Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/POWR

Lịch sử thay đổi trong KHR/POWR tỷ giá

KHR/POWR tỷ giá

05 25, 2024
1 KHR = 0.00078854 POWR
▼ -0.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -3.55% (0.00081753 POWR — 0.00078854 POWR)

Thay đổi trong KHR/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 14.31% (0.00068984 POWR — 0.00078854 POWR)

Thay đổi trong KHR/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -50.68% (0.00159885 POWR — 0.00078854 POWR)

Thay đổi trong KHR/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -81.82% (0.0043373 POWR — 0.00078854 POWR)

riel Campuchia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 0.00079563 POWR ▲ 0.9 %
27/05 0.00076715 POWR ▼ -3.58 %
28/05 0.00075602 POWR ▼ -1.45 %
29/05 0.00077423 POWR ▲ 2.41 %
30/05 0.0008172 POWR ▲ 5.55 %
31/05 0.00086194 POWR ▲ 5.47 %
01/06 0.00085206 POWR ▼ -1.15 %
02/06 0.00083674 POWR ▼ -1.8 %
03/06 0.00082378 POWR ▼ -1.55 %
04/06 0.00081747 POWR ▼ -0.77 %
05/06 0.00078422 POWR ▼ -4.07 %
06/06 0.00073856 POWR ▼ -5.82 %
07/06 0.00076896 POWR ▲ 4.12 %
08/06 0.00078674 POWR ▲ 2.31 %
09/06 0.0007986 POWR ▲ 1.51 %
10/06 0.00082014 POWR ▲ 2.7 %
11/06 0.00081125 POWR ▼ -1.08 %
12/06 0.0007638 POWR ▼ -5.85 %
13/06 0.00082288 POWR ▲ 7.73 %
14/06 0.00082156 POWR ▼ -0.16 %
15/06 0.00079498 POWR ▼ -3.24 %
16/06 0.00078258 POWR ▼ -1.56 %
17/06 0.00077729 POWR ▼ -0.68 %
18/06 0.00079859 POWR ▲ 2.74 %
19/06 0.00078974 POWR ▼ -1.11 %
20/06 0.00077135 POWR ▼ -2.33 %
21/06 0.00078679 POWR ▲ 2 %
22/06 0.00081137 POWR ▲ 3.12 %
23/06 0.00080379 POWR ▼ -0.93 %
24/06 0.00079678 POWR ▼ -0.87 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.0006961 POWR ▼ -11.72 %
03/06 — 09/06 0.00082217 POWR ▲ 18.11 %
10/06 — 16/06 0.0007901 POWR ▼ -3.9 %
17/06 — 23/06 0.00078887 POWR ▼ -0.16 %
24/06 — 30/06 0.0008178 POWR ▲ 3.67 %
01/07 — 07/07 0.00102777 POWR ▲ 25.67 %
08/07 — 14/07 0.00097656 POWR ▼ -4.98 %
15/07 — 21/07 0.00100646 POWR ▲ 3.06 %
22/07 — 28/07 0.00098299 POWR ▼ -2.33 %
29/07 — 04/08 0.0009562 POWR ▼ -2.73 %
05/08 — 11/08 0.00097586 POWR ▲ 2.06 %
12/08 — 18/08 0.00098686 POWR ▲ 1.13 %

riel Campuchia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00077219 POWR ▼ -2.07 %
07/2024 0.00069164 POWR ▼ -10.43 %
08/2024 0.00088501 POWR ▲ 27.96 %
09/2024 0.00075491 POWR ▼ -14.7 %
10/2024 0.00051709 POWR ▼ -31.5 %
11/2024 0.00042468 POWR ▼ -17.87 %
12/2024 0.00034023 POWR ▼ -19.89 %
01/2025 0.00040064 POWR ▲ 17.76 %
02/2025 0.0003161 POWR ▼ -21.1 %
03/2025 0.0002991 POWR ▼ -5.38 %
04/2025 0.00044756 POWR ▲ 49.64 %
05/2025 0.00041242 POWR ▼ -7.85 %

riel Campuchia/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00076582 POWR
Tối đa 0.00086032 POWR
Bình quân gia quyền 0.00080013 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00053008 POWR
Tối đa 0.00086032 POWR
Bình quân gia quyền 0.00072011 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00033114 POWR
Tối đa 0.00198194 POWR
Bình quân gia quyền 0.00111308 POWR

Chia sẻ một liên kết đến KHR/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu