10 riel Campuchia đến Power Ledger

Giá cả 10 riel Campuchia đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 0.0082684 POWR.

Bao nhiêu 10 KHR trong POWR?

06 02, 2024
10 KHR = 0.0082684 POWR
▲ 2.21 %
10 POWR = 12,094 KHR
1 KHR = 0.00082684 POWR

Lịch sử thay đổi giá 10 KHR trong POWR

Thống kê chi phí 10 riel Campuchia trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0076582 POWR
Tối đa 0.0081644 POWR
Bình quân gia quyền 0.00791368 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0053008 POWR
Tối đa 0.0086032 POWR
Bình quân gia quyền 0.00731143 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0033114 POWR
Tối đa 0.0198194 POWR
Bình quân gia quyền 0.01095761 POWR

Thay đổi chi phí 10 KHR đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 10 riel Campuchia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -0.51% (0.0083111 POWR — 0.0082684 POWR)

Thay đổi chi phí 10 KHR đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 10 riel Campuchia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 27.39% (0.0064908 POWR — 0.0082684 POWR)

Thay đổi chi phí 10 KHR đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 10 riel Campuchia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -47.18% (0.0156531 POWR — 0.0082684 POWR)

Thay đổi chi phí 10 KHR đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 10 riel Campuchia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -80.94% (0.043373 POWR — 0.0082684 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 KHR trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 riel Campuchia (KHR) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 riel Campuchia (KHR) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 riel Campuchia trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

03/06 0.00811011 POWR ▼ -1.91 %
04/06 0.00803878 POWR ▼ -0.88 %
05/06 0.00767019 POWR ▼ -4.59 %
06/06 0.00726671 POWR ▼ -5.26 %
07/06 0.0075913 POWR ▲ 4.47 %
08/06 0.00783171 POWR ▲ 3.17 %
09/06 0.00797527 POWR ▲ 1.83 %
10/06 0.00810241 POWR ▲ 1.59 %
11/06 0.00804013 POWR ▼ -0.77 %
12/06 0.00743099 POWR ▼ -7.58 %
13/06 0.00799917 POWR ▲ 7.65 %
14/06 0.00799254 POWR ▼ -0.08 %
15/06 0.00776389 POWR ▼ -2.86 %
16/06 0.00765358 POWR ▼ -1.42 %
17/06 0.00761497 POWR ▼ -0.5 %
18/06 0.00775509 POWR ▲ 1.84 %
19/06 0.00761196 POWR ▼ -1.85 %
20/06 0.00743275 POWR ▼ -2.35 %
21/06 0.00760038 POWR ▲ 2.26 %
22/06 0.00801396 POWR ▲ 5.44 %
23/06 0.00793855 POWR ▼ -0.94 %
24/06 0.00786775 POWR ▼ -0.89 %
25/06 0.00787485 POWR ▲ 0.09 %
26/06 0.00787535 POWR ▲ 0.01 %
27/06 0.00782048 POWR ▼ -0.7 %
28/06 0.00782417 POWR ▲ 0.05 %
29/06 0.00782612 POWR ▲ 0.02 %
30/06 0.00806547 POWR ▲ 3.06 %
01/07 0.00813366 POWR ▲ 0.85 %
02/07 0.00806434 POWR ▼ -0.85 %

* — Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 riel Campuchia trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.00840617 POWR ▲ 1.67 %
10/06 — 16/06 0.00816057 POWR ▼ -2.92 %
17/06 — 23/06 0.00814146 POWR ▼ -0.23 %
24/06 — 30/06 0.00841154 POWR ▲ 3.32 %
01/07 — 07/07 0.0114922 POWR ▲ 36.62 %
08/07 — 14/07 0.0111026 POWR ▼ -3.39 %
15/07 — 21/07 0.01140963 POWR ▲ 2.77 %
22/07 — 28/07 0.01117608 POWR ▼ -2.05 %
29/07 — 04/08 0.01087689 POWR ▼ -2.68 %
05/08 — 11/08 0.01117728 POWR ▲ 2.76 %
12/08 — 18/08 0.01129569 POWR ▲ 1.06 %
19/08 — 25/08 0.01155084 POWR ▲ 2.26 %

Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.00797748 POWR ▼ -3.52 %
08/2024 0.01069342 POWR ▲ 34.05 %
08/2024 0.00903771 POWR ▼ -15.48 %
09/2024 0.00684288 POWR ▼ -24.29 %
10/2024 0.00581254 POWR ▼ -15.06 %
11/2024 0.00457896 POWR ▼ -21.22 %
12/2024 0.0052557 POWR ▲ 14.78 %
01/2025 0.0041312 POWR ▼ -21.4 %
02/2025 0.00378539 POWR ▼ -8.37 %
03/2025 0.00488917 POWR ▲ 29.16 %
04/2025 0.00444204 POWR ▼ -9.15 %
05/2025 0.004406 POWR ▼ -0.81 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 KHR trong POWR hôm nay, 06 02, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 riel Campuchia đến Power Ledger Là - 0.0082684 POWR

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong POWR Ngày mai 2024.06.03?

Ngày mai 10 riel Campuchia đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 riel Campuchia đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 riel Campuchia đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 riel Campuchia đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu