Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/RADS

Lịch sử thay đổi trong KHR/RADS tỷ giá

KHR/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 KHR = 0.00011939 RADS
▼ -62.36 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.69% (0.00043712 RADS — 0.00011939 RADS)

Thay đổi trong KHR/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -76.87% (0.0005161 RADS — 0.00011939 RADS)

Thay đổi trong KHR/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.13% (0.00066806 RADS — 0.00011939 RADS)

Thay đổi trong KHR/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.13% (0.00066806 RADS — 0.00011939 RADS)

riel Campuchia/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.00010285 RADS ▼ -13.86 %
22/05 0.00008569 RADS ▼ -16.68 %
23/05 0.00009169 RADS ▲ 7 %
24/05 0.0000963 RADS ▲ 5.03 %
25/05 0.00009787 RADS ▲ 1.63 %
26/05 0.00009626 RADS ▼ -1.64 %
27/05 0.00010077 RADS ▲ 4.68 %
28/05 0.00010178 RADS ▲ 1 %
29/05 0.00009425 RADS ▼ -7.39 %
30/05 0.000091 RADS ▼ -3.45 %
31/05 0.00010599 RADS ▲ 16.47 %
01/06 0.00011505 RADS ▲ 8.55 %
02/06 0.00011772 RADS ▲ 2.33 %
03/06 0.00010316 RADS ▼ -12.37 %
04/06 0.00010493 RADS ▲ 1.72 %
05/06 0.0001132 RADS ▲ 7.87 %
06/06 0.00011228 RADS ▼ -0.81 %
07/06 0.00011023 RADS ▼ -1.82 %
08/06 0.00009685 RADS ▼ -12.14 %
09/06 0.00008833 RADS ▼ -8.8 %
10/06 0.00008267 RADS ▼ -6.41 %
11/06 0.00008744 RADS ▲ 5.78 %
12/06 0.0000877 RADS ▲ 0.29 %
13/06 0.00007135 RADS ▼ -18.64 %
14/06 0.00006076 RADS ▼ -14.85 %
15/06 0.00005061 RADS ▼ -16.7 %
16/06 0.00005179 RADS ▲ 2.33 %
17/06 0.00005028 RADS ▼ -2.92 %
18/06 0.00006536 RADS ▲ 30 %
19/06 0.00008044 RADS ▲ 23.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00011559 RADS ▼ -3.18 %
03/06 — 09/06 0.00011983 RADS ▲ 3.67 %
10/06 — 16/06 0.00011652 RADS ▼ -2.76 %
17/06 — 23/06 0.00011476 RADS ▼ -1.51 %
24/06 — 30/06 0.00012873 RADS ▲ 12.17 %
01/07 — 07/07 0.00011083 RADS ▼ -13.91 %
08/07 — 14/07 0.00010133 RADS ▼ -8.57 %
15/07 — 21/07 0.00010246 RADS ▲ 1.11 %
22/07 — 28/07 0.00010125 RADS ▼ -1.18 %
29/07 — 04/08 0.00008685 RADS ▼ -14.22 %
05/08 — 11/08 0.00004001 RADS ▼ -53.93 %
12/08 — 18/08 0.00006849 RADS ▲ 71.18 %

riel Campuchia/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00007782 RADS ▼ -34.82 %
07/2024 0.00008922 RADS ▲ 14.66 %
08/2024 0.00008058 RADS ▼ -9.69 %
09/2024 0.00007865 RADS ▼ -2.39 %
10/2024 0.00005848 RADS ▼ -25.64 %
11/2024 0.00007035 RADS ▲ 20.3 %
12/2024 0.00007675 RADS ▲ 9.1 %
01/2025 0.00005156 RADS ▼ -32.82 %
02/2025 0.00003115 RADS ▼ -39.59 %

riel Campuchia/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00021717 RADS
Tối đa 0.00046946 RADS
Bình quân gia quyền 0.00036473 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00021717 RADS
Tối đa 0.00056116 RADS
Bình quân gia quyền 0.00047556 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00021717 RADS
Tối đa 0.00068242 RADS
Bình quân gia quyền 0.00049877 RADS

Chia sẻ một liên kết đến KHR/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu