Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Storiqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/STQ
Lịch sử thay đổi trong KHR/STQ tỷ giá
KHR/STQ tỷ giá
11 23, 2020
1 KHR = 22.2339 STQ
▲ 2.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Storiqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Storiqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/STQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/STQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Storiqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/STQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -62.57% (59.396 STQ — 22.2339 STQ)
Thay đổi trong KHR/STQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 392.24% (4.516917 STQ — 22.2339 STQ)
Thay đổi trong KHR/STQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 82.17% (12.2052 STQ — 22.2339 STQ)
Thay đổi trong KHR/STQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 82.17% (12.2052 STQ — 22.2339 STQ)
riel Campuchia/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Storiqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 22.2376 STQ | ▲ 0.02 % |
22/05 | 23.0257 STQ | ▲ 3.54 % |
23/05 | 23.0959 STQ | ▲ 0.31 % |
24/05 | 23.4168 STQ | ▲ 1.39 % |
25/05 | 23.841 STQ | ▲ 1.81 % |
26/05 | 23.9585 STQ | ▲ 0.49 % |
27/05 | 23.9124 STQ | ▼ -0.19 % |
28/05 | 23.6931 STQ | ▼ -0.92 % |
29/05 | 23.6597 STQ | ▼ -0.14 % |
30/05 | 24.0739 STQ | ▲ 1.75 % |
31/05 | 23.2818 STQ | ▼ -3.29 % |
01/06 | 22.0717 STQ | ▼ -5.2 % |
02/06 | 19.9828 STQ | ▼ -9.46 % |
03/06 | 19.4724 STQ | ▼ -2.55 % |
04/06 | 19.6328 STQ | ▲ 0.82 % |
05/06 | 19.4398 STQ | ▼ -0.98 % |
06/06 | 19.4968 STQ | ▲ 0.29 % |
07/06 | 19.0275 STQ | ▼ -2.41 % |
08/06 | 19.2725 STQ | ▲ 1.29 % |
09/06 | 18.8907 STQ | ▼ -1.98 % |
10/06 | 19.0482 STQ | ▲ 0.83 % |
11/06 | 19.5679 STQ | ▲ 2.73 % |
12/06 | 19.5025 STQ | ▼ -0.33 % |
13/06 | 15.1602 STQ | ▼ -22.27 % |
14/06 | 10.4725 STQ | ▼ -30.92 % |
15/06 | 10.6192 STQ | ▲ 1.4 % |
16/06 | 10.3037 STQ | ▼ -2.97 % |
17/06 | 9.77515 STQ | ▼ -5.13 % |
18/06 | 9.289759 STQ | ▼ -4.97 % |
19/06 | 9.23079 STQ | ▼ -0.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Storiqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Storiqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 22.2276 STQ | ▼ -0.03 % |
03/06 — 09/06 | 254.89 STQ | ▲ 1046.71 % |
10/06 — 16/06 | 348.08 STQ | ▲ 36.56 % |
17/06 — 23/06 | 345.09 STQ | ▼ -0.86 % |
24/06 — 30/06 | 354.93 STQ | ▲ 2.85 % |
01/07 — 07/07 | 330.98 STQ | ▼ -6.75 % |
08/07 — 14/07 | 332.94 STQ | ▲ 0.59 % |
15/07 — 21/07 | 320.7 STQ | ▼ -3.68 % |
22/07 — 28/07 | 327.26 STQ | ▲ 2.04 % |
29/07 — 04/08 | 296.84 STQ | ▼ -9.3 % |
05/08 — 11/08 | 292.8 STQ | ▼ -1.36 % |
12/08 — 18/08 | 57.4678 STQ | ▼ -80.37 % |
riel Campuchia/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.0133 STQ | ▼ -0.99 % |
07/2024 | 49.0826 STQ | ▲ 122.97 % |
08/2024 | 49.4369 STQ | ▲ 0.72 % |
09/2024 | 25.3254 STQ | ▼ -48.77 % |
10/2024 | 97.8314 STQ | ▲ 286.3 % |
11/2024 | 128.28 STQ | ▲ 31.12 % |
12/2024 | 118.44 STQ | ▼ -7.67 % |
01/2025 | 11.6569 STQ | ▼ -90.16 % |
riel Campuchia/Storiqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.1671 STQ |
Tối đa | 63.4298 STQ |
Bình quân gia quyền | 50.8995 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.47458 STQ |
Tối đa | 71.5152 STQ |
Bình quân gia quyền | 57.5722 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.47458 STQ |
Tối đa | 71.5152 STQ |
Bình quân gia quyền | 33.131 STQ |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/STQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: