LUN — 0.48953661 LUN)
Thay đổi trong KGS/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.37% (0.57844447 LUN — 0.48953661 LUN)
Thay đổi trong KGS/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.37% (0.57844447 LUN — 0.48953661 LUN)
Thay đổi trong KGS/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2283.25% (0.02054071 LUN — 0.48953661 LUN)
som Kyrgyzstan/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.48599551 LUN | ▼ -0.72 % |
22/05 | 0.48393457 LUN | ▼ -0.42 % |
23/05 | 0.47704903 LUN | ▼ -1.42 % |
24/05 | 0.47867654 LUN | ▲ 0.34 % |
25/05 | 0.47935517 LUN | ▲ 0.14 % |
26/05 | 0.48570811 LUN | ▲ 1.33 % |
27/05 | 0.48510674 LUN | ▼ -0.12 % |
28/05 | 0.43629196 LUN | ▼ -10.06 % |
29/05 | 0.27758069 LUN | ▼ -36.38 % |
30/05 | 0.1958721 LUN | ▼ -29.44 % |
31/05 | 0.19993496 LUN | ▲ 2.07 % |
01/06 | 0.19877259 LUN | ▼ -0.58 % |
02/06 | 0.19991376 LUN | ▲ 0.57 % |
03/06 | 0.19672082 LUN | ▼ -1.6 % |
04/06 | 0.19032326 LUN | ▼ -3.25 % |
05/06 | 0.18607984 LUN | ▼ -2.23 % |
06/06 | 0.18312127 LUN | ▼ -1.59 % |
07/06 | 0.18349528 LUN | ▲ 0.2 % |
08/06 | 0.18280488 LUN | ▼ -0.38 % |
09/06 | 0.33480499 LUN | ▲ 83.15 % |
10/06 | 0.48974962 LUN | ▲ 46.28 % |
11/06 | 0.47289309 LUN | ▼ -3.44 % |
12/06 | 0.47119294 LUN | ▼ -0.36 % |
13/06 | 0.46837455 LUN | ▼ -0.6 % |
14/06 | 0.46948889 LUN | ▲ 0.24 % |
15/06 | 0.47501774 LUN | ▲ 1.18 % |
16/06 | 0.49013949 LUN | ▲ 3.18 % |
17/06 | 0.49546148 LUN | ▲ 1.09 % |
18/06 | 0.49258988 LUN | ▼ -0.58 % |
19/06 | 0.49586105 LUN | ▲ 0.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.47567522 LUN | ▼ -2.83 % |
03/06 — 09/06 | 0.45915043 LUN | ▼ -3.47 % |
10/06 — 16/06 | 0.44567866 LUN | ▼ -2.93 % |
17/06 — 23/06 | 0.15589764 LUN | ▼ -65.02 % |
24/06 — 30/06 | 0.29506563 LUN | ▲ 89.27 % |
01/07 — 07/07 | 0.39614962 LUN | ▲ 34.26 % |
08/07 — 14/07 | 0.40101073 LUN | ▲ 1.23 % |
15/07 — 21/07 | 0.43696058 LUN | ▲ 8.96 % |
22/07 — 28/07 | 0.41349805 LUN | ▼ -5.37 % |
29/07 — 04/08 | 0.38989555 LUN | ▼ -5.71 % |
05/08 — 11/08 | 0.57526576 LUN | ▲ 47.54 % |
12/08 — 18/08 | 4.675545 LUN | ▲ 712.76 % |
som Kyrgyzstan/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.37303933 LUN | ▼ -23.8 % |
07/2024 | 0.30545934 LUN | ▼ -18.12 % |
08/2024 | 0.17637138 LUN | ▼ -42.26 % |
09/2024 | 0.82547278 LUN | ▲ 368.03 % |
10/2024 | 1.572651 LUN | ▲ 90.52 % |
11/2024 | 1.815477 LUN | ▲ 15.44 % |
12/2024 | 1.617334 LUN | ▼ -10.91 % |
01/2025 | 17.6893 LUN | ▲ 993.73 % |
02/2025 | 16.506 LUN | ▼ -6.69 % |
03/2025 | 9.41677 LUN | ▼ -42.95 % |
04/2025 | 13.6713 LUN | ▲ 45.18 % |
som Kyrgyzstan/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.19766122 LUN |
Tối đa | 0.51765568 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.38485838 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.19766122 LUN |
Tối đa | 0.57228039 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.44170077 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.19766122 LUN |
Tối đa | 0.57228039 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.44170077 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: