Tỷ giá hối đoái Kyber Network chống lại Dentacoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KNC/DCN

Lịch sử thay đổi trong KNC/DCN tỷ giá

KNC/DCN tỷ giá

05 17, 2024
1 KNC = 343,589 DCN
▼ -16.55 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Kyber Network/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Kyber Network chi phí trong Dentacoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KNC/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KNC/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Kyber Network/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KNC/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -8.25% (374,487 DCN — 343,589 DCN)

Thay đổi trong KNC/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -19.71% (427,947 DCN — 343,589 DCN)

Thay đổi trong KNC/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 9.56% (313,611 DCN — 343,589 DCN)

Thay đổi trong KNC/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 203.28% (113,289 DCN — 343,589 DCN)

Kyber Network/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái

Kyber Network/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 355,221 DCN ▲ 3.39 %
19/05 363,140 DCN ▲ 2.23 %
20/05 363,594 DCN ▲ 0.12 %
21/05 387,684 DCN ▲ 6.63 %
22/05 397,459 DCN ▲ 2.52 %
23/05 452,059 DCN ▲ 13.74 %
24/05 465,739 DCN ▲ 3.03 %
25/05 296,986 DCN ▼ -36.23 %
26/05 343,997 DCN ▲ 15.83 %
27/05 339,578 DCN ▼ -1.28 %
28/05 327,552 DCN ▼ -3.54 %
29/05 351,571 DCN ▲ 7.33 %
30/05 335,633 DCN ▼ -4.53 %
31/05 314,695 DCN ▼ -6.24 %
01/06 316,955 DCN ▲ 0.72 %
02/06 337,857 DCN ▲ 6.59 %
03/06 367,858 DCN ▲ 8.88 %
04/06 374,258 DCN ▲ 1.74 %
05/06 361,636 DCN ▼ -3.37 %
06/06 369,070 DCN ▲ 2.06 %
07/06 375,680 DCN ▲ 1.79 %
08/06 377,256 DCN ▲ 0.42 %
09/06 367,317 DCN ▼ -2.63 %
10/06 330,729 DCN ▼ -9.96 %
11/06 326,733 DCN ▼ -1.21 %
12/06 324,888 DCN ▼ -0.56 %
13/06 360,763 DCN ▲ 11.04 %
14/06 388,143 DCN ▲ 7.59 %
15/06 355,269 DCN ▼ -8.47 %
16/06 337,415 DCN ▼ -5.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Kyber Network/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Kyber Network/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 309,976 DCN ▼ -9.78 %
27/05 — 02/06 376,776 DCN ▲ 21.55 %
03/06 — 09/06 377,409 DCN ▲ 0.17 %
10/06 — 16/06 360,007 DCN ▼ -4.61 %
17/06 — 23/06 318,588 DCN ▼ -11.51 %
24/06 — 30/06 322,510 DCN ▲ 1.23 %
01/07 — 07/07 273,781 DCN ▼ -15.11 %
08/07 — 14/07 297,304 DCN ▲ 8.59 %
15/07 — 21/07 281,145 DCN ▼ -5.44 %
22/07 — 28/07 288,471 DCN ▲ 2.61 %
29/07 — 04/08 258,756 DCN ▼ -10.3 %
05/08 — 11/08 262,062 DCN ▲ 1.28 %

Kyber Network/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 373,228 DCN ▲ 8.63 %
07/2024 506,293 DCN ▲ 35.65 %
08/2024 430,993 DCN ▼ -14.87 %
09/2024 632,160 DCN ▲ 46.67 %
10/2024 607,212 DCN ▼ -3.95 %
11/2024 578,933 DCN ▼ -4.66 %
12/2024 470,512 DCN ▼ -18.73 %
01/2025 451,011 DCN ▼ -4.14 %
02/2025 550,037 DCN ▲ 21.96 %
03/2025 597,134 DCN ▲ 8.56 %
04/2025 479,451 DCN ▼ -19.71 %
05/2025 479,159 DCN ▼ -0.06 %

Kyber Network/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 338,249 DCN
Tối đa 456,721 DCN
Bình quân gia quyền 398,755 DCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 329,296 DCN
Tối đa 602,242 DCN
Bình quân gia quyền 448,322 DCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 130,574 DCN
Tối đa 654,957 DCN
Bình quân gia quyền 428,764 DCN

Chia sẻ một liên kết đến KNC/DCN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu