Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại OST
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/OST
Lịch sử thay đổi trong KHR/OST tỷ giá
KHR/OST tỷ giá
05 11, 2023
1 KHR = 0.52057499 OST
▼ -0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/OST, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong OST.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/OST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/OST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/OST, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/OST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 19.94% (0.43404504 OST — 0.52057499 OST)
Thay đổi trong KHR/OST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 8.19% (0.4811772 OST — 0.52057499 OST)
Thay đổi trong KHR/OST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 8.19% (0.4811772 OST — 0.52057499 OST)
Thay đổi trong KHR/OST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 1352.98% (0.03582804 OST — 0.52057499 OST)
riel Campuchia/OST dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/OST dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/06 | 0.50940083 OST | ▼ -2.15 % |
25/06 | 0.51162474 OST | ▲ 0.44 % |
26/06 | 0.51766636 OST | ▲ 1.18 % |
27/06 | 0.51744666 OST | ▼ -0.04 % |
28/06 | 0.52572832 OST | ▲ 1.6 % |
29/06 | 0.51733365 OST | ▼ -1.6 % |
30/06 | 0.52320115 OST | ▲ 1.13 % |
01/07 | 0.5392616 OST | ▲ 3.07 % |
02/07 | 0.54659194 OST | ▲ 1.36 % |
03/07 | 0.55201001 OST | ▲ 0.99 % |
04/07 | 0.55439272 OST | ▲ 0.43 % |
05/07 | 0.56838395 OST | ▲ 2.52 % |
06/07 | 0.57134644 OST | ▲ 0.52 % |
07/07 | 0.57420673 OST | ▲ 0.5 % |
08/07 | 0.57053442 OST | ▼ -0.64 % |
09/07 | 0.5736198 OST | ▲ 0.54 % |
10/07 | 0.56844597 OST | ▼ -0.9 % |
11/07 | 0.56530873 OST | ▼ -0.55 % |
12/07 | 0.57286976 OST | ▲ 1.34 % |
13/07 | 0.5671081 OST | ▼ -1.01 % |
14/07 | 0.5653849 OST | ▼ -0.3 % |
15/07 | 0.56782013 OST | ▲ 0.43 % |
16/07 | 0.56425212 OST | ▼ -0.63 % |
17/07 | 0.552818 OST | ▼ -2.03 % |
18/07 | 0.5566572 OST | ▲ 0.69 % |
19/07 | 0.56581335 OST | ▲ 1.64 % |
20/07 | 0.57426663 OST | ▲ 1.49 % |
21/07 | 0.59227192 OST | ▲ 3.14 % |
22/07 | 0.6265412 OST | ▲ 5.79 % |
23/07 | 0.60580372 OST | ▼ -3.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/OST cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/OST dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 3.090107 OST | ▲ 493.6 % |
01/07 — 07/07 | 2.936638 OST | ▼ -4.97 % |
08/07 — 14/07 | 2.899181 OST | ▼ -1.28 % |
15/07 — 21/07 | 2.847696 OST | ▼ -1.78 % |
22/07 — 28/07 | 3.188466 OST | ▲ 11.97 % |
29/07 — 04/08 | 3.170003 OST | ▼ -0.58 % |
05/08 — 11/08 | 3.186865 OST | ▲ 0.53 % |
12/08 — 18/08 | 3.448409 OST | ▲ 8.21 % |
19/08 — 25/08 | 3.521853 OST | ▲ 2.13 % |
26/08 — 01/09 | 3.435911 OST | ▼ -2.44 % |
02/09 — 08/09 | 5.760244 OST | ▲ 67.65 % |
09/09 — 15/09 | 7.535688 OST | ▲ 30.82 % |
riel Campuchia/OST dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.59756024 OST | ▲ 14.79 % |
08/2024 | 1.825704 OST | ▲ 205.53 % |
09/2024 | 3.54666 OST | ▲ 94.26 % |
10/2024 | 1.379441 OST | ▼ -61.11 % |
11/2024 | 3.736699 OST | ▲ 170.89 % |
12/2024 | 2.036997 OST | ▼ -45.49 % |
01/2025 | 3.531274 OST | ▲ 73.36 % |
02/2025 | 4.637308 OST | ▲ 31.32 % |
03/2025 | 44.4123 OST | ▲ 857.72 % |
04/2025 | 42.4657 OST | ▼ -4.38 % |
05/2025 | 45.1577 OST | ▲ 6.34 % |
06/2025 | 47.8391 OST | ▲ 5.94 % |
riel Campuchia/OST thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.43661345 OST |
Tối đa | 0.51864616 OST |
Bình quân gia quyền | 0.46927774 OST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.43661345 OST |
Tối đa | 0.51864616 OST |
Bình quân gia quyền | 0.46447276 OST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.43661345 OST |
Tối đa | 0.51864616 OST |
Bình quân gia quyền | 0.46447276 OST |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/OST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến OST (OST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến OST (OST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: