Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/ELLA

Lịch sử thay đổi trong KHR/ELLA tỷ giá

KHR/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 KHR = 0.03428956 ELLA
▲ 3.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -22.91% (0.04448108 ELLA — 0.03428956 ELLA)

Thay đổi trong KHR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.53% (0.07710949 ELLA — 0.03428956 ELLA)

Thay đổi trong KHR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.5% (0.29811259 ELLA — 0.03428956 ELLA)

Thay đổi trong KHR/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.5% (0.29811259 ELLA — 0.03428956 ELLA)

riel Campuchia/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 0.03734813 ELLA ▲ 8.92 %
13/05 0.03720364 ELLA ▼ -0.39 %
14/05 0.03651644 ELLA ▼ -1.85 %
15/05 0.03647459 ELLA ▼ -0.11 %
16/05 0.03756329 ELLA ▲ 2.98 %
17/05 0.03739834 ELLA ▼ -0.44 %
18/05 0.03596996 ELLA ▼ -3.82 %
19/05 0.03548739 ELLA ▼ -1.34 %
20/05 0.03575055 ELLA ▲ 0.74 %
21/05 0.03545924 ELLA ▼ -0.81 %
22/05 0.0350631 ELLA ▼ -1.12 %
23/05 0.0325269 ELLA ▼ -7.23 %
24/05 0.03164752 ELLA ▼ -2.7 %
25/05 0.03545168 ELLA ▲ 12.02 %
26/05 0.03977779 ELLA ▲ 12.2 %
27/05 0.03908981 ELLA ▼ -1.73 %
28/05 0.0440974 ELLA ▲ 12.81 %
29/05 0.04930846 ELLA ▲ 11.82 %
30/05 0.04733073 ELLA ▼ -4.01 %
31/05 0.0505336 ELLA ▲ 6.77 %
01/06 0.03499143 ELLA ▼ -30.76 %
02/06 0.04103677 ELLA ▲ 17.28 %
03/06 0.03534778 ELLA ▼ -13.86 %
04/06 0.02924598 ELLA ▼ -17.26 %
05/06 0.02813038 ELLA ▼ -3.81 %
06/06 0.03022217 ELLA ▲ 7.44 %
07/06 0.03177013 ELLA ▲ 5.12 %
08/06 0.02960859 ELLA ▼ -6.8 %
09/06 0.03017597 ELLA ▲ 1.92 %
10/06 0.03080384 ELLA ▲ 2.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.02105338 ELLA ▼ -38.6 %
20/05 — 26/05 0.03913646 ELLA ▲ 85.89 %
27/05 — 02/06 0.04819624 ELLA ▲ 23.15 %
03/06 — 09/06 0.0415101 ELLA ▼ -13.87 %
10/06 — 16/06 0.05564126 ELLA ▲ 34.04 %
17/06 — 23/06 0.04844279 ELLA ▼ -12.94 %
24/06 — 30/06 0.01073964 ELLA ▼ -77.83 %
01/07 — 07/07 0.01228928 ELLA ▲ 14.43 %
08/07 — 14/07 0.01176525 ELLA ▼ -4.26 %
15/07 — 21/07 0.01243065 ELLA ▲ 5.66 %
22/07 — 28/07 0.01127051 ELLA ▼ -9.33 %
29/07 — 04/08 0.00820789 ELLA ▼ -27.17 %

riel Campuchia/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03219731 ELLA ▼ -6.1 %
07/2024 0.03625055 ELLA ▲ 12.59 %
08/2024 0.0311424 ELLA ▼ -14.09 %
09/2024 0.00377436 ELLA ▼ -87.88 %
10/2024 0.0020161 ELLA ▼ -46.58 %
11/2024 0.00509381 ELLA ▲ 152.66 %
12/2024 0.0011613 ELLA ▼ -77.2 %
01/2025 0.00083617 ELLA ▼ -28 %

riel Campuchia/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03376851 ELLA
Tối đa 0.06002724 ELLA
Bình quân gia quyền 0.04353172 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03376851 ELLA
Tối đa 0.12835154 ELLA
Bình quân gia quyền 0.06757195 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03376851 ELLA
Tối đa 0.38663322 ELLA
Bình quân gia quyền 0.17277647 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến KHR/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu