2,000 riel Campuchia đến Power Ledger

Giá cả 2,000 riel Campuchia đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 1.9763 POWR.

Bao nhiêu 2,000 KHR trong POWR?

06 16, 2024
2,000 KHR = 1.9763 POWR
▼ -0.89 %
2,000 POWR = 2,023,984 KHR
1 KHR = 0.00098815 POWR

Lịch sử thay đổi giá 2,000 KHR trong POWR

Thống kê chi phí 2,000 riel Campuchia trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.53302 POWR
Tối đa 1.98298 POWR
Bình quân gia quyền 1.683305 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.20814 POWR
Tối đa 1.98298 POWR
Bình quân gia quyền 1.552372 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.66228 POWR
Tối đa 3.8618 POWR
Bình quân gia quyền 2.121662 POWR

Thay đổi chi phí 2,000 KHR đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 2,000 riel Campuchia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 28.25% (1.54102 POWR — 1.9763 POWR)

Thay đổi chi phí 2,000 KHR đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 2,000 riel Campuchia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 44.58% (1.3669 POWR — 1.9763 POWR)

Thay đổi chi phí 2,000 KHR đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 2,000 riel Campuchia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -48.44% (3.83328 POWR — 1.9763 POWR)

Thay đổi chi phí 2,000 KHR đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 2,000 riel Campuchia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -77.22% (8.6746 POWR — 1.9763 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 KHR trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 riel Campuchia (KHR) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 riel Campuchia (KHR) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2,000 riel Campuchia trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2,000 riel Campuchia trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

18/06 1.962633 POWR ▼ -0.69 %
19/06 2.014392 POWR ▲ 2.64 %
20/06 1.982612 POWR ▼ -1.58 %
21/06 1.92054 POWR ▼ -3.13 %
22/06 1.951297 POWR ▲ 1.6 %
23/06 2.064902 POWR ▲ 5.82 %
24/06 2.031672 POWR ▼ -1.61 %
25/06 2.013547 POWR ▼ -0.89 %
26/06 2.015113 POWR ▲ 0.08 %
27/06 2.015257 POWR ▲ 0.01 %
28/06 2.000554 POWR ▼ -0.73 %
29/06 2.002079 POWR ▲ 0.08 %
30/06 2.002686 POWR ▲ 0.03 %
01/07 2.067179 POWR ▲ 3.22 %
02/07 2.078972 POWR ▲ 0.57 %
03/07 2.091985 POWR ▲ 0.63 %
04/07 2.105511 POWR ▲ 0.65 %
05/07 2.140629 POWR ▲ 1.67 %
06/07 2.098891 POWR ▼ -1.95 %
07/07 2.075577 POWR ▼ -1.11 %
08/07 2.172753 POWR ▲ 4.68 %
09/07 2.25751 POWR ▲ 3.9 %
10/07 2.275091 POWR ▲ 0.78 %
11/07 2.263651 POWR ▼ -0.5 %
12/07 2.37583 POWR ▲ 4.96 %
13/07 2.41064 POWR ▲ 1.47 %
14/07 2.444039 POWR ▲ 1.39 %
15/07 2.506199 POWR ▲ 2.54 %
16/07 2.545277 POWR ▲ 1.56 %
17/07 2.542063 POWR ▼ -0.13 %

* — Giá ước tính của 2,000 riel Campuchia trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 riel Campuchia trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2,000 riel Campuchia trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 2.077425 POWR ▲ 5.12 %
01/07 — 07/07 2.137132 POWR ▲ 2.87 %
08/07 — 14/07 2.557469 POWR ▲ 19.67 %
15/07 — 21/07 2.463269 POWR ▼ -3.68 %
22/07 — 28/07 2.522325 POWR ▲ 2.4 %
29/07 — 04/08 2.452299 POWR ▼ -2.78 %
05/08 — 11/08 2.371823 POWR ▼ -3.28 %
12/08 — 18/08 2.4248 POWR ▲ 2.23 %
19/08 — 25/08 2.443146 POWR ▲ 0.76 %
26/08 — 01/09 2.551537 POWR ▲ 4.44 %
02/09 — 08/09 2.806379 POWR ▲ 9.99 %
09/09 — 15/09 3.054645 POWR ▲ 8.85 %

Giá ước tính của 2,000 riel Campuchia trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 1.926652 POWR ▼ -2.51 %
08/2024 2.395453 POWR ▲ 24.33 %
09/2024 2.085614 POWR ▼ -12.93 %
10/2024 1.26735 POWR ▼ -39.23 %
11/2024 1.079004 POWR ▼ -14.86 %
12/2024 0.86215316 POWR ▼ -20.1 %
01/2025 1.077188 POWR ▲ 24.94 %
02/2025 0.89701755 POWR ▼ -16.73 %
03/2025 0.85131168 POWR ▼ -5.1 %
04/2025 1.292063 POWR ▲ 51.77 %
05/2025 1.206675 POWR ▼ -6.61 %
06/2025 1.550142 POWR ▲ 28.46 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2,000 KHR trong POWR hôm nay, 06 16, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 riel Campuchia đến Power Ledger Là - 1.9763 POWR

Nó có giá bao nhiêu 2,000 KHR trong POWR Ngày mai 2024.06.18?

Ngày mai 2,000 riel Campuchia đến Power Ledger sẽ có giá - 2 powr

Nó có giá bao nhiêu 2,000 KHR trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 riel Campuchia đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 KHR trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 riel Campuchia đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 KHR trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 riel Campuchia đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu