5,000 riel Campuchia đến SALT
Giá cả 5,000 riel Campuchia đến SALT dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 21, 2024, Là 60.3837 SALT.
Bao nhiêu 5,000 KHR trong SALT?
05 21, 2024
5,000 KHR = 60.3837 SALT
▲ 3.57 %
5,000 SALT = 414,019 KHR
1 KHR = 0.01207673 SALT
Lịch sử thay đổi giá 5,000 KHR trong SALT
Thống kê chi phí 5,000 riel Campuchia trong SALT
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55.6071 SALT |
Tối đa | 82.4937 SALT |
Bình quân gia quyền | 66.5034 SALT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44.3113 SALT |
Tối đa | 82.4937 SALT |
Bình quân gia quyền | 63.6719 SALT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29.9362 SALT |
Tối đa | 82.4937 SALT |
Bình quân gia quyền | 50.0496 SALT |
Thay đổi chi phí 5,000 KHR đến SALT trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) giá bán 5,000 riel Campuchia chống lại SALT thay đổi bởi -26.36% (81.9963 SALT — 60.3837 SALT)
Thay đổi chi phí 5,000 KHR đến SALT trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) giá của 5,000 riel Campuchia chống lại SALT thay đổi bởi 34.74% (44.8163 SALT — 60.3837 SALT)
Thay đổi chi phí 5,000 KHR đến SALT trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) giá của 5,000 riel Campuchia chống lại SALT thay đổi bởi 60.57% (37.6067 SALT — 60.3837 SALT)
Thay đổi chi phí 5,000 KHR đến SALT trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 21, 2024) giá của 5,000 riel Campuchia chống lại SALT thay đổi bởi 198.6% (20.2223 SALT — 60.3837 SALT)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 KHR trong SALT
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 riel Campuchia (KHR) trong SALT (SALT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 riel Campuchia (KHR) trong SALT (SALT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 riel Campuchia trong SALT
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 riel Campuchia trong SALT trong 30 ngày tới*
22/05 | 58.9556 SALT | ▼ -2.36 % |
23/05 | 56.2408 SALT | ▼ -4.6 % |
24/05 | 56.7912 SALT | ▲ 0.98 % |
25/05 | 58.4001 SALT | ▲ 2.83 % |
26/05 | 63.9378 SALT | ▲ 9.48 % |
27/05 | 63.1766 SALT | ▼ -1.19 % |
28/05 | 57.001 SALT | ▼ -9.78 % |
29/05 | 55.6289 SALT | ▼ -2.41 % |
30/05 | 57.5488 SALT | ▲ 3.45 % |
31/05 | 53.5471 SALT | ▼ -6.95 % |
01/06 | 52.8675 SALT | ▼ -1.27 % |
02/06 | 55.7011 SALT | ▲ 5.36 % |
03/06 | 53.842 SALT | ▼ -3.34 % |
04/06 | 48.6787 SALT | ▼ -9.59 % |
05/06 | 43.6793 SALT | ▼ -10.27 % |
06/06 | 45.6376 SALT | ▲ 4.48 % |
07/06 | 44.9701 SALT | ▼ -1.46 % |
08/06 | 43.8012 SALT | ▼ -2.6 % |
09/06 | 42.9406 SALT | ▼ -1.96 % |
10/06 | 42.5944 SALT | ▼ -0.81 % |
11/06 | 42.429 SALT | ▼ -0.39 % |
12/06 | 44.9415 SALT | ▲ 5.92 % |
13/06 | 44.4628 SALT | ▼ -1.07 % |
14/06 | 47.3735 SALT | ▲ 6.55 % |
15/06 | 48.4662 SALT | ▲ 2.31 % |
16/06 | 47.4037 SALT | ▼ -2.19 % |
17/06 | 47.0678 SALT | ▼ -0.71 % |
18/06 | 47.64 SALT | ▲ 1.22 % |
19/06 | 47.0136 SALT | ▼ -1.32 % |
20/06 | 47.6031 SALT | ▲ 1.25 % |
* — Giá ước tính của 5,000 riel Campuchia trong SALT được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 riel Campuchia trong SALT trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 riel Campuchia trong SALT trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 58.8685 SALT | ▼ -2.51 % |
03/06 — 09/06 | 62.494 SALT | ▲ 6.16 % |
10/06 — 16/06 | 69.1677 SALT | ▲ 10.68 % |
17/06 — 23/06 | 59.3553 SALT | ▼ -14.19 % |
24/06 — 30/06 | 73.8974 SALT | ▲ 24.5 % |
01/07 — 07/07 | 88.5818 SALT | ▲ 19.87 % |
08/07 — 14/07 | 87.6725 SALT | ▼ -1.03 % |
15/07 — 21/07 | 82.6379 SALT | ▼ -5.74 % |
22/07 — 28/07 | 58.8134 SALT | ▼ -28.83 % |
29/07 — 04/08 | 59.497 SALT | ▲ 1.16 % |
05/08 — 11/08 | 63.1363 SALT | ▲ 6.12 % |
12/08 — 18/08 | 63.8283 SALT | ▲ 1.1 % |
Giá ước tính của 5,000 riel Campuchia trong SALT cho năm sau*
06/2024 | 59.9841 SALT | ▼ -0.66 % |
07/2024 | 62.6283 SALT | ▲ 4.41 % |
08/2024 | 69.8945 SALT | ▲ 11.6 % |
09/2024 | 41.2143 SALT | ▼ -41.03 % |
10/2024 | 44.4679 SALT | ▲ 7.89 % |
11/2024 | 35.3089 SALT | ▼ -20.6 % |
12/2024 | 44.1314 SALT | ▲ 24.99 % |
01/2025 | 47.9407 SALT | ▲ 8.63 % |
02/2025 | 62.323 SALT | ▲ 30 % |
03/2025 | 61.3223 SALT | ▼ -1.61 % |
04/2025 | 85.541 SALT | ▲ 39.49 % |
05/2025 | 75.9144 SALT | ▼ -11.25 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KHR/SALT
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 KHR trong SALT hôm nay, 05 21, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 riel Campuchia đến SALT Là - 60.3837 SALT
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KHR trong SALT Ngày mai 2024.05.22?
Ngày mai 5,000 riel Campuchia đến SALT sẽ có giá - 59 salt
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KHR trong SALT trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 riel Campuchia đến SALT cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KHR trong SALT trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 riel Campuchia đến SALT cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KHR trong SALT trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 riel Campuchia đến SALT cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.