Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại WaykiChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/WICC

Lịch sử thay đổi trong KGS/WICC tỷ giá

KGS/WICC tỷ giá

05 17, 2024
1 KGS = 2.164769 WICC
▼ -2.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong WaykiChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 9.23% (1.981777 WICC — 2.164769 WICC)

Thay đổi trong KGS/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -38.07% (3.495704 WICC — 2.164769 WICC)

Thay đổi trong KGS/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 579.08% (0.31878124 WICC — 2.164769 WICC)

Thay đổi trong KGS/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2598.12% (0.0802325 WICC — 2.164769 WICC)

som Kyrgyzstan/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 2.103679 WICC ▼ -2.82 %
19/05 2.072325 WICC ▼ -1.49 %
20/05 2.058112 WICC ▼ -0.69 %
21/05 1.963418 WICC ▼ -4.6 %
22/05 1.987302 WICC ▲ 1.22 %
23/05 2.076603 WICC ▲ 4.49 %
24/05 2.146001 WICC ▲ 3.34 %
25/05 2.233576 WICC ▲ 4.08 %
26/05 2.180047 WICC ▼ -2.4 %
27/05 2.128297 WICC ▼ -2.37 %
28/05 2.252638 WICC ▲ 5.84 %
29/05 2.324062 WICC ▲ 3.17 %
30/05 2.375687 WICC ▲ 2.22 %
31/05 2.352034 WICC ▼ -1 %
01/06 2.392354 WICC ▲ 1.71 %
02/06 2.447746 WICC ▲ 2.32 %
03/06 2.508883 WICC ▲ 2.5 %
04/06 2.550104 WICC ▲ 1.64 %
05/06 2.544561 WICC ▼ -0.22 %
06/06 2.561752 WICC ▲ 0.68 %
07/06 2.589986 WICC ▲ 1.1 %
08/06 2.613125 WICC ▲ 0.89 %
09/06 2.572038 WICC ▼ -1.57 %
10/06 2.561187 WICC ▼ -0.42 %
11/06 2.64108 WICC ▲ 3.12 %
12/06 2.648065 WICC ▲ 0.26 %
13/06 2.599103 WICC ▼ -1.85 %
14/06 2.603088 WICC ▲ 0.15 %
15/06 2.621207 WICC ▲ 0.7 %
16/06 2.610438 WICC ▼ -0.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.035382 WICC ▼ -5.98 %
27/05 — 02/06 0.66759161 WICC ▼ -67.2 %
03/06 — 09/06 0.87804027 WICC ▲ 31.52 %
10/06 — 16/06 0.92352142 WICC ▲ 5.18 %
17/06 — 23/06 1.117668 WICC ▲ 21.02 %
24/06 — 30/06 1.334834 WICC ▲ 19.43 %
01/07 — 07/07 1.514633 WICC ▲ 13.47 %
08/07 — 14/07 1.341547 WICC ▼ -11.43 %
15/07 — 21/07 1.573444 WICC ▲ 17.29 %
22/07 — 28/07 1.727122 WICC ▲ 9.77 %
29/07 — 04/08 1.768447 WICC ▲ 2.39 %
05/08 — 11/08 1.748382 WICC ▼ -1.13 %

som Kyrgyzstan/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.234487 WICC ▲ 3.22 %
07/2024 2.762574 WICC ▲ 23.63 %
08/2024 3.002089 WICC ▲ 8.67 %
09/2024 2.906704 WICC ▼ -3.18 %
10/2024 3.072801 WICC ▲ 5.71 %
11/2024 3.19029 WICC ▲ 3.82 %
12/2024 3.057403 WICC ▼ -4.17 %
01/2025 3.769199 WICC ▲ 23.28 %
02/2025 3.60265 WICC ▼ -4.42 %
03/2025 1.096856 WICC ▼ -69.55 %
04/2025 1.4398 WICC ▲ 31.27 %
05/2025 1.551387 WICC ▲ 7.75 %

som Kyrgyzstan/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.806669 WICC
Tối đa 2.227993 WICC
Bình quân gia quyền 2.073658 WICC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.90122909 WICC
Tối đa 3.495726 WICC
Bình quân gia quyền 2.018644 WICC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.33034607 WICC
Tối đa 3.495726 WICC
Bình quân gia quyền 2.351518 WICC

Chia sẻ một liên kết đến KGS/WICC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu