500 riel Campuchia đến Power Ledger

Giá cả 500 riel Campuchia đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 15, 2024, Là 0.498495 POWR.

Bao nhiêu 500 KHR trong POWR?

06 15, 2024
500 KHR = 0.498495 POWR
▼ -0.38 %
500 POWR = 501,510 KHR
1 KHR = 0.00099699 POWR

Lịch sử thay đổi giá 500 KHR trong POWR

Thống kê chi phí 500 riel Campuchia trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.383255 POWR
Tối đa 0.495745 POWR
Bình quân gia quyền 0.41716558 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.302035 POWR
Tối đa 0.495745 POWR
Bình quân gia quyền 0.38616547 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.16557 POWR
Tối đa 0.96545 POWR
Bình quân gia quyền 0.53170254 POWR

Thay đổi chi phí 500 KHR đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) giá bán 500 riel Campuchia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 26.35% (0.39455 POWR — 0.498495 POWR)

Thay đổi chi phí 500 KHR đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) giá của 500 riel Campuchia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 54.52% (0.3226 POWR — 0.498495 POWR)

Thay đổi chi phí 500 KHR đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) giá của 500 riel Campuchia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -48.9% (0.975615 POWR — 0.498495 POWR)

Thay đổi chi phí 500 KHR đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 15, 2024) giá của 500 riel Campuchia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -77.01% (2.16865 POWR — 0.498495 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 KHR trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 riel Campuchia (KHR) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 riel Campuchia (KHR) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 500 riel Campuchia trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 500 riel Campuchia trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

16/06 0.49312479 POWR ▼ -1.08 %
17/06 0.48970029 POWR ▼ -0.69 %
18/06 0.50698951 POWR ▲ 3.53 %
19/06 0.50059275 POWR ▼ -1.26 %
20/06 0.49017246 POWR ▼ -2.08 %
21/06 0.50103301 POWR ▲ 2.22 %
22/06 0.51761838 POWR ▲ 3.31 %
23/06 0.51132728 POWR ▼ -1.22 %
24/06 0.50717377 POWR ▼ -0.81 %
25/06 0.50752813 POWR ▲ 0.07 %
26/06 0.50758521 POWR ▲ 0.01 %
27/06 0.50345792 POWR ▼ -0.81 %
28/06 0.50370463 POWR ▲ 0.05 %
29/06 0.50387896 POWR ▲ 0.03 %
30/06 0.51764053 POWR ▲ 2.73 %
01/07 0.52185995 POWR ▲ 0.82 %
02/07 0.52441709 POWR ▲ 0.49 %
03/07 0.52834831 POWR ▲ 0.75 %
04/07 0.53754385 POWR ▲ 1.74 %
05/07 0.52596496 POWR ▼ -2.15 %
06/07 0.52013144 POWR ▼ -1.11 %
07/07 0.54159434 POWR ▲ 4.13 %
08/07 0.57116191 POWR ▲ 5.46 %
09/07 0.57443579 POWR ▲ 0.57 %
10/07 0.57231332 POWR ▼ -0.37 %
11/07 0.59526001 POWR ▲ 4.01 %
12/07 0.60211647 POWR ▲ 1.15 %
13/07 0.61205562 POWR ▲ 1.65 %
14/07 0.64105195 POWR ▲ 4.74 %
15/07 0.65068867 POWR ▲ 1.5 %

* — Giá ước tính của 500 riel Campuchia trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 riel Campuchia trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 500 riel Campuchia trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.52373686 POWR ▲ 5.06 %
24/06 — 30/06 0.5367064 POWR ▲ 2.48 %
01/07 — 07/07 0.72493956 POWR ▲ 35.07 %
08/07 — 14/07 0.68678324 POWR ▼ -5.26 %
15/07 — 21/07 0.70447276 POWR ▲ 2.58 %
22/07 — 28/07 0.68708646 POWR ▼ -2.47 %
29/07 — 04/08 0.66477931 POWR ▼ -3.25 %
05/08 — 11/08 0.67773241 POWR ▲ 1.95 %
12/08 — 18/08 0.68513534 POWR ▲ 1.09 %
19/08 — 25/08 0.71965744 POWR ▲ 5.04 %
26/08 — 01/09 0.79689385 POWR ▲ 10.73 %
02/09 — 08/09 0.87896335 POWR ▲ 10.3 %

Giá ước tính của 500 riel Campuchia trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.48322328 POWR ▼ -3.06 %
08/2024 0.58502072 POWR ▲ 21.07 %
09/2024 0.47259054 POWR ▼ -19.22 %
10/2024 0.34901986 POWR ▼ -26.15 %
11/2024 0.28395922 POWR ▼ -18.64 %
12/2024 0.18590966 POWR ▼ -34.53 %
01/2025 0.23257275 POWR ▲ 25.1 %
02/2025 0.18574956 POWR ▼ -20.13 %
03/2025 0.17110861 POWR ▼ -7.88 %
04/2025 0.22176538 POWR ▲ 29.61 %
05/2025 0.20581434 POWR ▼ -7.19 %
06/2025 0.27174933 POWR ▲ 32.04 %

FAQ

Giá bao nhiêu 500 KHR trong POWR hôm nay, 06 15, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 riel Campuchia đến Power Ledger Là - 0.498495 POWR

Nó có giá bao nhiêu 500 KHR trong POWR Ngày mai 2024.06.16?

Ngày mai 500 riel Campuchia đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 500 KHR trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 riel Campuchia đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 KHR trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 riel Campuchia đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 KHR trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 riel Campuchia đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu