Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/SNM
Lịch sử thay đổi trong KGS/SNM tỷ giá
KGS/SNM tỷ giá
05 16, 2024
1 KGS = 5.8879 SNM
▲ 3.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi -10.27% (6.562053 SNM — 5.8879 SNM)
Thay đổi trong KGS/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi -31.3% (8.570478 SNM — 5.8879 SNM)
Thay đổi trong KGS/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 21086.68% (0.02779057 SNM — 5.8879 SNM)
Thay đổi trong KGS/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 202.41% (1.946989 SNM — 5.8879 SNM)
som Kyrgyzstan/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 5.799466 SNM | ▼ -1.5 % |
19/05 | 4.497943 SNM | ▼ -22.44 % |
20/05 | 4.307205 SNM | ▼ -4.24 % |
21/05 | 4.69724 SNM | ▲ 9.06 % |
22/05 | 5.452397 SNM | ▲ 16.08 % |
23/05 | 4.145665 SNM | ▼ -23.97 % |
24/05 | 7.149632 SNM | ▲ 72.46 % |
25/05 | 8.686978 SNM | ▲ 21.5 % |
26/05 | 9.435219 SNM | ▲ 8.61 % |
27/05 | 10.5592 SNM | ▲ 11.91 % |
28/05 | 5.951027 SNM | ▼ -43.64 % |
29/05 | 4.705091 SNM | ▼ -20.94 % |
30/05 | 3.66574 SNM | ▼ -22.09 % |
31/05 | 7.69368 SNM | ▲ 109.88 % |
01/06 | 8.920449 SNM | ▲ 15.95 % |
02/06 | 5.466057 SNM | ▼ -38.72 % |
03/06 | 5.481149 SNM | ▲ 0.28 % |
04/06 | 5.506785 SNM | ▲ 0.47 % |
05/06 | 5.089114 SNM | ▼ -7.58 % |
06/06 | 3.949373 SNM | ▼ -22.4 % |
07/06 | 4.645701 SNM | ▲ 17.63 % |
08/06 | 4.668431 SNM | ▲ 0.49 % |
09/06 | 4.800108 SNM | ▲ 2.82 % |
10/06 | 7.829317 SNM | ▲ 63.11 % |
11/06 | 5.545574 SNM | ▼ -29.17 % |
12/06 | 5.343392 SNM | ▼ -3.65 % |
13/06 | 6.071455 SNM | ▲ 13.63 % |
14/06 | 5.472367 SNM | ▼ -9.87 % |
15/06 | 4.468292 SNM | ▼ -18.35 % |
16/06 | 3.946997 SNM | ▼ -11.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.478942 SNM | ▼ -6.95 % |
27/05 — 02/06 | 6.664575 SNM | ▲ 21.64 % |
03/06 — 09/06 | 6.141305 SNM | ▼ -7.85 % |
10/06 — 16/06 | 5.547275 SNM | ▼ -9.67 % |
17/06 — 23/06 | 9.575095 SNM | ▲ 72.61 % |
24/06 — 30/06 | 10.1001 SNM | ▲ 5.48 % |
01/07 — 07/07 | 9.332737 SNM | ▼ -7.6 % |
08/07 — 14/07 | 6.641601 SNM | ▼ -28.84 % |
15/07 — 21/07 | 6.769309 SNM | ▲ 1.92 % |
22/07 — 28/07 | 7.509546 SNM | ▲ 10.94 % |
29/07 — 04/08 | 13.3793 SNM | ▲ 78.16 % |
05/08 — 11/08 | 9.684278 SNM | ▼ -27.62 % |
som Kyrgyzstan/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.184104 SNM | ▲ 5.03 % |
07/2024 | 9.867117 SNM | ▲ 59.56 % |
08/2024 | 9.060155 SNM | ▼ -8.18 % |
09/2024 | 12.3542 SNM | ▲ 36.36 % |
10/2024 | 253.48 SNM | ▲ 1951.75 % |
11/2024 | 1,979 SNM | ▲ 680.83 % |
12/2024 | 1,897 SNM | ▼ -4.18 % |
01/2025 | 1,207 SNM | ▼ -36.38 % |
02/2025 | 1,095 SNM | ▼ -9.24 % |
03/2025 | 1,191 SNM | ▲ 8.81 % |
04/2025 | 1,941 SNM | ▲ 62.9 % |
05/2025 | 1,252 SNM | ▼ -35.48 % |
som Kyrgyzstan/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.046721 SNM |
Tối đa | 8.311213 SNM |
Bình quân gia quyền | 6.1005 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.693532 SNM |
Tối đa | 8.311213 SNM |
Bình quân gia quyền | 5.479287 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02610546 SNM |
Tối đa | 10.4282 SNM |
Bình quân gia quyền | 3.123875 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: