Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại DigitalNote
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/XDN
Lịch sử thay đổi trong KHR/XDN tỷ giá
KHR/XDN tỷ giá
05 11, 2023
1 KHR = 5.572996 XDN
▼ -2.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/DigitalNote, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong DigitalNote.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/XDN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/XDN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/DigitalNote, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/XDN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ thay đổi bởi -0.75% (5.614844 XDN — 5.572996 XDN)
Thay đổi trong KHR/XDN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ thay đổi bởi 63.53% (3.407882 XDN — 5.572996 XDN)
Thay đổi trong KHR/XDN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 02, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ thay đổi bởi 180.57% (1.986342 XDN — 5.572996 XDN)
Thay đổi trong KHR/XDN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ thay đổi bởi 367.36% (1.19245 XDN — 5.572996 XDN)
riel Campuchia/DigitalNote dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/DigitalNote dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 6.799164 XDN | ▲ 22 % |
19/05 | 6.829179 XDN | ▲ 0.44 % |
20/05 | 5.904974 XDN | ▼ -13.53 % |
21/05 | 7.002992 XDN | ▲ 18.59 % |
22/05 | 6.887312 XDN | ▼ -1.65 % |
23/05 | 5.20726 XDN | ▼ -24.39 % |
24/05 | 5.110848 XDN | ▼ -1.85 % |
25/05 | 6.103661 XDN | ▲ 19.43 % |
26/05 | 5.415115 XDN | ▼ -11.28 % |
27/05 | 5.390283 XDN | ▼ -0.46 % |
28/05 | 5.248902 XDN | ▼ -2.62 % |
29/05 | 5.437408 XDN | ▲ 3.59 % |
30/05 | 7.628998 XDN | ▲ 40.31 % |
31/05 | 7.310958 XDN | ▼ -4.17 % |
01/06 | 6.669689 XDN | ▼ -8.77 % |
02/06 | 7.118075 XDN | ▲ 6.72 % |
03/06 | 7.038233 XDN | ▼ -1.12 % |
04/06 | 6.503584 XDN | ▼ -7.6 % |
05/06 | 6.137106 XDN | ▼ -5.64 % |
06/06 | 5.99977 XDN | ▼ -2.24 % |
07/06 | 5.769296 XDN | ▼ -3.84 % |
08/06 | 5.650951 XDN | ▼ -2.05 % |
09/06 | 5.00766 XDN | ▼ -11.38 % |
10/06 | 5.516023 XDN | ▲ 10.15 % |
11/06 | 6.542895 XDN | ▲ 18.62 % |
12/06 | 6.034588 XDN | ▼ -7.77 % |
13/06 | 5.948559 XDN | ▼ -1.43 % |
14/06 | 6.373524 XDN | ▲ 7.14 % |
15/06 | 6.779719 XDN | ▲ 6.37 % |
16/06 | 7.19784 XDN | ▲ 6.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/DigitalNote cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/DigitalNote dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.355598 XDN | ▲ 67.87 % |
27/05 — 02/06 | 33.2941 XDN | ▲ 255.87 % |
03/06 — 09/06 | 46.8472 XDN | ▲ 40.71 % |
10/06 — 16/06 | 57.2356 XDN | ▲ 22.17 % |
17/06 — 23/06 | 51.2858 XDN | ▼ -10.4 % |
24/06 — 30/06 | 68.0632 XDN | ▲ 32.71 % |
01/07 — 07/07 | 56.3045 XDN | ▼ -17.28 % |
08/07 — 14/07 | 51.6197 XDN | ▼ -8.32 % |
15/07 — 21/07 | 64.6413 XDN | ▲ 25.23 % |
22/07 — 28/07 | 71.8483 XDN | ▲ 11.15 % |
29/07 — 04/08 | 82.408 XDN | ▲ 14.7 % |
05/08 — 11/08 | 136.89 XDN | ▲ 66.12 % |
riel Campuchia/DigitalNote dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.443824 XDN | ▼ -2.32 % |
07/2024 | 8.168502 XDN | ▲ 50.05 % |
08/2024 | 11.5257 XDN | ▲ 41.1 % |
09/2024 | 12.3293 XDN | ▲ 6.97 % |
10/2024 | 10.7263 XDN | ▼ -13 % |
11/2024 | 12.4259 XDN | ▲ 15.84 % |
12/2024 | 23.9441 XDN | ▲ 92.69 % |
01/2025 | 103.8 XDN | ▲ 333.52 % |
02/2025 | 179.41 XDN | ▲ 72.84 % |
03/2025 | 234.35 XDN | ▲ 30.62 % |
04/2025 | 303.83 XDN | ▲ 29.65 % |
05/2025 | 323.19 XDN | ▲ 6.37 % |
riel Campuchia/DigitalNote thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.35337 XDN |
Tối đa | 5.614846 XDN |
Bình quân gia quyền | 5.57617 XDN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.945173 XDN |
Tối đa | 5.721361 XDN |
Bình quân gia quyền | 5.259467 XDN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.015648 XDN |
Tối đa | 5.721361 XDN |
Bình quân gia quyền | 5.188546 XDN |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/XDN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến DigitalNote (XDN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến DigitalNote (XDN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: