Tỷ giá hối đoái Komodo chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Komodo tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMD/MTL

Lịch sử thay đổi trong KMD/MTL tỷ giá

KMD/MTL tỷ giá

05 17, 2024
1 KMD = 0.20930597 MTL
▼ -2.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Komodo/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Komodo chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KMD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Komodo/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KMD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -20.51% (0.26332112 MTL — 0.20930597 MTL)

Thay đổi trong KMD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 16.17% (0.1801646 MTL — 0.20930597 MTL)

Thay đổi trong KMD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -28.99% (0.29476609 MTL — 0.20930597 MTL)

Thay đổi trong KMD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Komodo tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.85% (1.722386 MTL — 0.20930597 MTL)

Komodo/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Komodo/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.20721253 MTL ▼ -1 %
19/05 0.19772632 MTL ▼ -4.58 %
20/05 0.19735116 MTL ▼ -0.19 %
21/05 0.2029614 MTL ▲ 2.84 %
22/05 0.209772 MTL ▲ 3.36 %
23/05 0.21909942 MTL ▲ 4.45 %
24/05 0.2101818 MTL ▼ -4.07 %
25/05 0.20432786 MTL ▼ -2.79 %
26/05 0.19332275 MTL ▼ -5.39 %
27/05 0.19462067 MTL ▲ 0.67 %
28/05 0.19861857 MTL ▲ 2.05 %
29/05 0.20215243 MTL ▲ 1.78 %
30/05 0.20083267 MTL ▼ -0.65 %
31/05 0.19675485 MTL ▼ -2.03 %
01/06 0.2006559 MTL ▲ 1.98 %
02/06 0.20438691 MTL ▲ 1.86 %
03/06 0.20277935 MTL ▼ -0.79 %
04/06 0.19559824 MTL ▼ -3.54 %
05/06 0.18517348 MTL ▼ -5.33 %
06/06 0.18125688 MTL ▼ -2.12 %
07/06 0.18415923 MTL ▲ 1.6 %
08/06 0.18985995 MTL ▲ 3.1 %
09/06 0.17804591 MTL ▼ -6.22 %
10/06 0.1803565 MTL ▲ 1.3 %
11/06 0.18577867 MTL ▲ 3.01 %
12/06 0.18589755 MTL ▲ 0.06 %
13/06 0.17585535 MTL ▼ -5.4 %
14/06 0.17052739 MTL ▼ -3.03 %
15/06 0.17458504 MTL ▲ 2.38 %
16/06 0.17718083 MTL ▲ 1.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Komodo/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Komodo/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.19387694 MTL ▼ -7.37 %
27/05 — 02/06 0.16616724 MTL ▼ -14.29 %
03/06 — 09/06 0.18402122 MTL ▲ 10.74 %
10/06 — 16/06 0.18845382 MTL ▲ 2.41 %
17/06 — 23/06 0.2869866 MTL ▲ 52.28 %
24/06 — 30/06 0.28143636 MTL ▼ -1.93 %
01/07 — 07/07 0.28607924 MTL ▲ 1.65 %
08/07 — 14/07 0.29398394 MTL ▲ 2.76 %
15/07 — 21/07 0.27248942 MTL ▼ -7.31 %
22/07 — 28/07 0.25421691 MTL ▼ -6.71 %
29/07 — 04/08 0.24994838 MTL ▼ -1.68 %
05/08 — 11/08 0.2425514 MTL ▼ -2.96 %

Komodo/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.21870074 MTL ▲ 4.49 %
07/2024 0.19426526 MTL ▼ -11.17 %
08/2024 0.23482464 MTL ▲ 20.88 %
09/2024 0.19280147 MTL ▼ -17.9 %
10/2024 0.17568099 MTL ▼ -8.88 %
11/2024 0.18691424 MTL ▲ 6.39 %
12/2024 0.21000637 MTL ▲ 12.35 %
01/2025 0.18653924 MTL ▼ -11.17 %
02/2025 0.20234787 MTL ▲ 8.47 %
03/2025 0.30074958 MTL ▲ 48.63 %
04/2025 0.28821654 MTL ▼ -4.17 %
05/2025 0.26809337 MTL ▼ -6.98 %

Komodo/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.20910394 MTL
Tối đa 0.26522052 MTL
Bình quân gia quyền 0.23755721 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.12488789 MTL
Tối đa 0.32265352 MTL
Bình quân gia quyền 0.20884671 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12488789 MTL
Tối đa 0.32265352 MTL
Bình quân gia quyền 0.1878523 MTL

Chia sẻ một liên kết đến KMD/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu