Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại SALT

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/SALT

Lịch sử thay đổi trong KHR/SALT tỷ giá

KHR/SALT tỷ giá

05 12, 2024
1 KHR = 0.01188634 SALT
▲ 6.86 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/SALT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong SALT.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/SALT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/SALT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/SALT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/SALT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi -21.95% (0.01522866 SALT — 0.01188634 SALT)

Thay đổi trong KHR/SALT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 21.91% (0.0097502 SALT — 0.01188634 SALT)

Thay đổi trong KHR/SALT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 59.45% (0.00745447 SALT — 0.01188634 SALT)

Thay đổi trong KHR/SALT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 193.89% (0.00404445 SALT — 0.01188634 SALT)

riel Campuchia/SALT dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/SALT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 0.01499122 SALT ▲ 26.12 %
14/05 0.01450636 SALT ▼ -3.23 %
15/05 0.01360415 SALT ▼ -6.22 %
16/05 0.01381405 SALT ▲ 1.54 %
17/05 0.013942 SALT ▲ 0.93 %
18/05 0.01417975 SALT ▲ 1.71 %
19/05 0.01364141 SALT ▼ -3.8 %
20/05 0.01301125 SALT ▼ -4.62 %
21/05 0.01383585 SALT ▲ 6.34 %
22/05 0.01350442 SALT ▼ -2.4 %
23/05 0.01291155 SALT ▼ -4.39 %
24/05 0.01302104 SALT ▲ 0.85 %
25/05 0.01343773 SALT ▲ 3.2 %
26/05 0.01451558 SALT ▲ 8.02 %
27/05 0.0142048 SALT ▼ -2.14 %
28/05 0.01349471 SALT ▼ -5 %
29/05 0.01317747 SALT ▼ -2.35 %
30/05 0.01377543 SALT ▲ 4.54 %
31/05 0.01289577 SALT ▼ -6.39 %
01/06 0.01273695 SALT ▼ -1.23 %
02/06 0.01308144 SALT ▲ 2.7 %
03/06 0.01253281 SALT ▼ -4.19 %
04/06 0.01037393 SALT ▼ -17.23 %
05/06 0.00970884 SALT ▼ -6.41 %
06/06 0.01025512 SALT ▲ 5.63 %
07/06 0.01008623 SALT ▼ -1.65 %
08/06 0.00978682 SALT ▼ -2.97 %
09/06 0.00965554 SALT ▼ -1.34 %
10/06 0.00953579 SALT ▼ -1.24 %
11/06 0.00966917 SALT ▲ 1.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/SALT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/SALT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.0125412 SALT ▲ 5.51 %
20/05 — 26/05 0.01344781 SALT ▲ 7.23 %
27/05 — 02/06 0.01484555 SALT ▲ 10.39 %
03/06 — 09/06 0.01595004 SALT ▲ 7.44 %
10/06 — 16/06 0.01760847 SALT ▲ 10.4 %
17/06 — 23/06 0.01504835 SALT ▼ -14.54 %
24/06 — 30/06 0.02006778 SALT ▲ 33.36 %
01/07 — 07/07 0.02378948 SALT ▲ 18.55 %
08/07 — 14/07 0.02350081 SALT ▼ -1.21 %
15/07 — 21/07 0.02251815 SALT ▼ -4.18 %
22/07 — 28/07 0.01617729 SALT ▼ -28.16 %
29/07 — 04/08 0.01596652 SALT ▼ -1.3 %

riel Campuchia/SALT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01181058 SALT ▼ -0.64 %
07/2024 0.01241443 SALT ▲ 5.11 %
08/2024 0.01344521 SALT ▲ 8.3 %
09/2024 0.00890751 SALT ▼ -33.75 %
10/2024 0.00992418 SALT ▲ 11.41 %
11/2024 0.00779351 SALT ▼ -21.47 %
12/2024 0.0098337 SALT ▲ 26.18 %
01/2025 0.01066831 SALT ▲ 8.49 %
02/2025 0.01346215 SALT ▲ 26.19 %
03/2025 0.01327748 SALT ▼ -1.37 %
04/2025 0.01749825 SALT ▲ 31.79 %
05/2025 0.01414026 SALT ▼ -19.19 %

riel Campuchia/SALT thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01112141 SALT
Tối đa 0.01649874 SALT
Bình quân gia quyền 0.01462044 SALT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00886225 SALT
Tối đa 0.01649874 SALT
Bình quân gia quyền 0.01245871 SALT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00598724 SALT
Tối đa 0.01649874 SALT
Bình quân gia quyền 0.00990554 SALT

Chia sẻ một liên kết đến KHR/SALT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu